TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,875,607,760,407 |
34,875,607,760,407 |
38,940,060,857,274 |
48,904,235,779,469 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,607,513,719,673 |
7,607,513,719,673 |
5,399,732,443,220 |
8,828,151,979,168 |
|
1. Tiền |
1,709,677,822,085 |
1,709,677,822,085 |
2,730,472,835,412 |
2,693,690,323,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,897,835,897,588 |
5,897,835,897,588 |
2,669,259,607,808 |
6,134,461,656,025 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,168,171,238,968 |
6,168,171,238,968 |
6,137,593,854,939 |
7,154,438,377,626 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
105,781,413,500 |
105,781,413,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-14,898,168,000 |
-14,599,008,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-77,245,017,700 |
-77,245,017,700 |
6,046,710,609,439 |
7,063,255,972,126 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,863,604,538,747 |
2,863,604,538,747 |
6,727,152,301,154 |
8,328,690,718,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
833,001,466,347 |
833,001,466,347 |
1,107,572,003,364 |
1,404,507,223,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,459,215,551,015 |
1,459,215,551,015 |
2,613,591,460,140 |
3,350,976,817,624 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,325,116,122,168 |
2,181,951,122,702 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
626,203,073,987 |
626,203,073,987 |
784,721,098,091 |
1,522,788,357,019 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,815,552,602 |
-54,815,552,602 |
-108,897,166,434 |
-131,532,801,875 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,048,783,825 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,598,350,983,526 |
16,598,350,983,526 |
16,027,037,034,619 |
20,711,803,465,279 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,653,246,649,293 |
16,653,246,649,293 |
16,113,425,265,922 |
20,799,707,838,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,895,665,767 |
-54,895,665,767 |
-86,388,231,303 |
-87,904,373,315 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,637,967,279,493 |
1,637,967,279,493 |
4,648,545,223,342 |
3,881,151,238,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,767,407,122 |
175,767,407,122 |
146,099,504,689 |
363,169,808,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
549,937,309,384 |
549,937,309,384 |
613,513,598,088 |
673,979,960,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,443,682,396 |
29,443,682,396 |
26,756,715,680 |
57,746,380,281 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
882,818,880,591 |
882,818,880,591 |
3,862,175,404,885 |
2,786,255,089,170 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,609,699,439,453 |
55,609,699,439,453 |
57,116,785,120,954 |
61,629,205,890,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,134,858,122,146 |
1,051,848,975,037 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
935,941,664,306 |
935,232,629,265 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
198,916,457,840 |
116,616,345,772 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,319,696,291,092 |
22,319,696,291,092 |
10,961,324,684,772 |
12,641,270,104,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,526,340,741,649 |
10,526,340,741,649 |
10,449,349,665,093 |
12,150,556,882,586 |
|
- Nguyên giá |
12,125,926,443,789 |
12,125,926,443,789 |
12,215,623,405,284 |
14,320,508,293,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,599,585,702,140 |
-1,599,585,702,140 |
-1,766,273,740,191 |
-2,169,951,410,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
520,367,279,711 |
520,367,279,711 |
511,975,019,679 |
490,713,221,821 |
|
- Nguyên giá |
613,140,927,890 |
613,140,927,890 |
616,460,542,340 |
577,665,369,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,773,648,179 |
-92,773,648,179 |
-104,485,522,661 |
-86,952,147,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15,586,575,219,083 |
14,308,762,720,789 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,600,841,593,444 |
15,417,466,043,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,014,266,374,361 |
-1,108,703,322,288 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,371,791,441,501 |
18,350,860,837,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,272,988,269,732 |
11,272,988,269,732 |
14,371,791,441,501 |
18,350,860,837,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,949,144,342,213 |
4,949,144,342,213 |
2,851,617,470,807 |
2,913,522,829,524 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,030,494,731,370 |
1,030,494,731,370 |
1,038,426,026,860 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,921,649,610,843 |
3,921,649,610,843 |
1,813,191,443,945 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,727,259,904,943 |
6,727,259,904,943 |
12,210,618,182,645 |
12,362,940,422,811 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,770,073,401,504 |
1,770,073,401,504 |
1,126,024,428,532 |
1,353,705,045,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
56,584,412,187 |
56,584,412,187 |
65,640,199,738 |
82,380,034,047 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,004,628,422,500 |
4,800,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
6,014,325,131,875 |
6,126,855,342,860 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
96,056,845,978,228 |
110,533,441,669,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,200,673,940,820 |
63,200,673,940,820 |
68,107,005,347,903 |
79,990,361,551,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,603,801,398,740 |
24,603,801,398,740 |
29,085,410,242,695 |
39,710,566,036,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,628,746,222,883 |
1,628,746,222,883 |
1,551,284,569,636 |
2,254,950,504,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,581,278,862,138 |
6,581,278,862,138 |
5,857,714,276,686 |
7,364,181,270,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,037,104,329,754 |
1,037,104,329,754 |
432,618,415,656 |
1,030,616,077,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,874,576,362 |
55,874,576,362 |
53,660,368,723 |
80,112,456,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,645,659,661,277 |
3,645,659,661,277 |
3,117,802,428,545 |
2,877,282,555,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
588,718,520,322 |
610,703,446,422 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,650,045,576,791 |
21,663,228,595,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,713,895,293,411 |
3,712,297,179,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
119,670,792,925 |
115,478,420,552 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,715,528,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,596,872,542,080 |
38,596,872,542,080 |
39,021,595,105,208 |
40,279,795,515,153 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,471,711,977,790 |
1,559,607,497,461 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,413,683,795,382 |
6,413,683,795,382 |
4,970,544,655,783 |
4,365,236,579,194 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,014,819,167,101 |
32,014,819,167,101 |
29,019,903,566,899 |
30,832,991,161,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
3,391,928,978,062 |
3,354,203,646,453 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
168,369,579,597 |
168,369,579,597 |
167,505,926,674 |
167,756,630,698 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
27,949,840,630,325 |
30,543,080,118,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
27,949,840,630,325 |
30,543,080,118,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,545,550,980,000 |
14,545,550,980,000 |
14,545,550,980,000 |
14,587,886,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
14,587,886,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,582,534,150,067 |
4,582,534,150,067 |
4,582,534,150,067 |
5,082,911,766,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,485 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22,845,114,930 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
27,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,220,035,125,587 |
4,220,035,125,587 |
4,652,016,273,745 |
5,057,599,191,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,220,035,125,587 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
837,564,065,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
7,121,818,186,068 |
8,761,761,270,117 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
96,056,845,978,228 |
110,533,441,669,665 |
|