TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,245,487,748 |
371,325,808,648 |
372,748,984,385 |
376,469,987,933 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,890,080,825 |
16,246,556,348 |
35,472,429,206 |
49,161,060,089 |
|
1. Tiền |
15,890,080,825 |
16,246,556,348 |
35,472,429,206 |
49,161,060,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,700,000,000 |
117,200,000,000 |
103,600,000,000 |
51,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,700,000,000 |
117,200,000,000 |
103,600,000,000 |
51,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,780,418,319 |
193,110,269,133 |
189,447,970,170 |
161,813,324,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,198,568,019 |
219,156,725,040 |
211,302,359,665 |
179,264,861,553 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,723,817,042 |
2,017,891,915 |
8,061,030,081 |
6,303,788,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,970,905,586 |
4,287,074,928 |
5,912,745,708 |
7,808,730,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,112,872,328 |
-32,351,422,750 |
-35,828,165,284 |
-31,564,056,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,505,854,120 |
42,288,731,835 |
41,473,496,913 |
105,385,383,530 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,455,150,932 |
52,238,028,647 |
50,278,078,049 |
111,548,871,536 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,949,296,812 |
-9,949,296,812 |
-8,804,581,136 |
-6,163,488,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,369,134,484 |
2,480,251,332 |
2,755,088,096 |
9,010,220,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,742,532 |
266,048,570 |
268,868,647 |
642,058,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,593,456,067 |
1,963,122,086 |
1,704,674,360 |
8,191,979,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
459,935,885 |
251,080,676 |
781,545,089 |
176,181,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,513,029,290 |
270,136,892,391 |
280,012,188,549 |
328,380,092,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
52,300,000,000 |
46,872,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
52,300,000,000 |
46,872,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,104,092,508 |
48,421,732,195 |
54,473,355,542 |
55,060,724,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,227,247,317 |
23,481,802,012 |
29,593,192,367 |
30,240,328,807 |
|
- Nguyên giá |
54,672,857,339 |
54,324,075,628 |
61,331,210,313 |
62,265,381,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,445,610,022 |
-30,842,273,616 |
-31,738,017,946 |
-32,025,052,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,876,845,191 |
24,939,930,183 |
24,880,163,175 |
24,820,396,167 |
|
- Nguyên giá |
26,653,475,271 |
26,776,327,271 |
26,776,327,271 |
26,776,327,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,776,630,080 |
-1,836,397,088 |
-1,896,164,096 |
-1,955,931,104 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
150,160,000 |
4,770,446,066 |
471,810,800 |
332,260,795 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,160,000 |
4,770,446,066 |
471,810,800 |
332,260,795 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
167,803,067,387 |
148,711,523,403 |
164,458,532,852 |
212,336,985,928 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,320,495,135 |
124,568,191,069 |
145,121,032,852 |
145,249,485,928 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,556,422,950 |
59,017,060,000 |
19,337,500,000 |
17,087,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,073,850,698 |
-34,873,727,666 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,455,709,395 |
8,233,190,727 |
8,308,489,355 |
13,778,120,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
297,817,296 |
5,967,715,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,455,709,395 |
8,233,190,727 |
8,010,672,059 |
7,810,405,258 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
630,758,517,038 |
641,462,701,039 |
652,761,172,934 |
704,850,080,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,966,705,230 |
183,456,050,971 |
198,514,484,790 |
239,391,012,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,906,185,693 |
165,267,076,452 |
187,105,238,523 |
228,690,291,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,134,642,808 |
66,376,311,751 |
104,242,113,400 |
156,038,309,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,893,982,193 |
559,011,835 |
273,680,292 |
7,456,226,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,380,634,817 |
11,854,495,884 |
11,517,724,194 |
5,289,576,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,129,510,276 |
1,280,904,354 |
1,045,286,483 |
1,317,553,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,953,599,382 |
1,348,964,530 |
439,022,152 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,478,594,705 |
1,278,921,151 |
3,528,162,086 |
1,300,640,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
306,620,652 |
80,971,266,087 |
64,566,264,294 |
55,932,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,628,600,860 |
1,597,200,860 |
1,492,985,622 |
1,355,985,622 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,060,519,537 |
18,188,974,519 |
11,409,246,267 |
10,700,721,141 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,770,000,000 |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,060,519,537 |
1,418,974,519 |
459,246,267 |
-249,278,859 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
465,791,811,808 |
458,006,650,068 |
454,246,688,144 |
465,459,067,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
465,791,811,808 |
458,006,650,068 |
454,246,688,144 |
465,459,067,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,187,214,603 |
132,400,406,653 |
124,074,350,197 |
131,887,174,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,916,521,648 |
99,226,210,035 |
117,798,272,145 |
9,090,971,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,270,692,955 |
33,174,196,618 |
6,276,078,052 |
122,796,203,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,724,551,554 |
48,726,197,764 |
53,292,292,296 |
56,691,847,388 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
630,758,517,038 |
641,462,701,039 |
652,761,172,934 |
704,850,080,596 |
|