1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,054,968,884,836 |
57,670,387,202,439 |
89,392,047,933,230 |
121,971,750,626,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,002,571,734 |
56,043,536,545 |
41,999,335,317 |
77,350,205,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,047,966,313,102 |
57,614,343,665,894 |
89,350,048,597,913 |
121,894,400,421,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,338,933,561,491 |
40,184,632,606,036 |
62,796,326,957,038 |
92,971,050,559,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,709,032,751,611 |
17,429,711,059,858 |
26,553,721,640,875 |
28,923,349,861,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,931,520,080,322 |
5,861,556,630,724 |
1,636,951,439,612 |
7,478,549,889,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,282,074,915,976 |
5,389,034,072,187 |
3,786,983,558,714 |
4,908,949,587,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,402,860,475,537 |
4,308,066,793,490 |
3,401,633,686,717 |
3,939,282,490,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,227,754,200 |
19,823,588,740 |
44,400,927,597 |
-424,918,846,510 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,957,825,676,439 |
6,672,815,695,018 |
8,150,455,992,627 |
10,112,288,715,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,922,773,154,112 |
5,526,090,462,009 |
6,852,447,761,955 |
7,367,839,332,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,517,106,839,606 |
5,723,151,050,108 |
9,445,186,694,788 |
13,587,903,269,723 |
|
12. Thu nhập khác |
283,039,374,788 |
688,479,678,357 |
434,964,045,806 |
759,284,117,428 |
|
13. Chi phí khác |
948,045,248,993 |
618,871,762,087 |
765,869,262,018 |
493,549,736,743 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-665,005,874,205 |
69,607,916,270 |
-330,905,216,212 |
265,734,380,685 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,852,100,965,401 |
5,792,758,966,378 |
9,114,281,478,576 |
13,853,637,650,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,424,642,826,631 |
2,534,168,929,813 |
3,731,381,559,479 |
7,273,129,870,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-74,017,304,681 |
-254,477,855,941 |
-272,041,872,129 |
389,626,309,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,501,475,443,451 |
3,513,067,892,506 |
5,654,941,791,226 |
6,190,881,470,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,215,774,826,080 |
2,439,510,861,997 |
4,462,411,670,513 |
3,776,727,785,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
285,700,617,371 |
1,073,557,030,509 |
1,192,530,120,713 |
2,414,153,684,685 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
636 |
1,178 |
1,816 |
1,270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
636 |
1,178 |
1,816 |
1,257 |
|