TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,528,907,402,875 |
95,552,644,236,499 |
102,333,260,586,261 |
128,742,276,570,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,610,503,937,845 |
7,694,183,902,323 |
13,440,688,376,144 |
15,942,086,048,860 |
|
1. Tiền |
6,708,881,653,993 |
5,845,051,277,950 |
5,919,842,946,805 |
6,120,988,479,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,901,622,283,852 |
1,849,132,624,373 |
7,520,845,429,339 |
9,821,097,569,707 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
203,015,859,912 |
1,101,669,692,918 |
1,390,085,821,165 |
1,446,121,558,696 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-19,505,232,000 |
-19,276,072,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,151,979,912 |
1,088,576,652,918 |
1,390,085,821,165 |
1,446,121,558,696 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,978,152,968,896 |
27,699,269,966,673 |
32,510,542,794,888 |
55,351,270,040,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,079,441,894,063 |
6,261,981,704,791 |
6,037,473,097,209 |
6,937,297,829,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,438,753,206,842 |
12,240,915,626,476 |
17,437,031,152,804 |
24,120,358,680,296 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,728,268,399,963 |
5,596,839,828,536 |
5,597,480,368,968 |
4,526,787,942,002 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,924,814,041,734 |
4,033,187,744,125 |
3,629,770,149,735 |
19,921,029,469,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-193,124,573,706 |
-433,654,937,255 |
-191,211,973,828 |
-154,203,880,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,615,074,256,804 |
48,244,556,830,928 |
43,454,219,999,758 |
45,116,873,727,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,879,371,589,513 |
48,697,299,576,377 |
43,823,443,752,699 |
45,466,226,838,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-264,297,332,709 |
-452,742,745,449 |
-369,223,752,941 |
-349,353,110,926 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,122,160,379,418 |
10,812,963,843,657 |
11,537,723,594,306 |
10,885,925,194,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,910,976,403,178 |
5,124,620,171,816 |
4,189,543,736,465 |
4,501,850,691,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,070,825,754,101 |
1,646,026,023,635 |
2,581,667,986,765 |
2,230,143,696,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,391,266,846 |
98,997,947,829 |
137,898,057,335 |
45,012,423,359 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,023,966,955,293 |
3,943,319,700,377 |
4,628,613,813,741 |
4,108,918,382,878 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,326,190,623,114 |
128,296,951,725,886 |
139,842,406,708,452 |
139,487,875,565,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
478,498,503,283 |
434,203,703,312 |
309,526,704,397 |
419,501,800,638 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,257,497,663 |
3,257,497,661 |
3,257,497,661 |
58,257,497,661 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
469,241,005,620 |
430,946,205,651 |
306,269,206,736 |
361,244,302,977 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,646,902,056,243 |
36,260,075,197,660 |
40,070,216,733,854 |
42,870,071,167,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,911,866,871,034 |
35,565,858,418,889 |
39,356,885,039,206 |
42,114,861,222,967 |
|
- Nguyên giá |
40,954,104,860,201 |
42,049,238,101,769 |
46,501,918,626,433 |
49,269,436,028,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,042,237,989,167 |
-6,483,379,682,880 |
-7,145,033,587,227 |
-7,154,574,805,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
735,035,185,209 |
694,216,778,771 |
713,331,694,648 |
755,209,944,894 |
|
- Nguyên giá |
1,328,940,171,874 |
1,277,524,067,263 |
1,322,346,513,496 |
1,375,583,453,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-593,904,986,665 |
-583,307,288,492 |
-609,014,818,848 |
-620,373,508,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,372,961,681,177 |
20,431,219,026,506 |
23,740,112,335,609 |
24,590,711,488,372 |
|
- Nguyên giá |
20,125,343,841,594 |
23,341,672,948,939 |
26,766,589,310,907 |
27,959,732,949,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,752,382,160,417 |
-2,910,453,922,433 |
-3,026,476,975,298 |
-3,369,021,460,746 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,417,393,197,060 |
46,330,643,660,208 |
52,095,847,902,922 |
56,065,336,300,269 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,417,393,197,060 |
46,330,643,660,208 |
52,095,847,902,922 |
56,065,336,300,269 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,528,162,235,221 |
5,823,368,903,956 |
