MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,433,113,683,804 84,004,795,434,053 70,686,264,804,718 90,043,249,067,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,585,330,387,344 9,653,393,353,822 9,971,285,683,831 13,699,824,350,754
1. Tiền 3,252,460,691,705 4,438,190,991,855 6,397,283,752,504 8,140,303,411,902
2. Các khoản tương đương tiền 1,332,869,695,639 5,215,202,361,967 3,574,001,931,327 5,559,520,938,852
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,414,956,206,973 2,984,771,571,891 494,156,904,807 196,569,832,758
1. Chứng khoán kinh doanh 32,369,112,000 32,369,112,000 32,369,112,000 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,866,851,200 -15,388,195,200 -18,996,660,000 -17,859,852,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,398,453,946,173 2,967,790,655,091 480,784,452,807 182,060,572,758
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,718,132,016,201 23,107,620,255,656 20,887,069,777,209 17,638,753,957,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,505,468,268,547 3,375,914,174,925 4,022,161,797,433 3,405,295,320,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,817,555,261,342 7,487,736,810,086 4,814,681,595,145 6,235,479,702,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,588,968,412,129 4,100,954,022,355 6,228,758,638,813 2,873,821,386,253
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,344,943,690,414 8,705,872,927,361 6,007,103,354,593 5,293,569,888,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -567,906,103,991 -562,857,679,071 -185,635,608,775 -169,412,339,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,102,487,760
IV. Hàng tồn kho 30,995,328,622,759 37,731,669,124,664 32,045,142,734,831 50,759,812,010,281
1. Hàng tồn kho 31,144,462,031,298 37,870,571,415,464 32,133,977,525,624 50,841,804,103,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -149,133,408,539 -138,902,290,800 -88,834,790,793 -81,992,093,253
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,719,366,450,527 10,527,341,128,020 7,288,609,704,040 7,748,288,916,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,066,996,958,144 3,025,134,509,674 3,311,003,367,197 4,300,404,757,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,020,519,840,749 982,350,361,336 1,057,277,061,687 1,216,043,880,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 197,119,136,382 72,242,589,163 60,211,825,854 93,592,787,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,434,730,515,252 6,447,613,667,847 2,860,117,449,302 2,138,247,489,770
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,899,538,484,933 89,229,165,809,492 109,119,319,302,361 97,212,463,812,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,027,014,838,388 442,516,911,835 489,236,420,627 1,720,798,768,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 67,559,839,165 62,559,839,164 58,989,915,115 1,151,326,442,901
6. Phải thu dài hạn khác 960,486,967,232 379,957,072,671 430,246,505,512 569,472,325,332
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,031,968,009
II.Tài sản cố định 22,501,341,958,885 23,601,509,497,846 25,115,925,131,602 26,504,026,676,894
1. Tài sản cố định hữu hình 21,757,347,506,630 22,724,170,558,265 24,301,716,594,017 25,687,756,761,663
- Nguyên giá 25,464,934,032,008 26,736,542,557,606 28,826,498,916,644 30,307,310,652,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,707,586,525,378 -4,012,371,999,341 -4,524,782,322,627 -4,619,553,890,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 743,994,452,255 877,338,939,581 814,208,537,585 816,269,915,231
- Nguyên giá 962,995,912,928 1,141,565,310,160 1,110,009,595,745 1,244,515,351,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,001,460,673 -264,226,370,579 -295,801,058,160 -428,245,435,899
III. Bất động sản đầu tư 17,463,468,784,092 15,601,371,835,646 18,342,385,819,490 17,594,839,168,449
- Nguyên giá 19,202,652,732,116 17,409,858,939,729 20,312,291,993,018 19,623,451,703,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,739,183,948,024 -1,808,487,104,083 -1,969,906,173,528 -2,028,612,534,690
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,628,249,569,087 32,762,533,245,947 50,780,212,295,222 36,762,194,208,797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 152,744,038,944
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,475,505,530,143 32,762,533,245,947 50,780,212,295,222 36,762,194,208,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,713,758,692,752 7,158,821,898,909 3,343,675,746,991 4,133,827,647,117
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,863,819,395,817 5,107,696,456,693 1,728,346,733,180 2,271,359,507,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,950,606,563,102 2,151,228,934,429 1,610,707,431,327 1,820,074,455,183
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,667,266,167 -100,103,492,213 -65,378,417,516 -27,606,315,971
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,565,704,641,729 9,662,412,419,309 11,047,883,888,429 10,496,777,342,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,729,344,637,228 2,835,067,079,465 2,306,493,560,226 2,218,311,091,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,810,378,527 191,485,004,121 258,536,387,432 325,422,855,560
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,000,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 6,630,549,625,974 6,635,860,335,723 8,482,853,940,771 7,953,043,395,582
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,332,652,168,737 173,233,961,243,545 179,805,584,107,079 187,255,712,880,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,772,286,385,482 131,329,367,041,259 135,224,264,332,172 144,098,188,793,320
I. Nợ ngắn hạn 73,621,819,507,405 83,779,893,220,821 97,311,503,594,905 102,353,099,612,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,738,967,150,513 5,514,880,586,140 6,975,501,839,211 5,949,487,816,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,014,661,126,894 37,829,335,485,812 49,514,035,931,698 53,135,228,215,044
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,406,296,987,025 1,829,328,916,710 6,036,476,609,182 1,001,703,059,159
4. Phải trả người lao động 155,235,149,334 157,635,424,465 166,065,574,535 105,168,555,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,187,085,201,536 7,951,828,310,988 9,089,677,319,768 9,293,655,425,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,150,240,601,034 1,581,852,223,059 945,630,985,001 1,815,915,925,779
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,114,971,688,185 24,330,111,573,162 19,101,698,735,120 24,164,117,597,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,742,976,414,449 4,484,911,311,877 5,379,310,813,038 6,798,126,803,914
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 109,447,815,787 100,009,388,608 103,105,787,352 89,696,213,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,937,372,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,150,466,878,077 47,549,473,820,438 37,912,760,737,267 41,745,089,180,671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,116,152,940,300 2,434,516,326,537 2,237,176,983,439 2,771,011,796,282
7. Phải trả dài hạn khác 4,559,405,267,682 4,402,706,771,155 1,092,104,584,189 633,677,295,346
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,012,728,316,754 40,276,068,681,229 34,157,721,480,964 37,982,802,980,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 461,666,070,658 436,182,041,517 425,757,688,675 357,597,108,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn 514,282,683
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,560,365,783,255 41,904,594,202,286 44,581,319,774,907 43,157,524,086,973
I. Vốn chủ sở hữu 44,560,365,783,255 41,904,594,202,286 44,581,319,774,907 43,157,524,086,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,532,347,920,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,532,347,920,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,316,554,833,920 2,471,823,213,919 2,503,854,244,458 2,504,959,737,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 32,845,114,930 32,845,114,930 32,845,114,930 32,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 544,347,344,023 164,614,443,350 446,043,742,703 298,764,254,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 407,299,862,168 407,299,862,168 407,299,862,168 -643,580,999,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 137,047,481,855 -242,685,418,818 38,743,880,535 942,345,253,453
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,109,194,644,866 15,833,155,964,571 18,196,421,207,300 16,918,799,515,040
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,332,652,168,737 173,233,961,243,545 179,805,584,107,079 187,255,712,880,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.