TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,184,816,422 |
180,004,364,072 |
424,325,585,841 |
345,245,487,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
660,925,245 |
17,469,703,406 |
13,396,981,923 |
15,890,080,825 |
|
1. Tiền |
660,925,245 |
17,469,703,406 |
13,396,981,923 |
15,890,080,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
150,500,000,000 |
108,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150,500,000,000 |
108,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,203,030,751 |
137,073,028,927 |
241,310,168,094 |
186,780,418,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,973,629,175 |
137,189,992,002 |
195,963,502,280 |
190,198,568,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,428,166,676 |
14,312,523,882 |
38,869,049,999 |
25,723,817,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,363,763,680 |
20,557,042,180 |
45,766,867,130 |
2,970,905,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,562,528,780 |
-34,986,529,137 |
-39,289,251,315 |
-32,112,872,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,148,852,557 |
22,106,209,243 |
17,817,585,952 |
31,505,854,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,571,787,110 |
27,336,984,799 |
27,220,882,764 |
41,455,150,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,422,934,553 |
-5,230,775,556 |
-9,403,296,812 |
-9,949,296,812 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,172,007,869 |
3,355,422,496 |
1,300,849,872 |
2,369,134,484 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
185,341,770 |
2,701,290,563 |
99,591,116 |
315,742,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
810,484,406 |
456,061,241 |
902,304,563 |
1,593,456,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,181,693 |
198,070,692 |
298,954,193 |
459,935,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
287,131,523,343 |
304,835,417,893 |
205,180,924,690 |
285,513,029,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,103,063,778 |
44,150,443,249 |
42,933,799,047 |
49,104,092,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,103,063,778 |
19,174,539,378 |
18,007,424,516 |
24,227,247,317 |
|
- Nguyên giá |
32,185,668,960 |
49,154,540,021 |
48,040,069,721 |
54,672,857,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,082,605,182 |
-29,980,000,643 |
-30,032,645,205 |
-30,445,610,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
24,975,903,871 |
24,926,374,531 |
24,876,845,191 |
|
- Nguyên giá |
175,482,723 |
26,653,475,271 |
26,653,475,271 |
26,653,475,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,482,723 |
-1,677,571,400 |
-1,727,100,740 |
-1,776,630,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,619,130 |
2,415,998,577 |
3,973,793,855 |
150,160,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
66,619,130 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,415,998,577 |
3,973,793,855 |
150,160,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
279,961,840,435 |
258,268,976,067 |
149,372,585,056 |
167,803,067,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,142,014,649,694 |
209,215,293,194 |
168,552,878,294 |
139,320,495,135 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
73,734,359,082 |
96,537,480,182 |
63,556,422,950 |
63,556,422,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-935,787,168,341 |
-47,483,797,309 |
-82,736,716,188 |
-35,073,850,698 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,900,746,732 |
8,455,709,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
8,900,746,732 |
8,455,709,395 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
391,316,339,765 |
484,839,781,965 |
629,506,510,531 |
630,758,517,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,517,450,102 |
159,505,906,580 |
194,879,719,633 |
164,966,705,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,285,450,102 |
122,373,906,580 |
192,039,820,934 |
162,906,185,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,180,162,333 |
30,634,868,721 |
72,281,711,153 |
70,134,642,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,054,669 |
2,118,574,687 |
12,633,858,266 |
1,893,982,193 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,562,251,000 |
2,060,435,150 |
24,641,918,313 |
17,380,634,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
474,478,926 |
715,439,851 |
993,187,455 |
1,129,510,276 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,317,853,668 |
12,036,684,590 |
12,717,455,333 |
3,953,599,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
260,930,733 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,119,454,935 |
18,994,149,299 |
39,962,089,829 |
66,478,594,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,029,794,712 |
54,514,568,675 |
27,114,339,993 |
306,620,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,438,399,859 |
1,299,185,607 |
1,434,329,859 |
1,628,600,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,232,000,000 |
37,132,000,000 |
2,839,898,699 |
2,060,519,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,232,000,000 |
37,132,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,839,898,699 |
2,060,519,537 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,798,889,663 |
325,333,875,385 |
434,626,790,898 |
465,791,811,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,798,889,663 |
325,333,875,385 |
434,626,790,898 |
465,791,811,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,918,844,012 |
22,513,188,655 |
110,905,995,318 |
141,187,214,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,667,854,794 |
7,594,657,849 |
96,903,393,622 |
110,916,521,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,250,989,218 |
14,918,530,806 |
14,002,601,696 |
30,270,692,955 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
25,940,641,079 |
46,840,749,929 |
47,724,551,554 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
391,316,339,765 |
484,839,781,965 |
629,506,510,531 |
630,758,517,038 |
|