1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,908,016,426,443 |
18,379,268,633,216 |
27,726,701,600,235 |
34,054,968,884,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,543,577,371 |
1,629,787,510 |
3,068,229,199 |
7,002,571,734 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,904,472,849,072 |
18,377,638,845,706 |
27,723,633,371,036 |
34,047,966,313,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,092,056,174,334 |
11,346,984,128,307 |
17,284,911,479,916 |
22,338,933,561,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,812,416,674,738 |
7,030,654,717,399 |
10,438,721,891,120 |
11,709,032,751,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,178,267,763,042 |
6,436,048,755,221 |
1,346,022,091,036 |
1,931,520,080,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,097,254,164,113 |
1,459,922,785,660 |
2,711,269,664,974 |
3,282,074,915,976 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,097,254,164,113 |
1,459,922,785,660 |
2,711,269,664,974 |
2,402,860,475,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
39,227,754,200 |
|
9. Chi phí bán hàng |
204,739,744,706 |
450,072,453,875 |
739,332,476,177 |
2,957,825,676,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
980,959,525,269 |
1,466,422,267,061 |
2,170,716,923,462 |
3,922,773,154,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,563,499,467,407 |
9,606,581,419,123 |
5,383,641,995,457 |
3,517,106,839,606 |
|
12. Thu nhập khác |
114,330,587,641 |
135,646,492,056 |
261,925,884,973 |
283,039,374,788 |
|
13. Chi phí khác |
40,209,407,607 |
56,842,117,086 |
227,116,582,678 |
948,045,248,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,121,180,034 |
78,804,374,970 |
34,809,302,295 |
-665,005,874,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,655,063,125,963 |
9,740,085,981,878 |
5,409,680,638,498 |
2,852,100,965,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
841,200,729,285 |
2,594,314,637,696 |
1,653,273,503,894 |
1,424,642,826,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,805,527,847 |
-3,516,776,375 |
-19,638,606,879 |
-74,017,304,681 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,846,667,924,525 |
7,149,288,120,557 |
3,776,045,741,483 |
1,501,475,443,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,571,311,686,488 |
6,779,512,147,953 |
3,158,582,676,074 |
1,215,774,826,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
285,700,617,371 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,819 |
7,896 |
2,447 |
636 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
636 |
|