1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,871,739,601 |
93,916,694,122 |
123,522,947,523 |
77,128,247,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
446,605,812 |
26,468,598 |
28,559,264 |
81,091,222 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,425,133,789 |
93,890,225,524 |
123,494,388,259 |
77,047,156,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,613,092,795 |
91,458,305,226 |
141,687,958,710 |
72,193,846,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,812,040,994 |
2,431,920,298 |
-18,193,570,451 |
4,853,310,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,957,827,647 |
3,808,040,872 |
87,098,138,894 |
3,603,215,843 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,561,016,243 |
9,351,830,642 |
27,603,203,340 |
108,468,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,561,016,243 |
9,351,830,642 |
7,053,468,392 |
8,201,129,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,766,908,465 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,471,258,754 |
1,645,716,453 |
1,620,515,089 |
1,140,611,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,382,723,655 |
28,779,598,843 |
18,365,427,386 |
-7,830,668,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,845,023,613 |
-50,229,867,090 |
21,315,422,628 |
16,805,022,671 |
|
12. Thu nhập khác |
27,326,842,403 |
60,080,643,936 |
2,839,194,772 |
6,887,431,250 |
|
13. Chi phí khác |
1,529,004,673 |
1,652,849,004 |
2,691,039,605 |
3,329,345,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,797,837,730 |
58,427,794,932 |
148,155,167 |
3,558,085,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,952,814,117 |
8,197,927,842 |
21,463,577,795 |
20,363,108,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
403,133,294 |
7,527,523 |
6,160,253,187 |
931,851,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,839,898,699 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,549,680,823 |
8,190,400,319 |
15,303,324,608 |
16,591,358,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,549,680,823 |
8,190,400,319 |
15,303,324,608 |
16,277,451,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
313,907,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
884 |
321 |
600 |
604 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|