TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,686,264,804,718 |
90,043,249,067,843 |
93,983,221,836,377 |
100,624,617,684,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,971,285,683,831 |
13,699,824,350,754 |
9,703,829,613,319 |
6,947,208,189,094 |
|
1. Tiền |
6,397,283,752,504 |
8,140,303,411,902 |
4,799,173,240,434 |
3,777,291,632,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,574,001,931,327 |
5,559,520,938,852 |
4,904,656,372,885 |
3,169,916,557,070 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
494,156,904,807 |
196,569,832,758 |
31,121,092,758 |
300,507,409,070 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,996,660,000 |
-17,859,852,000 |
-18,308,592,000 |
-18,757,332,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
480,784,452,807 |
182,060,572,758 |
17,060,572,758 |
286,895,629,070 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,887,069,777,209 |
17,638,753,957,935 |
21,144,239,832,190 |
27,652,475,974,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,022,161,797,433 |
3,405,295,320,743 |
3,778,726,868,997 |
7,792,269,761,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,814,681,595,145 |
6,235,479,702,814 |
6,321,882,222,669 |
9,332,803,020,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,228,758,638,813 |
2,873,821,386,253 |
7,111,959,038,852 |
7,025,192,114,249 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,007,103,354,593 |
5,293,569,888,051 |
4,171,523,056,354 |
3,656,517,242,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-185,635,608,775 |
-169,412,339,926 |
-239,851,354,682 |
-154,306,164,331 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,045,142,734,831 |
50,759,812,010,281 |
53,605,107,187,415 |
52,179,217,204,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,133,977,525,624 |
50,841,804,103,534 |
53,647,871,275,709 |
52,333,290,766,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-88,834,790,793 |
-81,992,093,253 |
-42,764,088,294 |
-154,073,562,457 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,288,609,704,040 |
7,748,288,916,115 |
9,498,924,110,695 |
13,545,208,907,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,311,003,367,197 |
4,300,404,757,851 |
4,241,546,215,458 |
4,552,921,326,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,057,277,061,687 |
1,216,043,880,744 |
1,080,292,111,780 |
1,030,737,002,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,211,825,854 |
93,592,787,750 |
69,962,189,559 |
49,859,045,089 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,860,117,449,302 |
2,138,247,489,770 |
4,107,123,593,898 |
7,911,691,533,588 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,119,319,302,361 |
97,212,463,812,450 |
98,807,117,344,398 |
104,313,322,252,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
489,236,420,627 |
1,720,798,768,233 |
1,554,431,252,599 |
775,630,689,932 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,989,915,115 |
1,151,326,442,901 |
1,154,594,025,447 |
364,400,978,855 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
430,246,505,512 |
569,472,325,332 |
399,837,227,152 |
411,229,711,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,115,925,131,602 |
26,504,026,676,894 |
26,833,839,573,049 |
29,932,578,776,239 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,301,716,594,017 |
25,687,756,761,663 |
26,149,091,687,879 |
29,256,299,444,707 |
|
- Nguyên giá |
28,826,498,916,644 |
30,307,310,652,261 |
31,051,477,846,480 |
34,540,242,680,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,524,782,322,627 |
-4,619,553,890,598 |
-4,902,386,158,601 |
-5,283,943,235,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
814,208,537,585 |
816,269,915,231 |
684,747,885,170 |
676,279,331,532 |
|
- Nguyên giá |
1,110,009,595,745 |
1,244,515,351,130 |
1,177,998,933,873 |
1,242,405,095,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,801,058,160 |
-428,245,435,899 |
-493,251,048,703 |
-566,125,763,737 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,342,385,819,490 |
17,594,839,168,449 |
18,109,137,753,200 |
17,048,800,001,885 |
|
- Nguyên giá |
20,312,291,993,018 |
19,623,451,703,139 |
20,405,038,848,634 |
19,488,658,414,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,969,906,173,528 |
-2,028,612,534,690 |
-2,295,901,095,434 |
-2,439,858,412,478 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,780,212,295,222 |
36,762,194,208,797 |
36,248,694,818,573 |
40,550,865,975,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,780,212,295,222 |
