TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,433,113,683,804 |
84,004,795,434,053 |
70,686,264,804,718 |
90,043,249,067,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,585,330,387,344 |
9,653,393,353,822 |
9,971,285,683,831 |
13,699,824,350,754 |
|
1. Tiền |
3,252,460,691,705 |
4,438,190,991,855 |
6,397,283,752,504 |
8,140,303,411,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,332,869,695,639 |
5,215,202,361,967 |
3,574,001,931,327 |
5,559,520,938,852 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,414,956,206,973 |
2,984,771,571,891 |
494,156,904,807 |
196,569,832,758 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,866,851,200 |
-15,388,195,200 |
-18,996,660,000 |
-17,859,852,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,398,453,946,173 |
2,967,790,655,091 |
480,784,452,807 |
182,060,572,758 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,718,132,016,201 |
23,107,620,255,656 |
20,887,069,777,209 |
17,638,753,957,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,505,468,268,547 |
3,375,914,174,925 |
4,022,161,797,433 |
3,405,295,320,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,817,555,261,342 |
7,487,736,810,086 |
4,814,681,595,145 |
6,235,479,702,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,588,968,412,129 |
4,100,954,022,355 |
6,228,758,638,813 |
2,873,821,386,253 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,344,943,690,414 |
8,705,872,927,361 |
6,007,103,354,593 |
5,293,569,888,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-567,906,103,991 |
-562,857,679,071 |
-185,635,608,775 |
-169,412,339,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
29,102,487,760 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,995,328,622,759 |
37,731,669,124,664 |
32,045,142,734,831 |
50,759,812,010,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,144,462,031,298 |
37,870,571,415,464 |
32,133,977,525,624 |
50,841,804,103,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-149,133,408,539 |
-138,902,290,800 |
-88,834,790,793 |
-81,992,093,253 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,719,366,450,527 |
10,527,341,128,020 |
7,288,609,704,040 |
7,748,288,916,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,066,996,958,144 |
3,025,134,509,674 |
3,311,003,367,197 |
4,300,404,757,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,020,519,840,749 |
982,350,361,336 |
1,057,277,061,687 |
1,216,043,880,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
197,119,136,382 |
72,242,589,163 |
60,211,825,854 |
93,592,787,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,434,730,515,252 |
6,447,613,667,847 |
2,860,117,449,302 |
2,138,247,489,770 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,899,538,484,933 |
89,229,165,809,492 |
109,119,319,302,361 |
97,212,463,812,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,027,014,838,388 |
442,516,911,835 |
489,236,420,627 |
1,720,798,768,233 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
67,559,839,165 |
62,559,839,164 |
58,989,915,115 |
1,151,326,442,901 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
960,486,967,232 |
379,957,072,671 |
430,246,505,512 |
569,472,325,332 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,031,968,009 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,501,341,958,885 |
23,601,509,497,846 |
25,115,925,131,602 |
26,504,026,676,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,757,347,506,630 |
22,724,170,558,265 |
24,301,716,594,017 |
25,687,756,761,663 |
|
- Nguyên giá |
25,464,934,032,008 |
26,736,542,557,606 |
28,826,498,916,644 |
30,307,310,652,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,707,586,525,378 |
-4,012,371,999,341 |
-4,524,782,322,627 |
-4,619,553,890,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
743,994,452,255 |
877,338,939,581 |
814,208,537,585 |
816,269,915,231 |
|
- Nguyên giá |
962,995,912,928 |
1,141,565,310,160 |
1,110,009,595,745 |
1,244,515,351,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,001,460,673 |
-264,226,370,579 |
-295,801,058,160 |
-428,245,435,899 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,463,468,784,092 |
15,601,371,835,646 |
18,342,385,819,490 |
17,594,839,168,449 |
|
- Nguyên giá |
19,202,652,732,116 |
17,409,858,939,729 |
20,312,291,993,018 |
19,623,451,703,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,739,183,948,024 |
-1,808,487,104,083 |
-1,969,906,173,528 |
-2,028,612,534,690 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,628,249,569,087 |
32,762,533,245,947 |
50,780,212,295,222 |
36,762,194,208,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
152,744,038,944 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,475,505,530,143 |
