MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,875,607,760,407 34,875,607,760,407 34,875,607,760,407 34,875,607,760,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,607,513,719,673 7,607,513,719,673 7,607,513,719,673 7,607,513,719,673
1. Tiền 1,709,677,822,085 1,709,677,822,085 1,709,677,822,085 1,709,677,822,085
2. Các khoản tương đương tiền 5,897,835,897,588 5,897,835,897,588 5,897,835,897,588 5,897,835,897,588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,168,171,238,968 6,168,171,238,968 6,168,171,238,968 6,168,171,238,968
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -77,245,017,700 -77,245,017,700 -77,245,017,700 -77,245,017,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,863,604,538,747 2,863,604,538,747 2,863,604,538,747 2,863,604,538,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 833,001,466,347 833,001,466,347 833,001,466,347 833,001,466,347
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,459,215,551,015 1,459,215,551,015 1,459,215,551,015 1,459,215,551,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 626,203,073,987 626,203,073,987 626,203,073,987 626,203,073,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,815,552,602 -54,815,552,602 -54,815,552,602 -54,815,552,602
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,598,350,983,526 16,598,350,983,526 16,598,350,983,526 16,598,350,983,526
1. Hàng tồn kho 16,653,246,649,293 16,653,246,649,293 16,653,246,649,293 16,653,246,649,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,895,665,767 -54,895,665,767 -54,895,665,767 -54,895,665,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,637,967,279,493 1,637,967,279,493 1,637,967,279,493 1,637,967,279,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,767,407,122 175,767,407,122 175,767,407,122 175,767,407,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 549,937,309,384 549,937,309,384 549,937,309,384 549,937,309,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,443,682,396 29,443,682,396 29,443,682,396 29,443,682,396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 882,818,880,591 882,818,880,591 882,818,880,591 882,818,880,591
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,609,699,439,453 55,609,699,439,453 55,609,699,439,453 55,609,699,439,453
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,319,696,291,092 22,319,696,291,092 22,319,696,291,092 22,319,696,291,092
1. Tài sản cố định hữu hình 10,526,340,741,649 10,526,340,741,649 10,526,340,741,649 10,526,340,741,649
- Nguyên giá 12,125,926,443,789 12,125,926,443,789 12,125,926,443,789 12,125,926,443,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,599,585,702,140 -1,599,585,702,140 -1,599,585,702,140 -1,599,585,702,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 520,367,279,711 520,367,279,711 520,367,279,711 520,367,279,711
- Nguyên giá 613,140,927,890 613,140,927,890 613,140,927,890 613,140,927,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,773,648,179 -92,773,648,179 -92,773,648,179 -92,773,648,179
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,272,988,269,732 11,272,988,269,732 11,272,988,269,732 11,272,988,269,732
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,949,144,342,213 4,949,144,342,213 4,949,144,342,213 4,949,144,342,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,030,494,731,370 1,030,494,731,370 1,030,494,731,370 1,030,494,731,370
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,921,649,610,843 3,921,649,610,843 3,921,649,610,843 3,921,649,610,843
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,727,259,904,943 6,727,259,904,943 6,727,259,904,943 6,727,259,904,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,770,073,401,504 1,770,073,401,504 1,770,073,401,504 1,770,073,401,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 56,584,412,187 56,584,412,187 56,584,412,187 56,584,412,187
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,200,673,940,820 63,200,673,940,820 63,200,673,940,820 63,200,673,940,820
I. Nợ ngắn hạn 24,603,801,398,740 24,603,801,398,740 24,603,801,398,740 24,603,801,398,740
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,628,746,222,883 1,628,746,222,883 1,628,746,222,883 1,628,746,222,883
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,581,278,862,138 6,581,278,862,138 6,581,278,862,138 6,581,278,862,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,037,104,329,754 1,037,104,329,754 1,037,104,329,754 1,037,104,329,754
4. Phải trả người lao động 55,874,576,362 55,874,576,362 55,874,576,362 55,874,576,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,645,659,661,277 3,645,659,661,277 3,645,659,661,277 3,645,659,661,277
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,596,872,542,080 38,596,872,542,080 38,596,872,542,080 38,596,872,542,080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,413,683,795,382 6,413,683,795,382 6,413,683,795,382 6,413,683,795,382
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,014,819,167,101 32,014,819,167,101 32,014,819,167,101 32,014,819,167,101
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 168,369,579,597 168,369,579,597 168,369,579,597 168,369,579,597
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100
I. Vốn chủ sở hữu 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100 20,396,041,296,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,545,550,980,000 14,545,550,980,000 14,545,550,980,000 14,545,550,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,582,534,150,067 4,582,534,150,067 4,582,534,150,067 4,582,534,150,067
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,220,035,125,587 4,220,035,125,587 4,220,035,125,587 4,220,035,125,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860 90,485,307,199,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.