36,762,194,208,797 |
36,248,694,818,573 |
40,550,865,975,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,343,675,746,991 |
4,133,827,647,117 |
5,255,848,821,306 |
5,743,347,768,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,728,346,733,180 |
2,271,359,507,905 |
3,366,668,071,967 |
2,491,228,320,674 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,610,707,431,327 |
1,820,074,455,183 |
1,819,180,749,339 |
2,166,246,473,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-65,378,417,516 |
-27,606,315,971 |
|
-7,517,024,997 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
1,093,390,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,047,883,888,429 |
10,496,777,342,960 |
10,805,165,125,671 |
10,262,099,040,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,306,493,560,226 |
2,218,311,091,818 |
2,742,814,548,566 |
2,540,948,516,606 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
258,536,387,432 |
325,422,855,560 |
399,520,837,508 |
394,386,932,059 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,482,853,940,771 |
7,953,043,395,582 |
7,662,829,739,597 |
7,326,763,591,379 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,805,584,107,079 |
187,255,712,880,293 |
192,790,339,180,775 |
204,937,939,937,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
135,224,264,332,172 |
144,098,188,793,320 |
148,962,015,392,697 |
155,219,857,627,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,311,503,594,905 |
102,353,099,612,649 |
110,116,708,335,961 |
114,442,105,965,023 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,975,501,839,211 |
5,949,487,816,875 |
6,649,656,047,533 |
8,603,117,991,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,514,035,931,698 |
53,135,228,215,044 |
57,992,668,050,304 |
60,858,054,239,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,036,476,609,182 |
1,001,703,059,159 |
2,089,548,668,482 |
3,368,721,211,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,065,574,535 |
105,168,555,225 |
137,207,729,671 |
347,031,194,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,089,677,319,768 |
9,293,655,425,561 |
9,204,811,788,269 |
8,812,614,052,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
945,630,985,001 |
1,815,915,925,779 |
1,007,562,917,538 |
1,736,734,074,052 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,101,698,735,120 |
24,164,117,597,918 |
22,117,166,683,854 |
19,072,839,922,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,379,310,813,038 |
6,798,126,803,914 |
10,782,944,791,280 |
11,501,639,999,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
103,105,787,352 |
89,696,213,174 |
135,141,659,030 |
141,353,278,746 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,912,760,737,267 |
41,745,089,180,671 |
38,845,307,056,736 |
40,777,751,662,618 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,237,176,983,439 |
2,771,011,796,282 |
4,466,593,361,235 |
5,259,664,980,207 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,092,104,584,189 |
633,677,295,346 |
687,834,447,413 |
744,988,871,420 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,157,721,480,964 |
37,982,802,980,193 |
33,340,317,445,533 |
34,671,898,869,703 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
425,757,688,675 |
357,597,108,850 |
350,561,802,555 |
101,198,941,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,581,319,774,907 |
43,157,524,086,973 |
43,828,323,788,078 |
49,718,082,309,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,581,319,774,907 |
43,157,524,086,973 |
43,828,323,788,078 |
49,718,082,309,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,503,854,244,458 |
2,504,959,737,448 |
2,504,959,737,448 |
2,446,243,358,925 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,845,114,930 |
32,845,114,930 |
37,845,114,930 |
37,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
446,043,742,703 |
298,764,254,039 |
1,755,826,770,694 |
1,762,487,816,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
407,299,862,168 |
-643,580,999,414 |
818,481,517,241 |
825,142,562,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,743,880,535 |
942,345,253,453 |
937,345,253,453 |
937,345,253,453 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,196,421,207,300 |
16,918,799,515,040 |
16,127,536,699,490 |
22,069,350,553,690 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,805,584,107,079 |
187,255,712,880,293 |
192,790,339,180,775 |
204,937,939,937,089 |
|