MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,506,762,000,000 242,652,309,049,999 269,408,834,795,318 272,222,530,715,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,241,944,000,000 42,230,213,805,696 26,449,567,648,582 26,209,213,071,096
1. Tiền 6,311,683,000,000 9,358,058,653,678 9,984,505,583,520 7,896,294,578,553
2. Các khoản tương đương tiền 8,930,261,000,000 32,872,155,152,018 16,465,062,065,062 18,312,918,492,543
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,648,828,000,000 6,096,583,910,113 2,196,724,917,321 4,367,612,454,349
1. Chứng khoán kinh doanh 314,525,000,000 3,853,410,163,041 2,352,947,324,471
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,334,303,000,000 2,243,173,747,072 2,196,724,917,321 2,014,665,129,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,585,995,000,000 100,299,013,485,530 129,462,313,782,174 117,446,829,993,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,959,204,000,000 21,086,813,532,123 26,994,268,177,443 24,769,272,176,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,163,319,000,000 37,964,517,096,586 44,267,122,205,772 38,926,568,379,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,892,113,000,000 14,387,256,883,933 16,414,064,116,793 8,257,466,379,929
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,155,796,000,000 27,649,316,983,370 42,634,482,594,858 46,457,886,010,557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -584,437,000,000 -788,891,010,482 -847,623,312,692 -964,362,952,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,375,294,000,000 68,659,701,849,016 85,750,570,923,601 98,527,654,755,284
1. Hàng tồn kho 54,514,850,000,000 72,966,813,848,771 91,632,928,783,972 103,707,060,116,261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,139,556,000,000 -4,307,111,999,755 -5,882,357,860,371 -5,179,405,360,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,654,701,000,000 25,366,795,999,644 25,549,657,523,640 25,671,220,441,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,355,718,000,000 3,488,951,705,254 3,855,400,819,146 3,640,986,397,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,834,512,000,000 7,583,216,481,372 7,327,042,625,466 8,432,650,122,328
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 582,931,000,000 525,308,215,882 368,913,374,278 297,526,997,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,881,540,000,000 13,769,319,597,136 13,998,300,704,750 13,300,056,923,750
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,859,761,000,000 265,956,317,996,625 286,162,181,247,084 302,584,760,387,499
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,395,175,000,000 7,286,727,217,062 8,226,616,976,532 10,020,594,893,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,790,660,928,559 2,790,660,928,559
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,097,897,987,360 4,097,897,987,360 4,097,897,987,360
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 840,000,000,000 1,000,000,000 760,000,000,000 2,486,206,849,315
6. Phải thu dài hạn khác 555,175,000,000 3,187,829,229,702 578,058,060,613 645,829,128,702
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,068,186,000,000 111,514,107,169,941 114,594,495,997,971 122,908,696,200,366
1. Tài sản cố định hữu hình 104,541,701,000,000 96,488,247,624,715 97,411,681,046,195 104,993,427,944,575
- Nguyên giá 134,001,214,000,000 121,683,343,216,171 125,740,304,591,937 134,302,601,245,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,459,513,000,000 -25,195,095,591,456 -28,328,623,545,742 -29,309,173,301,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,526,485,000,000 15,025,859,545,226 17,182,814,951,776 17,915,268,255,791
- Nguyên giá 30,661,153,000,000 24,804,598,211,347 28,667,355,439,067 30,778,904,224,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,134,668,000,000 -9,778,738,666,121 -11,484,540,487,291 -12,863,635,968,881
III. Bất động sản đầu tư 38,162,022,000,000 39,399,767,180,386 39,287,565,355,043 38,400,267,051,543
- Nguyên giá 47,005,648,000,000 48,733,811,268,605 49,010,477,364,687 48,534,085,883,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,843,626,000,000 -9,334,044,088,219 -9,722,912,009,644 -10,133,818,831,923
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,439,287,000,000 89,129,314,607,902 104,964,521,837,179 111,164,088,615,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,439,287,000,000 89,129,314,607,902 104,964,521,837,179 111,164,088,615,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,313,117,000,000 10,517,458,385,396 10,535,544,456,000 11,170,859,735,761
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 902,577,000,000 338,366,841,775 307,231,181,508 493,514,175,199
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,305,815,000,000 10,194,647,941,913 10,244,969,672,784 10,707,515,958,854