32,762,533,245,947 |
50,780,212,295,222 |
36,762,194,208,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,713,758,692,752 |
7,158,821,898,909 |
3,343,675,746,991 |
4,133,827,647,117 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,863,819,395,817 |
5,107,696,456,693 |
1,728,346,733,180 |
2,271,359,507,905 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,606,563,102 |
2,151,228,934,429 |
1,610,707,431,327 |
1,820,074,455,183 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,667,266,167 |
-100,103,492,213 |
-65,378,417,516 |
-27,606,315,971 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,565,704,641,729 |
9,662,412,419,309 |
11,047,883,888,429 |
10,496,777,342,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,729,344,637,228 |
2,835,067,079,465 |
2,306,493,560,226 |
2,218,311,091,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
205,810,378,527 |
191,485,004,121 |
258,536,387,432 |
325,422,855,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,000,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,630,549,625,974 |
6,635,860,335,723 |
8,482,853,940,771 |
7,953,043,395,582 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
159,332,652,168,737 |
173,233,961,243,545 |
179,805,584,107,079 |
187,255,712,880,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,772,286,385,482 |
131,329,367,041,259 |
135,224,264,332,172 |
144,098,188,793,320 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,621,819,507,405 |
83,779,893,220,821 |
97,311,503,594,905 |
102,353,099,612,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,738,967,150,513 |
5,514,880,586,140 |
6,975,501,839,211 |
5,949,487,816,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,014,661,126,894 |
37,829,335,485,812 |
49,514,035,931,698 |
53,135,228,215,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,406,296,987,025 |
1,829,328,916,710 |
6,036,476,609,182 |
1,001,703,059,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
155,235,149,334 |
157,635,424,465 |
166,065,574,535 |
105,168,555,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,187,085,201,536 |
7,951,828,310,988 |
9,089,677,319,768 |
9,293,655,425,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,150,240,601,034 |
1,581,852,223,059 |
945,630,985,001 |
1,815,915,925,779 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,114,971,688,185 |
24,330,111,573,162 |
19,101,698,735,120 |
24,164,117,597,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,742,976,414,449 |
4,484,911,311,877 |
5,379,310,813,038 |
6,798,126,803,914 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
109,447,815,787 |
100,009,388,608 |
103,105,787,352 |
89,696,213,174 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,937,372,648 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,150,466,878,077 |
47,549,473,820,438 |
37,912,760,737,267 |
41,745,089,180,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,116,152,940,300 |
2,434,516,326,537 |
2,237,176,983,439 |
2,771,011,796,282 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,559,405,267,682 |
4,402,706,771,155 |
1,092,104,584,189 |
633,677,295,346 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,012,728,316,754 |
40,276,068,681,229 |
34,157,721,480,964 |
37,982,802,980,193 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
461,666,070,658 |
436,182,041,517 |
425,757,688,675 |
357,597,108,850 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
514,282,683 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,560,365,783,255 |
41,904,594,202,286 |
44,581,319,774,907 |
43,157,524,086,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,560,365,783,255 |
41,904,594,202,286 |
44,581,319,774,907 |
43,157,524,086,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,532,347,920,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,532,347,920,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,316,554,833,920 |
2,471,823,213,919 |
2,503,854,244,458 |
2,504,959,737,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,845,114,930 |
32,845,114,930 |
32,845,114,930 |
32,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
544,347,344,023 |
164,614,443,350 |
446,043,742,703 |
298,764,254,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
407,299,862,168 |
407,299,862,168 |
407,299,862,168 |
-643,580,999,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,047,481,855 |
-242,685,418,818 |
38,743,880,535 |
942,345,253,453 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,109,194,644,866 |
15,833,155,964,571 |
18,196,421,207,300 |
16,918,799,515,040 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
159,332,652,168,737 |
173,233,961,243,545 |
179,805,584,107,079 |
187,255,712,880,293 |
|