1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
495,453,072,727 |
630,285,340,632 |
2,147,756,704,605 |
713,162,348,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
218,040,771 |
273,020,394 |
942,972,491 |
1,955,397,787 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
495,235,031,956 |
630,012,320,238 |
2,146,813,732,114 |
711,206,950,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,378,869,949 |
547,937,424,065 |
1,901,615,561,558 |
606,571,035,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,856,162,007 |
82,074,896,173 |
245,198,170,556 |
104,635,915,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,884,671,285 |
1,598,692,756 |
5,223,396,809 |
10,062,167,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,488,610,907 |
7,826,005,413 |
487,664,437 |
16,315,059,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,216,430,912 |
7,193,838,788 |
|
7,316,766,004 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
251,499,601 |
804,129,876 |
10,187,220,378 |
364,615,099 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,479,510,699 |
10,146,140,114 |
70,953,590,125 |
11,949,163,507 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,232,188,936 |
32,721,292,909 |
63,731,794,473 |
41,272,653,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,792,022,351 |
33,784,280,369 |
125,435,738,708 |
45,525,821,377 |
|
12. Thu nhập khác |
25,059,788,935 |
431,248,974 |
5,693,941,884 |
-22,866,549,333 |
|
13. Chi phí khác |
779,813,224 |
25,368 |
2,281,130,988 |
87,431,976 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,279,975,711 |
431,223,606 |
3,412,810,896 |
-22,953,981,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,071,998,062 |
34,215,503,975 |
128,848,549,604 |
22,571,840,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,606,383,256 |
6,679,144,956 |
22,163,173,930 |
4,074,155,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
246,009,775 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,465,614,806 |
27,536,359,019 |
106,685,375,674 |
18,251,674,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,169,627,351 |
25,211,076,897 |
99,038,730,680 |
16,568,206,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,295,987,455 |
2,325,282,122 |
7,646,644,994 |
1,683,467,966 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,550 |
1,080 |
1,831 |
654 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,831 |
|
|