TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,768,718,000,000 |
164,454,221,000,000 |
162,828,936,000,000 |
165,296,005,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,288,635,000,000 |
28,175,943,000,000 |
23,042,288,000,000 |
24,510,081,000,000 |
|
1. Tiền |
9,922,420,000,000 |
9,085,433,000,000 |
9,679,176,000,000 |
17,250,407,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,366,215,000,000 |
19,090,510,000,000 |
13,363,112,000,000 |
7,259,674,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,987,739,000,000 |
11,763,511,000,000 |
5,969,254,000,000 |
9,119,336,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
816,435,000,000 |
6,027,042,000,000 |
2,290,664,000,000 |
558,316,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,171,304,000,000 |
5,736,469,000,000 |
3,678,590,000,000 |
8,561,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,665,039,000,000 |
55,764,939,000,000 |
59,565,070,000,000 |
63,503,654,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,318,145,000,000 |
16,187,120,000,000 |
20,581,903,000,000 |
21,504,967,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,284,325,000,000 |
18,340,419,000,000 |
17,743,218,000,000 |
17,792,221,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,285,997,000,000 |
8,539,910,000,000 |
7,804,268,000,000 |
12,882,666,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,986,982,000,000 |
12,929,271,000,000 |
13,669,947,000,000 |
11,670,946,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-210,410,000,000 |
-231,781,000,000 |
-234,266,000,000 |
-347,146,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,027,916,000,000 |
57,224,825,000,000 |
62,787,770,000,000 |
56,537,128,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,829,548,000,000 |
58,259,220,000,000 |
64,183,158,000,000 |
58,533,560,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,801,632,000,000 |
-1,034,395,000,000 |
-1,395,388,000,000 |
-1,996,432,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,799,389,000,000 |
11,525,003,000,000 |
11,464,554,000,000 |
11,625,806,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,629,182,000,000 |
3,125,511,000,000 |
2,535,453,000,000 |
1,974,450,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,740,007,000,000 |
4,581,396,000,000 |
4,979,587,000,000 |
5,456,022,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
79,156,000,000 |
683,124,000,000 |
890,890,000,000 |
906,863,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,351,044,000,000 |
3,134,972,000,000 |
3,058,624,000,000 |
3,288,471,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,241,896,000,000 |
259,813,564,000,000 |
257,003,769,000,000 |
252,585,443,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,503,227,000,000 |
7,235,669,000,000 |
7,421,708,000,000 |
2,938,211,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,371,000,000,000 |
6,015,000,000,000 |
5,938,500,000,000 |
2,580,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,132,227,000,000 |
1,220,669,000,000 |
1,483,208,000,000 |
357,711,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,698,373,000,000 |
125,080,437,000,000 |
125,039,799,000,000 |
126,688,525,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,555,460,000,000 |
103,204,139,000,000 |
103,358,569,000,000 |
105,067,469,000,000 |
|
- Nguyên giá |
117,513,516,000,000 |
122,124,014,000,000 |
123,811,163,000,000 |
128,571,992,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,958,056,000,000 |
-18,919,875,000,000 |
-20,452,594,000,000 |
-23,504,523,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,142,913,000,000 |
21,876,298,000,000 |
21,681,230,000,000 |
21,621,056,000,000 |
|
- Nguyên giá |
22,614,252,000,000 |
24,895,557,000,000 |
25,152,539,000,000 |
25,723,460,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,471,339,000,000 |
-3,019,259,000,000 |
-3,471,309,000,000 |
-4,102,404,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
33,422,672,000,000 |
34,965,684,000,000 |
34,418,773,000,000 |
34,625,413,000,000 |
|
- Nguyên giá |
39,642,434,000,000 |
41,533,497,000,000 |
41,350,549,000,000 |
41,752,849,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,219,762,000,000 |
-6,567,813,000,000 |
-6,931,776,000,000 |
-7,127,436,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,715,186,000,000 |
71,941,052,000,000 |
70,447,979,000,000 |
69,412,721,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,715,186,000,000 |
71,941,052,000,000 |
70,447,979,000,000 |
69,412,721,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,240,747,000,000 |
7,413,792,000,000 |
7,424,927,000,000 |
7,131,117,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,556,275,000,000 |
2,725,460,000,000 |
304,685,000,000 |
238,677,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,552,258,000,000 |
4,576,668,000,000 |
6,930,517,000,000 |
6,702,715,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-202,981,000,000 |
-123,531,000,000 |
-45,470,000,000 |
