1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,464,244,000,000 |
15,470,516,000,000 |
23,250,544,000,000 |
35,989,817,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
288,536,000,000 |
102,030,000,000 |
43,113,000,000 |
76,099,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,175,708,000,000 |
15,368,486,000,000 |
23,207,431,000,000 |
35,913,718,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,315,897,000,000 |
13,382,536,000,000 |
19,554,172,000,000 |
29,612,674,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,859,811,000,000 |
1,985,950,000,000 |
3,653,259,000,000 |
6,301,044,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,611,984,000,000 |
8,934,083,000,000 |
6,691,827,000,000 |
4,693,043,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,091,552,000,000 |
3,605,637,000,000 |
2,623,109,000,000 |
3,100,654,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,087,958,000,000 |
2,617,903,000,000 |
2,971,715,000,000 |
3,003,737,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-209,857,000,000 |
-122,743,000,000 |
-41,074,000,000 |
-88,276,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,701,774,000,000 |
1,368,152,000,000 |
1,461,158,000,000 |
2,025,864,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,232,800,000,000 |
2,512,722,000,000 |
2,225,514,000,000 |
2,309,420,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,235,812,000,000 |
3,310,779,000,000 |
3,994,231,000,000 |
3,469,873,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
385,708,000,000 |
195,417,000,000 |
99,149,000,000 |
206,201,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
366,570,000,000 |
77,851,000,000 |
1,437,103,000,000 |
67,511,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,138,000,000 |
117,566,000,000 |
-1,337,954,000,000 |
138,690,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,254,950,000,000 |
3,428,345,000,000 |
2,656,277,000,000 |
3,608,563,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,745,144,000,000 |
2,670,007,000,000 |
1,750,139,000,000 |
2,808,764,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-79,724,000,000 |
253,008,000,000 |
57,276,000,000 |
-635,740,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,589,530,000,000 |
505,330,000,000 |
848,862,000,000 |
1,435,539,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,607,397,000,000 |
438,441,000,000 |
1,866,158,000,000 |
1,540,067,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,017,867,000,000 |
66,889,000,000 |
-1,017,296,000,000 |
-104,528,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|