1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,465,423,000,000 |
30,116,315,000,000 |
34,478,172,000,000 |
18,239,222,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,169,000,000 |
4,736,000,000 |
20,346,000,000 |
10,312,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,451,254,000,000 |
30,111,579,000,000 |
34,457,826,000,000 |
18,228,910,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,026,038,000,000 |
18,413,296,000,000 |
26,217,840,000,000 |
18,023,838,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,425,216,000,000 |
11,698,283,000,000 |
8,239,986,000,000 |
205,072,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,907,437,000,000 |
1,536,362,000,000 |
3,212,402,000,000 |
10,737,739,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,885,068,000,000 |
2,814,957,000,000 |
2,788,287,000,000 |
2,787,411,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,758,457,000,000 |
2,686,664,000,000 |
2,560,860,000,000 |
2,372,279,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,920,000,000 |
-11,522,000,000 |
-5,759,000,000 |
-4,285,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,096,728,000,000 |
1,280,340,000,000 |
2,019,498,000,000 |
1,734,578,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,562,771,000,000 |
5,769,054,000,000 |
9,515,758,000,000 |
4,589,518,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,777,166,000,000 |
3,358,772,000,000 |
-2,876,914,000,000 |
1,827,019,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
167,598,000,000 |
140,254,000,000 |
485,013,000,000 |
198,925,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
326,992,000,000 |
184,460,000,000 |
3,977,010,000,000 |
97,791,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,394,000,000 |
-44,206,000,000 |
-3,491,997,000,000 |
101,134,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,617,772,000,000 |
3,314,566,000,000 |
-6,368,911,000,000 |
1,928,153,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,150,990,000,000 |
2,913,077,000,000 |
2,277,454,000,000 |
1,250,784,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-98,757,000,000 |
144,423,000,000 |
602,505,000,000 |
165,338,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
565,539,000,000 |
257,066,000,000 |
-9,248,870,000,000 |
512,031,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,211,385,000,000 |
-351,336,000,000 |
-5,964,033,000,000 |
2,453,756,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-645,846,000,000 |
608,402,000,000 |
-3,284,837,000,000 |
-1,941,725,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|