MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,184,816,422 180,004,364,072 424,325,585,841 345,245,487,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 660,925,245 17,469,703,406 13,396,981,923 15,890,080,825
1. Tiền 660,925,245 17,469,703,406 13,396,981,923 15,890,080,825
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,500,000,000 108,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,500,000,000 108,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,203,030,751 137,073,028,927 241,310,168,094 186,780,418,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,973,629,175 137,189,992,002 195,963,502,280 190,198,568,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,428,166,676 14,312,523,882 38,869,049,999 25,723,817,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,363,763,680 20,557,042,180 45,766,867,130 2,970,905,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,562,528,780 -34,986,529,137 -39,289,251,315 -32,112,872,328
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,148,852,557 22,106,209,243 17,817,585,952 31,505,854,120
1. Hàng tồn kho 34,571,787,110 27,336,984,799 27,220,882,764 41,455,150,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,422,934,553 -5,230,775,556 -9,403,296,812 -9,949,296,812
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,172,007,869 3,355,422,496 1,300,849,872 2,369,134,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185,341,770 2,701,290,563 99,591,116 315,742,532
2. Thuế GTGT được khấu trừ 810,484,406 456,061,241 902,304,563 1,593,456,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 176,181,693 198,070,692 298,954,193 459,935,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 287,131,523,343 304,835,417,893 205,180,924,690 285,513,029,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,103,063,778 44,150,443,249 42,933,799,047 49,104,092,508
1. Tài sản cố định hữu hình 7,103,063,778 19,174,539,378 18,007,424,516 24,227,247,317
- Nguyên giá 32,185,668,960 49,154,540,021 48,040,069,721 54,672,857,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,082,605,182 -29,980,000,643 -30,032,645,205 -30,445,610,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,975,903,871 24,926,374,531 24,876,845,191
- Nguyên giá 175,482,723 26,653,475,271 26,653,475,271 26,653,475,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,482,723 -1,677,571,400 -1,727,100,740 -1,776,630,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,619,130 2,415,998,577 3,973,793,855 150,160,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 66,619,130
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,415,998,577 3,973,793,855 150,160,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 279,961,840,435 258,268,976,067 149,372,585,056 167,803,067,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,142,014,649,694 209,215,293,194 168,552,878,294 139,320,495,135
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,734,359,082 96,537,480,182 63,556,422,950 63,556,422,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -935,787,168,341 -47,483,797,309 -82,736,716,188 -35,073,850,698
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,900,746,732 8,455,709,395
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,900,746,732 8,455,709,395
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,316,339,765 484,839,781,965 629,506,510,531 630,758,517,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,517,450,102 159,505,906,580 194,879,719,633 164,966,705,230
I. Nợ ngắn hạn 56,285,450,102 122,373,906,580 192,039,820,934 162,906,185,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,180,162,333 30,634,868,721 72,281,711,153 70,134,642,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,054,669 2,118,574,687 12,633,858,266 1,893,982,193
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,562,251,000 2,060,435,150 24,641,918,313 17,380,634,817
4. Phải trả người lao động 474,478,926 715,439,851 993,187,455 1,129,510,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,317,853,668 12,036,684,590 12,717,455,333 3,953,599,382
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 260,930,733
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,119,454,935 18,994,149,299 39,962,089,829 66,478,594,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,029,794,712 54,514,568,675 27,114,339,993 306,620,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,438,399,859 1,299,185,607 1,434,329,859 1,628,600,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,232,000,000 37,132,000,000 2,839,898,699 2,060,519,537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,232,000,000 37,132,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,839,898,699 2,060,519,537
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,798,889,663 325,333,875,385 434,626,790,898 465,791,811,808
I. Vốn chủ sở hữu 294,798,889,663 325,333,875,385 434,626,790,898 465,791,811,808
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,918,844,012 22,513,188,655 110,905,995,318 141,187,214,603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,667,854,794 7,594,657,849 96,903,393,622 110,916,521,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,250,989,218 14,918,530,806 14,002,601,696 30,270,692,955
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,940,641,079 46,840,749,929 47,724,551,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,316,339,765 484,839,781,965 629,506,510,531 630,758,517,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.