MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 153,748,970,446 139,305,328,559 111,977,803,169 104,184,816,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,575,174,031 915,422,764 638,402,481 660,925,245
1. Tiền 2,575,174,031 915,422,764 638,402,481 660,925,245
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,896,856,607 97,772,383,428 83,454,926,430 71,203,030,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,666,707,581 130,921,207,453 102,934,883,582 104,973,629,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,860,506,781 5,480,007,243 5,470,755,589 4,428,166,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,083,371,971 8,656,743,491 8,310,254,491 8,363,763,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,713,729,726 -47,285,574,759 -33,260,967,232 -46,562,528,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,450,667,515 38,531,847,852 26,947,154,682 31,148,852,557
1. Hàng tồn kho 44,132,331,207 41,213,511,544 29,528,818,374 34,571,787,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,681,663,692 -2,681,663,692 -2,581,663,692 -3,422,934,553
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,826,272,294 2,085,674,515 937,319,576 1,172,007,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,394,574 537,419,330 389,800,330 185,341,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,563,696,027 1,372,073,492 371,337,553 810,484,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 176,181,693 176,181,693 176,181,693 176,181,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,410,083,911 294,596,797,051 284,442,647,483 287,131,523,343
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,743,071,401 7,558,661,589 7,268,697,531 7,103,063,778
1. Tài sản cố định hữu hình 7,743,071,401 7,558,661,589 7,268,697,531 7,103,063,778
- Nguyên giá 32,076,578,051 32,185,668,960 32,185,668,960 32,185,668,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,333,506,650 -24,627,007,371 -24,916,971,429 -25,082,605,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 175,482,723 175,482,723 175,482,723 175,482,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,482,723 -175,482,723 -175,482,723 -175,482,723
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,619,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 66,619,130
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 288,664,963,803 287,038,004,258 277,173,949,952 279,961,840,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 349,063,649,694 420,484,089,694 320,484,089,694 1,142,014,649,694
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,054,464,000 62,434,024,000 62,434,024,000 73,734,359,082
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -137,453,149,891 -195,880,109,436 -105,744,163,742 -935,787,168,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,048,707 131,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,048,707 131,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,159,054,357 433,902,125,610 396,420,450,652 391,316,339,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,455,480,839 139,796,966,425 100,451,282,232 96,517,450,102
I. Nợ ngắn hạn 110,223,480,839 99,564,966,425 60,219,282,232 56,285,450,102
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,013,122,947 2,530,687,372 2,479,754,131 4,180,162,333
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 572,455,555 382,386,839 283,966,669 163,054,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,209,814,011 10,302,197,635 9,927,035,118 3,562,251,000
4. Phải trả người lao động 501,169,847 515,453,977 576,016,167 474,478,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,971,833,295 9,518,804,140 10,227,224,008 11,317,853,668
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,928,290,613 45,628,241,891 6,756,091,568 6,119,454,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,452,794,712 30,117,794,712 28,529,794,712 29,029,794,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 573,999,859 569,399,859 1,439,399,859 1,438,399,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,232,000,000 40,232,000,000 40,232,000,000 40,232,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,232,000,000 40,232,000,000 40,232,000,000 40,232,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,703,573,518 294,105,159,185 295,969,168,420 294,798,889,663
I. Vốn chủ sở hữu 299,703,573,518 294,105,159,185 295,969,168,420 294,798,889,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,454,659,007 14,454,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,693,527,867 18,095,113,534 19,089,122,769 17,918,844,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,390,096,339 17,407,854,795 15,667,854,796 15,667,854,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,303,431,528 687,258,739 3,421,267,973 2,250,989,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,159,054,357 433,902,125,610 396,420,450,652 391,316,339,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.