MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,795,277,689,985 166,285,993,086,361 201,493,474,000,000 189,221,713,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,549,297,107,100 16,526,657,094,574 18,488,606,000,000 10,999,921,000,000
1. Tiền 13,277,188,937,271 9,910,083,810,686 7,638,488,000,000 7,161,118,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 10,272,108,169,829 6,616,573,283,888 10,850,118,000,000 3,838,803,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,050,958,199,431 879,925,574,841 10,419,573,000,000 9,483,443,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,539,371,000,000 8,582,371,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,050,958,199,431 879,925,574,841 880,202,000,000 901,072,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,388,411,978,481 64,302,652,242,636 68,076,284,000,000 60,437,375,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,302,800,866,907 9,311,130,595,215 17,604,445,000,000 13,743,877,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,016,107,280,035 27,254,170,150,508 19,279,650,000,000 17,955,010,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,645,509,106,330 17,493,009,106,330 21,322,039,000,000 16,101,377,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,729,312,594,535 10,551,317,025,166 10,149,835,000,000 13,030,997,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -305,317,869,326 -306,974,634,583 -279,685,000,000 -393,886,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,679,276,260,924 77,341,470,740,345 83,273,298,000,000 84,452,449,000,000
1. Hàng tồn kho 49,417,218,376,921 78,174,972,209,679 85,402,745,000,000 86,640,801,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -737,942,115,997 -833,501,469,334 -2,129,447,000,000 -2,188,352,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,127,334,144,049 7,235,287,433,965 21,235,713,000,000 23,848,525,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,132,375,468,795 2,698,609,586,078 3,400,444,000,000 4,740,090,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,550,318,924,119 3,469,936,254,157 4,941,114,000,000 5,732,385,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 383,528,338,305 57,913,718,656 30,203,000,000 34,098,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,061,111,412,830 1,008,827,875,074 12,863,952,000,000 13,341,952,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,728,901,691,663 190,873,242,790,586 207,079,197,000,000 224,391,138,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 350,149,904,968 419,513,734,772 1,143,048,000,000 1,166,098,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 66,650,000,000 66,650,000,000 907,650,000,000 916,620,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 283,499,904,968 352,863,734,772 235,398,000,000 249,478,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,504,912,575,519 79,447,014,055,939 108,679,270,000,000 114,066,902,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 74,993,906,163,085 75,913,864,224,178 89,429,223,000,000 94,346,685,000,000
- Nguyên giá 86,055,871,165,437 88,402,005,367,316 101,335,195,000,000 108,295,889,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,061,965,002,352 -12,488,141,143,138 -11,905,972,000,000 -13,949,204,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,511,006,412,434 3,533,149,831,761 19,250,047,000,000 19,720,217,000,000
- Nguyên giá 4,290,964,842,712 4,488,346,383,037 20,732,060,000,000 21,289,909,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -779,958,430,278 -955,196,551,276 -1,482,013,000,000 -1,569,692,000,000
III. Bất động sản đầu tư 28,778,609,777,753 28,693,657,790,892 33,546,796,000,000 33,081,926,000,000
- Nguyên giá 32,822,152,758,139 32,963,829,506,247 38,793,529,000,000 38,590,391,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,043,542,980,386 -4,270,171,715,355 -5,246,733,000,000 -5,508,465,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,180,518,967,075 64,091,841,440,319 48,182,151,000,000 59,202,791,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,180,518,967,075 64,091,841,440,319 48,182,151,000,000 59,202,791,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,420,768,174,178 4,673,236,225,345 4,671,124,000,000 5,985,927,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,698,232,960,253 2,310,173,304,212 2,107,064,000,000 2,024,725,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,749,917,700,319 1,512,615,516,552 1,706,242,000,000 3,885,538,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -41,256,656,110 -41,256,656,110 -148,652,000,000 -209,531,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,013,874,169,716 891,704,060,691 1,006,470,000,000 285,195,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,493,942,292,170 13,547,979,543,319 10,856,808,000,000 10,887,494,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,520,757,764,921 8,113,489,640,498 6,985,630,000,000 7,262,442,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 999,846,923,258 798,493,119,125 657,031,000,000 392,253,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,195,336,527,786 1,033,336,527,786 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000
5. Lợi thế thương mại 3,778,001,076,205 3,602,660,255,910 2,181,810,000,000 2,200,462,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,524,179,381,648 357,159,235,876,947 408,572,671,000,000 413,612,851,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,351,073,184,135 231,751,079,032,904 287,972,083,000,000 291,500,509,000,000
I. Nợ ngắn hạn 125,613,840,002,680 151,188,430,465,008 183,615,768,000,000 189,055,700,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,628,137,764,637 17,548,529,197,501 17,885,943,000,000 15,986,237,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,004,070,007,075 38,194,446,764,944 52,381,513,000,000 52,583,702,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,886,606,538,875 12,939,811,087,658 6,708,783,000,000 5,550,220,000,000
4. Phải trả người lao động 729,586,006,295 1,047,956,887,826 1,136,123,000,000 534,126,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,637,025,014,119 16,906,160,915,190 20,565,701,000,000 18,803,903,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,706,081,466,710 3,311,232,651,136 3,170,448,000,000 2,615,408,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,525,213,338,219 27,205,104,039,850 50,467,867,000,000 50,330,148,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,112,084,974,306 33,803,461,524,653 31,044,532,000,000 42,353,364,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 385,034,892,444 231,727,396,250 254,858,000,000 298,592,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,737,233,181,455 80,562,648,567,896 104,356,315,000,000 102,444,809,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 462,307,208,206 293,154,657,532 799,169,000,000 484,330,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,452,388,562,241 5,305,704,699,753 5,160,540,000,000 6,026,558,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 969,111,769,476 1,020,886,473,905 1,028,398,000,000 1,053,914,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,907,350,232,545 63,037,914,450,280 86,480,517,000,000 83,793,105,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 10,284,997,394,987 10,264,070,778,943 10,259,215,000,000 10,458,341,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 506,356,572,973 509,622,614,558 463,086,000,000 470,047,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 154,721,441,027 131,294,892,925 165,390,000,000 158,514,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 126,173,106,197,513 125,408,156,844,043 120,600,588,000,000 122,112,342,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 126,173,106,197,513 125,408,156,844,043 120,600,588,000,000 122,112,342,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,299,353,890,000 34,299,353,890,000 34,309,140,000,000 34,447,691,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,459,353,890,000 33,459,353,890,000 33,685,755,000,000 33,824,306,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 840,000,000,000 840,000,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,502,578,372,846 32,644,458,671,477 29,317,903,000,000 35,446,990,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,453,134,013,488 -2,453,134,013,488 -2,284,059,000,000 -2,284,059,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,531,875,529 12,511,141,865 39,352,000,000 -15,146,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,845,114,930 52,845,114,930 52,845,000,000 52,845,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,665,084,025,875 5,127,322,914,526 7,757,874,000,000 2,934,433,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,576,934,265,372 39,173,154,023 2,622,713,000,000 -185,325,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,088,149,760,503 5,088,149,760,503 5,135,161,000,000 3,119,758,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,844,640,940,993 48,489,593,133,905 44,172,327,000,000 44,294,382,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,524,179,381,648 357,159,235,876,947 408,572,671,000,000 413,612,851,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.