TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
584,065,783,414 |
719,436,460,412 |
677,053,792,221 |
594,188,923,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,741,161,967 |
113,510,229,321 |
106,205,414,582 |
69,292,617,256 |
|
1. Tiền |
63,741,161,967 |
113,510,229,321 |
106,205,414,582 |
69,292,617,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,298,807,671 |
71,648,807,671 |
71,648,807,671 |
62,298,807,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,298,807,671 |
71,648,807,671 |
71,648,807,671 |
62,298,807,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,193,340,427 |
252,471,525,924 |
246,182,452,207 |
179,873,249,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,295,711,006 |
243,338,088,581 |
281,086,142,907 |
209,830,140,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,897,425,627 |
21,928,356,203 |
8,404,412,802 |
9,547,928,184 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,381,384,862 |
38,586,262,208 |
13,768,064,246 |
17,276,082,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,381,181,068 |
-51,381,181,068 |
-57,076,167,748 |
-56,780,901,042 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,770,372,303 |
265,925,250,664 |
243,665,299,568 |
272,618,676,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
214,161,692,465 |
270,316,570,826 |
244,263,391,098 |
273,216,767,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,391,320,162 |
-4,391,320,162 |
-598,091,530 |
-598,091,530 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,062,101,046 |
15,880,646,832 |
9,351,818,193 |
10,105,572,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,740,157 |
34,874,338 |
154,964,755 |
151,428,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,962,856,480 |
15,783,268,085 |
9,134,349,029 |
9,669,560,090 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,504,409 |
62,504,409 |
62,504,409 |
284,583,666 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
522,387,748,781 |
507,092,933,963 |
492,889,638,865 |
495,288,910,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,250,000,000 |
88,750,000,000 |
66,150,000,000 |
63,900,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
105,250,000,000 |
88,750,000,000 |
66,150,000,000 |
63,600,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,550,564,748 |
73,550,614,078 |
73,297,333,626 |
71,364,771,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,390,952,873 |
49,448,216,544 |
49,252,150,433 |
47,376,802,270 |
|
- Nguyên giá |
104,201,282,759 |
104,201,282,759 |
105,934,781,270 |
106,012,664,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,810,329,886 |
-54,753,066,215 |
-56,682,630,837 |
-58,635,862,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,159,611,875 |
24,102,397,534 |
24,045,183,193 |
23,987,968,852 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,770,415,396 |
-2,827,629,737 |
-2,884,844,078 |
-2,942,058,419 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
664,971,047 |
1,039,054,471 |
|
111,352,846 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
664,971,047 |
1,039,054,471 |
|
111,352,846 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
334,736,466,515 |
338,179,665,235 |
348,368,415,235 |
355,193,370,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,465,026,515 |
196,908,225,235 |
207,096,975,235 |
213,921,930,047 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,185,746,471 |
5,573,600,179 |
5,073,890,004 |
4,719,416,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,290,335,767 |
900,708,144 |
623,516,637 |
491,561,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,895,410,704 |
4,672,892,035 |
4,450,373,367 |
4,227,854,699 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,106,453,532,195 |
1,226,529,394,375 |
1,169,943,431,086 |
1,089,477,833,818 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
571,977,168,100 |
672,884,060,540 |
624,472,037,336 |
527,738,097,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
552,977,168,100 |
644,084,060,540 |
624,472,037,336 |
527,738,097,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,723,112,921 |
267,997,228,988 |
230,346,027,510 |
214,624,045,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,807,350,666 |
68,800,168,104 |
57,485,911,891 |
72,245,218,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,264,840,633 |
10,894,325,517 |
9,108,430,893 |
5,046,907,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,201,250,077 |
1,478,562,050 |
1,030,852,538 |
1,057,769,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,223,316,418 |
5,375,225,884 |
21,655,967,601 |
8,117,797,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,948,453,962 |
286,509,490,574 |
301,825,787,480 |
223,660,300,015 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,808,843,423 |
3,029,059,423 |
3,019,059,423 |
2,986,059,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,000,000,000 |
28,800,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,000,000,000 |
28,800,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
534,476,364,095 |
553,645,333,835 |
545,471,393,750 |
561,739,736,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
534,476,364,095 |
553,645,333,835 |
545,471,393,750 |
561,739,736,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
308,800,700,000 |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
308,800,700,000 |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,805,859,822 |
65,472,883,418 |
76,044,667,394 |
83,999,549,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,333,877,023 |
26,440,304,944 |
37,012,088,920 |
9,792,561,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,471,982,799 |
39,032,578,474 |
39,032,578,474 |
74,206,987,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,217,428,622 |
118,311,044,284 |
99,565,320,223 |
107,878,780,331 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,106,453,532,195 |
1,226,529,394,375 |
1,169,943,431,086 |
1,089,477,833,818 |
|