-45,470,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
335,195,000,000 |
235,195,000,000 |
235,195,000,000 |
235,195,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,661,691,000,000 |
13,176,930,000,000 |
12,250,583,000,000 |
11,789,456,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,734,036,000,000 |
8,169,982,000,000 |
7,700,159,000,000 |
7,327,345,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
978,246,000,000 |
1,450,807,000,000 |
1,146,596,000,000 |
1,235,561,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,032,337,000,000 |
1,032,337,000,000 |
1,032,337,000,000 |
1,032,337,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,917,072,000,000 |
2,523,804,000,000 |
2,371,491,000,000 |
2,194,213,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
430,010,614,000,000 |
424,267,785,000,000 |
419,832,705,000,000 |
417,881,448,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,459,007,000,000 |
288,510,783,000,000 |
280,058,250,000,000 |
273,439,641,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,306,409,000,000 |
174,675,122,000,000 |
162,523,560,000,000 |
154,338,191,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,284,255,000,000 |
21,242,164,000,000 |
19,128,826,000,000 |
17,650,578,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,251,546,000,000 |
37,196,791,000,000 |
34,851,877,000,000 |
36,008,192,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,082,982,000,000 |
7,401,299,000,000 |
3,764,459,000,000 |
6,609,412,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
732,064,000,000 |
963,953,000,000 |
363,860,000,000 |
593,368,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,865,361,000,000 |
25,472,563,000,000 |
22,767,892,000,000 |
26,216,329,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,643,013,000,000 |
5,030,514,000,000 |
2,493,994,000,000 |
2,948,665,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,129,419,000,000 |
46,558,034,000,000 |
38,910,978,000,000 |
28,243,313,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,629,236,000,000 |
26,849,120,000,000 |
34,038,016,000,000 |
31,437,036,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
688,533,000,000 |
3,960,684,000,000 |
6,203,658,000,000 |
4,631,298,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,152,598,000,000 |
113,835,661,000,000 |
117,534,690,000,000 |
119,101,450,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,017,893,000,000 |
1,126,829,000,000 |
825,829,000,000 |
1,363,471,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,594,996,000,000 |
5,254,620,000,000 |
5,158,113,000,000 |
4,842,434,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,536,161,000,000 |
2,451,100,000,000 |
6,286,744,000,000 |
3,504,604,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,564,345,000,000 |
98,309,224,000,000 |
98,827,099,000,000 |
95,402,628,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
5,518,344,000,000 |
5,505,646,000,000 |
5,503,265,000,000 |
11,319,081,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
549,710,000,000 |
538,957,000,000 |
552,853,000,000 |
546,901,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
371,149,000,000 |
649,285,000,000 |
380,787,000,000 |
2,122,331,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,551,607,000,000 |
135,757,002,000,000 |
139,774,455,000,000 |
144,441,807,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,551,607,000,000 |
135,757,002,000,000 |
139,774,455,000,000 |
144,441,807,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,447,691,000,000 |
34,447,691,000,000 |
34,447,691,000,000 |
34,447,691,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,824,306,000,000 |
33,824,306,000,000 |
33,824,306,000,000 |
33,824,306,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,446,990,000,000 |
35,473,593,000,000 |
35,415,485,000,000 |
39,753,216,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,235,206,000,000 |
7,235,206,000,000 |
7,235,206,000,000 |
7,235,206,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,284,059,000,000 |
-2,284,059,000,000 |
-2,282,955,000,000 |
-969,393,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-29,016,000,000 |
-42,079,000,000 |
-60,861,000,000 |
-87,658,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
67,845,000,000 |
67,845,000,000 |
67,845,000,000 |
77,845,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,211,234,000,000 |
4,089,007,000,000 |
6,428,726,000,000 |
8,617,958,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,107,393,000,000 |
981,614,000,000 |
2,069,081,000,000 |
4,266,993,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,103,841,000,000 |
3,107,393,000,000 |
4,359,645,000,000 |
4,350,965,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,455,716,000,000 |
56,769,798,000,000 |
58,523,318,000,000 |
55,366,942,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
430,010,614,000,000 |
424,267,785,000,000 |
419,832,705,000,000 |
417,881,448,000,000 |
|