1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,567,013,068,557 |
21,979,764,021,964 |
33,190,004,318,396 |
29,124,840,308,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,665,935,845 |
7,484,577,432 |
1,218,461,518 |
1,538,163,355 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,538,347,132,712 |
21,972,279,444,532 |
33,188,785,856,878 |
29,123,302,145,380 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,422,144,429,746 |
14,966,589,454,045 |
24,023,547,047,129 |
21,808,593,698,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,116,202,702,966 |
7,005,689,990,487 |
9,165,238,809,749 |
7,314,708,446,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
343,319,455,015 |
832,866,705,751 |
123,445,010,214 |
632,963,970,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
582,056,928,183 |
1,338,979,867,764 |
724,387,040,206 |
1,168,156,189,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,181,883,746 |
1,135,436,599,915 |
554,320,858,643 |
1,130,385,499,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
767,085,288 |
-578,523,819 |
-3,914,963,876 |
-14,719,457,444 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,254,580,626,624 |
2,095,071,777,463 |
2,437,187,743,176 |
2,484,656,102,625 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,645,832,387,245 |
2,495,569,179,696 |
2,089,994,975,714 |
1,743,276,997,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,977,819,301,217 |
1,908,357,347,496 |
4,033,199,096,991 |
2,536,863,671,009 |
|
12. Thu nhập khác |
144,478,461,549 |
128,101,396,127 |
241,018,114,672 |
108,142,724,040 |
|
13. Chi phí khác |
231,198,653,866 |
250,521,509,784 |
286,548,571,959 |
110,941,813,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,720,192,317 |
-122,420,113,657 |
-45,530,457,287 |
-2,799,089,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,891,099,108,900 |
1,785,937,233,839 |
3,987,668,639,704 |
2,534,064,581,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
958,586,147,195 |
937,063,697,941 |
1,285,685,463,536 |
1,522,657,425,916 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-84,247,712,088 |
-53,980,021,201 |
26,004,294,371 |
2,782,642,837 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,016,760,673,793 |
902,853,557,099 |
2,675,978,881,797 |
1,008,624,512,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,139,227,535,170 |
393,417,546,399 |
2,138,833,806,814 |
940,544,150,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-122,466,861,377 |
509,436,010,700 |
537,145,074,983 |
68,080,361,519 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
836 |
|
|
383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|