MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,528,907,402,875 95,552,644,236,499 102,333,260,586,261 128,742,276,570,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,610,503,937,845 7,694,183,902,323 13,440,688,376,144 15,942,086,048,860
1. Tiền 6,708,881,653,993 5,845,051,277,950 5,919,842,946,805 6,120,988,479,153
2. Các khoản tương đương tiền 1,901,622,283,852 1,849,132,624,373 7,520,845,429,339 9,821,097,569,707
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 203,015,859,912 1,101,669,692,918 1,390,085,821,165 1,446,121,558,696
1. Chứng khoán kinh doanh 32,369,112,000 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -19,505,232,000 -19,276,072,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,151,979,912 1,088,576,652,918 1,390,085,821,165 1,446,121,558,696
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,978,152,968,896 27,699,269,966,673 32,510,542,794,888 55,351,270,040,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,079,441,894,063 6,261,981,704,791 6,037,473,097,209 6,937,297,829,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,438,753,206,842 12,240,915,626,476 17,437,031,152,804 24,120,358,680,296
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,728,268,399,963 5,596,839,828,536 5,597,480,368,968 4,526,787,942,002
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,924,814,041,734 4,033,187,744,125 3,629,770,149,735 19,921,029,469,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -193,124,573,706 -433,654,937,255 -191,211,973,828 -154,203,880,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,615,074,256,804 48,244,556,830,928 43,454,219,999,758 45,116,873,727,956
1. Hàng tồn kho 48,879,371,589,513 48,697,299,576,377 43,823,443,752,699 45,466,226,838,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -264,297,332,709 -452,742,745,449 -369,223,752,941 -349,353,110,926
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,122,160,379,418 10,812,963,843,657 11,537,723,594,306 10,885,925,194,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,910,976,403,178 5,124,620,171,816 4,189,543,736,465 4,501,850,691,781
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,070,825,754,101 1,646,026,023,635 2,581,667,986,765 2,230,143,696,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,391,266,846 98,997,947,829 137,898,057,335 45,012,423,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,023,966,955,293 3,943,319,700,377 4,628,613,813,741 4,108,918,382,878
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,326,190,623,114 128,296,951,725,886 139,842,406,708,452 139,487,875,565,474
I. Các khoản phải thu dài hạn 478,498,503,283 434,203,703,312 309,526,704,397 419,501,800,638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,257,497,663 3,257,497,661 3,257,497,661 58,257,497,661
6. Phải thu dài hạn khác 469,241,005,620 430,946,205,651 306,269,206,736 361,244,302,977
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,646,902,056,243 36,260,075,197,660 40,070,216,733,854 42,870,071,167,861
1. Tài sản cố định hữu hình 34,911,866,871,034 35,565,858,418,889 39,356,885,039,206 42,114,861,222,967
- Nguyên giá 40,954,104,860,201 42,049,238,101,769 46,501,918,626,433 49,269,436,028,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,042,237,989,167 -6,483,379,682,880 -7,145,033,587,227 -7,154,574,805,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 735,035,185,209 694,216,778,771 713,331,694,648 755,209,944,894
- Nguyên giá 1,328,940,171,874 1,277,524,067,263 1,322,346,513,496 1,375,583,453,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,904,986,665 -583,307,288,492 -609,014,818,848 -620,373,508,271
III. Bất động sản đầu tư 17,372,961,681,177 20,431,219,026,506 23,740,112,335,609 24,590,711,488,372
- Nguyên giá 20,125,343,841,594 23,341,672,948,939 26,766,589,310,907 27,959,732,949,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,752,382,160,417 -2,910,453,922,433 -3,026,476,975,298 -3,369,021,460,746
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,417,393,197,060 46,330,643,660,208 52,095,847,902,922 56,065,336,300,269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,417,393,197,060 46,330,643,660,208 52,095,847,902,922 56,065,336,300,269
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,528,162,235,221 5,823,368,903,956 5,899,538,200,881 5,844,089,740,687
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,439,624,600,795 2,733,549,131,410 2,696,727,454,551 2,695,892,001,247
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,176,054,659,423 1,186,193,290,919 1,303,193,293,919 1,252,793,290,919
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,517,024,997 -50,382,547,589 -50,382,547,589 -54,595,551,479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,920,000,000,000 1,954,009,029,216 1,950,000,000,000 1,950,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,882,272,950,130 19,017,441,234,244 17,727,164,830,789 9,698,165,067,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,059,312,822,219 3,636,379,835,781 2,945,262,456,553 4,082,734,077,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 361,376,604,350 334,803,731,757 322,520,266,048 368,882,217,365
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,602,201,863,282 10,032,349,277,786 1,032,326,527,786
5. Lợi thế thương mại 5,461,583,523,561 4,444,055,803,424 4,427,032,830,402 4,214,222,244,537
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214,855,098,025,989 223,849,595,962,385 242,175,667,294,713 268,230,152,136,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,548,919,039,784 164,593,284,266,424 155,337,739,042,930 170,119,841,630,437
I. Nợ ngắn hạn 124,896,668,273,191 123,775,859,906,255 104,039,417,805,253 109,882,411,951,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,470,511,140,066 9,763,591,456,807 9,364,100,986,345 10,767,304,727,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,976,376,690,771 49,259,549,736,594 36,781,703,774,430 37,986,989,392,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,870,499,200,849 3,475,252,297,931 8,755,884,295,823 10,541,734,805,897
4. Phải trả người lao động 193,924,814,920 231,806,793,854 177,695,828,217 357,789,449,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,468,143,057,219 13,600,635,930,923 14,786,729,518,527 17,029,453,579,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,684,860,038,429 1,602,813,025,797 2,480,488,691,311 2,719,432,553,170
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,132,207,751,404 22,717,355,506,769 19,365,713,025,988 15,213,085,635,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,924,743,413,096 22,872,344,359,143 12,134,284,310,938 15,041,352,547,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 175,402,166,437 252,510,798,437 192,817,373,674 225,269,261,182
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,652,250,766,593 40,817,424,360,169 51,298,321,237,677 60,237,429,679,376
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,325,616,721,846 7,517,048,574,997 7,408,440,322,208 4,864,200,664,088
7. Phải trả dài hạn khác 741,249,087,911 785,023,094,443 745,583,806,384 788,297,398,034
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,456,562,477,905 32,370,197,175,316 42,999,628,505,876 54,447,659,960,983
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 128,822,478,931 145,155,515,413 144,668,603,209 137,271,656,271
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,306,178,986,205 59,256,311,695,961 86,837,928,251,783 98,110,310,505,683
I. Vốn chủ sở hữu 52,306,178,986,205 59,256,311,695,961 86,837,928,251,783 98,110,310,505,683
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 32,756,212,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 31,916,212,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi 840,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,624,458,131,469 2,651,165,167,904 2,783,309,592,972 11,133,149,167,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,845,114,930 37,845,114,930 42,845,114,930 42,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,151,847,774,308 6,884,059,008,896 15,716,952,548,999 11,145,637,673,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,185,790,377,838 1,300,994,444,778 10,138,867,984,881 5,562,553,109,093
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,966,057,396,470 5,583,064,564,118 5,578,084,564,118 5,583,084,564,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,089,872,499,982 26,281,066,938,715 44,892,665,529,366 46,007,390,314,122
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214,855,098,025,989 223,849,595,962,385 242,175,667,294,713 268,230,152,136,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.