MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 424,325,585,841 345,245,487,748 371,325,808,648 372,748,984,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,396,981,923 15,890,080,825 16,246,556,348 35,472,429,206
1. Tiền 13,396,981,923 15,890,080,825 16,246,556,348 35,472,429,206
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,500,000,000 108,700,000,000 117,200,000,000 103,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,500,000,000 108,700,000,000 117,200,000,000 103,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,310,168,094 186,780,418,319 193,110,269,133 189,447,970,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,963,502,280 190,198,568,019 219,156,725,040 211,302,359,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,869,049,999 25,723,817,042 2,017,891,915 8,061,030,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,766,867,130 2,970,905,586 4,287,074,928 5,912,745,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,289,251,315 -32,112,872,328 -32,351,422,750 -35,828,165,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,817,585,952 31,505,854,120 42,288,731,835 41,473,496,913
1. Hàng tồn kho 27,220,882,764 41,455,150,932 52,238,028,647 50,278,078,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,403,296,812 -9,949,296,812 -9,949,296,812 -8,804,581,136
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,300,849,872 2,369,134,484 2,480,251,332 2,755,088,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,591,116 315,742,532 266,048,570 268,868,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 902,304,563 1,593,456,067 1,963,122,086 1,704,674,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 298,954,193 459,935,885 251,080,676 781,545,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,180,924,690 285,513,029,290 270,136,892,391 280,012,188,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 52,300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 52,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,933,799,047 49,104,092,508 48,421,732,195 54,473,355,542
1. Tài sản cố định hữu hình 18,007,424,516 24,227,247,317 23,481,802,012 29,593,192,367
- Nguyên giá 48,040,069,721 54,672,857,339 54,324,075,628 61,331,210,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,032,645,205 -30,445,610,022 -30,842,273,616 -31,738,017,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,926,374,531 24,876,845,191 24,939,930,183 24,880,163,175
- Nguyên giá 26,653,475,271 26,653,475,271 26,776,327,271 26,776,327,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,727,100,740 -1,776,630,080 -1,836,397,088 -1,896,164,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,973,793,855 150,160,000 4,770,446,066 471,810,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,973,793,855 150,160,000 4,770,446,066 471,810,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,372,585,056 167,803,067,387 148,711,523,403 164,458,532,852
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,552,878,294 139,320,495,135 124,568,191,069 145,121,032,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,556,422,950 63,556,422,950 59,017,060,000 19,337,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -82,736,716,188 -35,073,850,698 -34,873,727,666
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,900,746,732 8,455,709,395 8,233,190,727 8,308,489,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,817,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,900,746,732 8,455,709,395 8,233,190,727 8,010,672,059
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 629,506,510,531 630,758,517,038 641,462,701,039 652,761,172,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,879,719,633 164,966,705,230 183,456,050,971 198,514,484,790
I. Nợ ngắn hạn 192,039,820,934 162,906,185,693 165,267,076,452 187,105,238,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,281,711,153 70,134,642,808 66,376,311,751 104,242,113,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,633,858,266 1,893,982,193 559,011,835 273,680,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,641,918,313 17,380,634,817 11,854,495,884 11,517,724,194
4. Phải trả người lao động 993,187,455 1,129,510,276 1,280,904,354 1,045,286,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,717,455,333 3,953,599,382 1,348,964,530 439,022,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 260,930,733
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,962,089,829 66,478,594,705 1,278,921,151 3,528,162,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,114,339,993 306,620,652 80,971,266,087 64,566,264,294
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,434,329,859 1,628,600,860 1,597,200,860 1,492,985,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,839,898,699 2,060,519,537 18,188,974,519 11,409,246,267
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,770,000,000 10,950,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,839,898,699 2,060,519,537 1,418,974,519 459,246,267
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,626,790,898 465,791,811,808 458,006,650,068 454,246,688,144
I. Vốn chủ sở hữu 434,626,790,898 465,791,811,808 458,006,650,068 454,246,688,144
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,905,995,318 141,187,214,603 132,400,406,653 124,074,350,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,903,393,622 110,916,521,648 99,226,210,035 117,798,272,145
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,002,601,696 30,270,692,955 33,174,196,618 6,276,078,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,840,749,929 47,724,551,554 48,726,197,764 53,292,292,296
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 629,506,510,531 630,758,517,038 641,462,701,039 652,761,172,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.