MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,726,701,600,235 34,054,968,884,836 57,670,387,202,439 89,392,047,933,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,068,229,199 7,002,571,734 56,043,536,545 41,999,335,317
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,723,633,371,036 34,047,966,313,102 57,614,343,665,894 89,350,048,597,913
4. Giá vốn hàng bán 17,284,911,479,916 22,338,933,561,491 40,184,632,606,036 62,796,326,957,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,438,721,891,120 11,709,032,751,611 17,429,711,059,858 26,553,721,640,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,346,022,091,036 1,931,520,080,322 5,861,556,630,724 1,636,951,439,612
7. Chi phí tài chính 2,711,269,664,974 3,282,074,915,976 5,389,034,072,187 3,786,983,558,714
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,711,269,664,974 2,402,860,475,537 4,308,066,793,490 3,401,633,686,717
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,227,754,200 19,823,588,740 44,400,927,597
9. Chi phí bán hàng 739,332,476,177 2,957,825,676,439 6,672,815,695,018 8,150,455,992,627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,170,716,923,462 3,922,773,154,112 5,526,090,462,009 6,852,447,761,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,383,641,995,457 3,517,106,839,606 5,723,151,050,108 9,445,186,694,788
12. Thu nhập khác 261,925,884,973 283,039,374,788 688,479,678,357 434,964,045,806
13. Chi phí khác 227,116,582,678 948,045,248,993 618,871,762,087 765,869,262,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,809,302,295 -665,005,874,205 69,607,916,270 -330,905,216,212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,409,680,638,498 2,852,100,965,401 5,792,758,966,378 9,114,281,478,576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,653,273,503,894 1,424,642,826,631 2,534,168,929,813 3,731,381,559,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,638,606,879 -74,017,304,681 -254,477,855,941 -272,041,872,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,776,045,741,483 1,501,475,443,451 3,513,067,892,506 5,654,941,791,226
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,158,582,676,074 1,215,774,826,080 2,439,510,861,997 4,462,411,670,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 285,700,617,371 1,073,557,030,509 1,192,530,120,713
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,447 636 1,178 1,816
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 636 1,178 1,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.