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,470,000,000 -166,336,398,292 -166,336,398,292 -166,336,398,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,195,000,000 150,780,000,000 149,680,000,000 136,166,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,481,974,000,000 8,108,943,435,938 8,553,436,624,359 8,920,253,889,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,370,221,000,000 5,089,301,047,026 5,204,514,348,849 5,642,485,433,481
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 775,850,000,000 760,203,993,921 1,467,875,468,908 1,480,864,787,017
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 299,089,000,000 1,331,425,127,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786
5. Lợi thế thương mại 1,036,814,000,000 928,013,267,205 848,710,278,816 764,567,141,637
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,366,523,000,000 508,608,627,046,624 555,571,016,042,402 574,807,291,102,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,808,076,000,000 376,602,363,862,367 418,345,602,328,806 439,194,194,695,810
I. Nợ ngắn hạn 148,450,387,000,000 243,813,335,684,999 286,327,009,882,025 296,551,642,916,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,849,048,000,000 22,353,265,542,126 24,336,630,471,274 38,109,420,735,988
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,973,690,000,000 62,648,186,610,856 72,443,004,378,138 74,825,232,609,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,654,703,000,000 8,340,675,583,553 14,106,151,357,358 20,335,636,863,907
4. Phải trả người lao động 142,969,000,000 200,333,551,767 901,565,158,194 1,612,494,808,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,079,360,000,000 32,366,385,482,043 35,513,150,133,043 39,409,749,227,314
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,592,933,000,000 3,047,889,492,035 4,321,734,168,228 3,439,219,166,130
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,682,258,000,000 61,614,710,672,170 67,743,941,225,536 66,647,395,603,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,199,211,000,000 45,927,936,577,482 62,819,714,482,948 48,068,184,082,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,276,215,000,000 7,313,952,172,967 4,141,118,507,306 4,104,309,819,522
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 158,357,689,000,000 132,789,028,177,368 132,018,592,446,781 142,642,551,778,971
1. Phải trả người bán dài hạn 24,202,424,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,910,937,000,000 131,779,343,474 339,931,689,672 481,840,283,504
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,242,474,000,000 3,893,059,898,776 3,998,140,672,904 4,176,751,356,262
7. Phải trả dài hạn khác 5,574,776,000,000 4,504,670,582,661 2,015,965,976,907 2,030,170,510,762
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,348,630,000,000 110,949,522,222,075 109,703,345,604,709 120,091,949,992,682
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,518,301,000,000 9,714,069,953,560 9,975,926,006,347 9,866,969,559,134
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,108,694,000,000 1,107,104,962,952 1,231,683,268,720 1,149,256,463,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,451,453,000,000 2,488,821,213,870 4,753,599,227,522 4,845,613,612,974
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,558,447,000,000 132,006,263,184,257 137,225,413,713,596 135,613,096,407,019
I. Vốn chủ sở hữu 134,558,447,000,000 132,006,263,184,257 137,225,413,713,596 135,613,096,407,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,688,573,000,000 38,688,573,060,001 38,688,573,060,000 38,688,573,060,001
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,139,356,000,000 38,139,355,610,001 38,139,355,610,000 38,139,355,610,001
- Cổ phiếu ưu đãi 549,217,000,000 549,217,450,000 549,217,450,000 549,217,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,050,133,000,000 40,050,132,800,804 40,050,132,800,804 40,050,132,800,804
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,481,872,000,000 18,481,872,470,828 18,481,872,470,828 18,481,872,470,828
5. Cổ phiếu quỹ -1,344,123,000,000 -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -98,706,000,000 -173,733,544,170 -149,007,687,494 -275,912,406,164
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,845,000,000 87,845,114,930 87,845,114,930 87,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,487,625,000,000 9,646,089,621,493 14,947,729,320,881 14,009,307,282,494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,769,502,000,000 4,936,434,912,875 10,238,074,612,263 4,709,654,708,620
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,718,123,000,000 4,709,654,708,618 4,709,654,708,618 9,299,652,573,874
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,215,228,000,000 26,569,607,117,918 26,462,392,091,194 25,915,401,541,673
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,366,523,000,000 508,608,627,046,624 555,571,016,042,402 574,807,291,102,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.