1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,989,817,000,000 |
35,923,421,000,000 |
23,305,458,000,000 |
38,465,423,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,099,000,000 |
102,026,000,000 |
11,037,000,000 |
14,169,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,913,718,000,000 |
35,821,395,000,000 |
23,294,421,000,000 |
38,451,254,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,612,674,000,000 |
30,241,372,000,000 |
20,008,967,000,000 |
28,026,038,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,301,044,000,000 |
5,580,023,000,000 |
3,285,454,000,000 |
10,425,216,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,693,043,000,000 |
11,780,480,000,000 |
7,128,520,000,000 |
3,907,437,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,100,654,000,000 |
3,519,563,000,000 |
2,769,540,000,000 |
2,885,068,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,003,737,000,000 |
2,725,497,000,000 |
2,705,898,000,000 |
2,758,457,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-88,276,000,000 |
-5,716,000,000 |
-7,926,000,000 |
-10,920,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,025,864,000,000 |
3,465,357,000,000 |
1,693,896,000,000 |
2,096,728,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,309,420,000,000 |
6,312,236,000,000 |
3,135,593,000,000 |
5,562,771,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,469,873,000,000 |
4,057,631,000,000 |
2,807,019,000,000 |
3,777,166,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
206,201,000,000 |
321,305,000,000 |
187,320,000,000 |
167,598,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
67,511,000,000 |
147,498,000,000 |
208,589,000,000 |
326,992,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
138,690,000,000 |
173,807,000,000 |
-21,269,000,000 |
-159,394,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,608,563,000,000 |
4,231,438,000,000 |
2,785,750,000,000 |
3,617,772,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,808,764,000,000 |
3,163,873,000,000 |
1,513,877,000,000 |
3,150,990,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-635,740,000,000 |
-483,409,000,000 |
404,175,000,000 |
-98,757,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,435,539,000,000 |
1,550,974,000,000 |
867,698,000,000 |
565,539,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,540,067,000,000 |
1,102,742,000,000 |
2,094,056,000,000 |
1,211,385,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-104,528,000,000 |
448,232,000,000 |
-1,226,358,000,000 |
-645,846,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|