MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,908,016,426,443 18,379,268,633,216 27,726,701,600,235 34,054,968,884,836
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,543,577,371 1,629,787,510 3,068,229,199 7,002,571,734
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,904,472,849,072 18,377,638,845,706 27,723,633,371,036 34,047,966,313,102
4. Giá vốn hàng bán 4,092,056,174,334 11,346,984,128,307 17,284,911,479,916 22,338,933,561,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,812,416,674,738 7,030,654,717,399 10,438,721,891,120 11,709,032,751,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,178,267,763,042 6,436,048,755,221 1,346,022,091,036 1,931,520,080,322
7. Chi phí tài chính 1,097,254,164,113 1,459,922,785,660 2,711,269,664,974 3,282,074,915,976
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,097,254,164,113 1,459,922,785,660 2,711,269,664,974 2,402,860,475,537
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,227,754,200
9. Chi phí bán hàng 204,739,744,706 450,072,453,875 739,332,476,177 2,957,825,676,439
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 980,959,525,269 1,466,422,267,061 2,170,716,923,462 3,922,773,154,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,563,499,467,407 9,606,581,419,123 5,383,641,995,457 3,517,106,839,606
12. Thu nhập khác 114,330,587,641 135,646,492,056 261,925,884,973 283,039,374,788
13. Chi phí khác 40,209,407,607 56,842,117,086 227,116,582,678 948,045,248,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 74,121,180,034 78,804,374,970 34,809,302,295 -665,005,874,205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,655,063,125,963 9,740,085,981,878 5,409,680,638,498 2,852,100,965,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 841,200,729,285 2,594,314,637,696 1,653,273,503,894 1,424,642,826,631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,805,527,847 -3,516,776,375 -19,638,606,879 -74,017,304,681
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,846,667,924,525 7,149,288,120,557 3,776,045,741,483 1,501,475,443,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,571,311,686,488 6,779,512,147,953 3,158,582,676,074 1,215,774,826,080
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 285,700,617,371
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,819 7,896 2,447 636
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.