1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,777,132,400,693 |
6,175,539,052,490 |
7,693,765,313,144 |
7,664,553,124,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
352,991,115 |
734,966,734 |
2,054,090,952 |
6,595,177,974 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,776,779,409,578 |
6,174,804,085,756 |
7,691,711,222,192 |
7,657,957,946,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,628,552,557,652 |
3,765,022,891,126 |
4,796,431,234,808 |
4,828,614,869,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,148,226,851,926 |
2,409,781,194,630 |
2,895,279,987,384 |
2,829,343,077,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,979,574,205 |
248,313,010,795 |
470,037,739,548 |
422,038,452,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
479,260,507,915 |
512,176,370,469 |
740,281,320,731 |
800,791,201,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
479,260,507,915 |
512,176,370,469 |
740,281,320,731 |
800,791,201,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
138,304,922,141 |
126,307,795,010 |
123,229,350,006 |
102,831,111,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
494,433,596,528 |
438,255,709,520 |
421,869,049,259 |
571,748,104,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,354,711,872,908 |
1,528,410,951,978 |
1,646,239,846,208 |
1,624,158,928,094 |
|
12. Thu nhập khác |
45,508,963,220 |
38,906,683,936 |
37,655,843,094 |
29,093,097,008 |
|
13. Chi phí khác |
16,004,131,872 |
21,744,419,089 |
-1,640,686,018 |
67,959,727,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,504,831,347 |
17,162,264,847 |
39,296,529,112 |
-38,866,630,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,381,291,123,288 |
1,547,409,388,801 |
1,663,305,003,499 |
1,596,287,954,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
310,764,131,673 |
477,711,344,776 |
517,047,979,092 |
383,809,257,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,179,903,828 |
1,416,911,523 |
-2,433,360,264 |
-16,129,217,859 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,073,706,895,444 |
1,068,281,132,502 |
1,148,690,384,671 |
1,228,607,914,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
822,361,563,082 |
1,075,666,696,212 |
858,797,477,324 |
889,282,247,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
958 |
1,285 |
1,014 |
699 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|