5,899,538,200,881 |
5,844,089,740,687 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,439,624,600,795 |
2,733,549,131,410 |
2,696,727,454,551 |
2,695,892,001,247 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,176,054,659,423 |
1,186,193,290,919 |
1,303,193,293,919 |
1,252,793,290,919 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,517,024,997 |
-50,382,547,589 |
-50,382,547,589 |
-54,595,551,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,920,000,000,000 |
1,954,009,029,216 |
1,950,000,000,000 |
1,950,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,882,272,950,130 |
19,017,441,234,244 |
17,727,164,830,789 |
9,698,165,067,647 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,059,312,822,219 |
3,636,379,835,781 |
2,945,262,456,553 |
4,082,734,077,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
361,376,604,350 |
334,803,731,757 |
322,520,266,048 |
368,882,217,365 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
10,602,201,863,282 |
10,032,349,277,786 |
1,032,326,527,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
5,461,583,523,561 |
4,444,055,803,424 |
4,427,032,830,402 |
4,214,222,244,537 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,855,098,025,989 |
223,849,595,962,385 |
242,175,667,294,713 |
268,230,152,136,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,548,919,039,784 |
164,593,284,266,424 |
155,337,739,042,930 |
170,119,841,630,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,896,668,273,191 |
123,775,859,906,255 |
104,039,417,805,253 |
109,882,411,951,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,470,511,140,066 |
9,763,591,456,807 |
9,364,100,986,345 |
10,767,304,727,253 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,976,376,690,771 |
49,259,549,736,594 |
36,781,703,774,430 |
37,986,989,392,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,870,499,200,849 |
3,475,252,297,931 |
8,755,884,295,823 |
10,541,734,805,897 |
|
4. Phải trả người lao động |
193,924,814,920 |
231,806,793,854 |
177,695,828,217 |
357,789,449,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,468,143,057,219 |
13,600,635,930,923 |
14,786,729,518,527 |
17,029,453,579,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,684,860,038,429 |
1,602,813,025,797 |
2,480,488,691,311 |
2,719,432,553,170 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,132,207,751,404 |
22,717,355,506,769 |
19,365,713,025,988 |
15,213,085,635,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,924,743,413,096 |
22,872,344,359,143 |
12,134,284,310,938 |
15,041,352,547,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
175,402,166,437 |
252,510,798,437 |
192,817,373,674 |
225,269,261,182 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,652,250,766,593 |
40,817,424,360,169 |
51,298,321,237,677 |
60,237,429,679,376 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,325,616,721,846 |
7,517,048,574,997 |
7,408,440,322,208 |
4,864,200,664,088 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
741,249,087,911 |
785,023,094,443 |
745,583,806,384 |
788,297,398,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,456,562,477,905 |
32,370,197,175,316 |
42,999,628,505,876 |
54,447,659,960,983 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
128,822,478,931 |
145,155,515,413 |
144,668,603,209 |
137,271,656,271 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,306,178,986,205 |
59,256,311,695,961 |
86,837,928,251,783 |
98,110,310,505,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,306,178,986,205 |
59,256,311,695,961 |
86,837,928,251,783 |
98,110,310,505,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
32,756,212,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
31,916,212,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
840,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,624,458,131,469 |
2,651,165,167,904 |
2,783,309,592,972 |
11,133,149,167,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,845,114,930 |
37,845,114,930 |
42,845,114,930 |
42,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,151,847,774,308 |
6,884,059,008,896 |
15,716,952,548,999 |
11,145,637,673,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,185,790,377,838 |
1,300,994,444,778 |
10,138,867,984,881 |
5,562,553,109,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,966,057,396,470 |
5,583,064,564,118 |
5,578,084,564,118 |
5,583,084,564,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,089,872,499,982 |
26,281,066,938,715 |
44,892,665,529,366 |
46,007,390,314,122 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,855,098,025,989 |
223,849,595,962,385 |
242,175,667,294,713 |
268,230,152,136,120 |
|