TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,748,970,446 |
139,305,328,559 |
111,977,803,169 |
104,184,816,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,575,174,031 |
915,422,764 |
638,402,481 |
660,925,245 |
|
1. Tiền |
2,575,174,031 |
915,422,764 |
638,402,481 |
660,925,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,896,856,607 |
97,772,383,428 |
83,454,926,430 |
71,203,030,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,666,707,581 |
130,921,207,453 |
102,934,883,582 |
104,973,629,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,860,506,781 |
5,480,007,243 |
5,470,755,589 |
4,428,166,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,083,371,971 |
8,656,743,491 |
8,310,254,491 |
8,363,763,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,713,729,726 |
-47,285,574,759 |
-33,260,967,232 |
-46,562,528,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,450,667,515 |
38,531,847,852 |
26,947,154,682 |
31,148,852,557 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,132,331,207 |
41,213,511,544 |
29,528,818,374 |
34,571,787,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,681,663,692 |
-2,681,663,692 |
-2,581,663,692 |
-3,422,934,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,826,272,294 |
2,085,674,515 |
937,319,576 |
1,172,007,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,394,574 |
537,419,330 |
389,800,330 |
185,341,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,563,696,027 |
1,372,073,492 |
371,337,553 |
810,484,406 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,181,693 |
176,181,693 |
176,181,693 |
176,181,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,410,083,911 |
294,596,797,051 |
284,442,647,483 |
287,131,523,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,743,071,401 |
7,558,661,589 |
7,268,697,531 |
7,103,063,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,743,071,401 |
7,558,661,589 |
7,268,697,531 |
7,103,063,778 |
|
- Nguyên giá |
32,076,578,051 |
32,185,668,960 |
32,185,668,960 |
32,185,668,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,333,506,650 |
-24,627,007,371 |
-24,916,971,429 |
-25,082,605,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
175,482,723 |
175,482,723 |
175,482,723 |
175,482,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,482,723 |
-175,482,723 |
-175,482,723 |
-175,482,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
66,619,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
66,619,130 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
288,664,963,803 |
287,038,004,258 |
277,173,949,952 |
279,961,840,435 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
349,063,649,694 |
420,484,089,694 |
320,484,089,694 |
1,142,014,649,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,054,464,000 |
62,434,024,000 |
62,434,024,000 |
73,734,359,082 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-137,453,149,891 |
-195,880,109,436 |
-105,744,163,742 |
-935,787,168,341 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,048,707 |
131,204 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,048,707 |
131,204 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,159,054,357 |
433,902,125,610 |
396,420,450,652 |
391,316,339,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,455,480,839 |
139,796,966,425 |
100,451,282,232 |
96,517,450,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,223,480,839 |
99,564,966,425 |
60,219,282,232 |
56,285,450,102 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,013,122,947 |
2,530,687,372 |
2,479,754,131 |
4,180,162,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
572,455,555 |
382,386,839 |
283,966,669 |
163,054,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,209,814,011 |
10,302,197,635 |
9,927,035,118 |
3,562,251,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
501,169,847 |
515,453,977 |
576,016,167 |
474,478,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,971,833,295 |
9,518,804,140 |
10,227,224,008 |
11,317,853,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,928,290,613 |
45,628,241,891 |
6,756,091,568 |
6,119,454,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,452,794,712 |
30,117,794,712 |
28,529,794,712 |
29,029,794,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
573,999,859 |
569,399,859 |
1,439,399,859 |
1,438,399,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
40,232,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,703,573,518 |
294,105,159,185 |
295,969,168,420 |
294,798,889,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,703,573,518 |
294,105,159,185 |
295,969,168,420 |
294,798,889,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,454,659,007 |
14,454,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,693,527,867 |
18,095,113,534 |
19,089,122,769 |
17,918,844,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,390,096,339 |
17,407,854,795 |
15,667,854,796 |
15,667,854,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,303,431,528 |
687,258,739 |
3,421,267,973 |
2,250,989,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,159,054,357 |
433,902,125,610 |
396,420,450,652 |
391,316,339,765 |
|