TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,844,677,687,769 |
34,875,607,760,407 |
34,875,607,760,407 |
34,875,607,760,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,534,048,703,295 |
7,607,513,719,673 |
7,607,513,719,673 |
7,607,513,719,673 |
|
1. Tiền |
830,198,384,281 |
1,709,677,822,085 |
1,709,677,822,085 |
1,709,677,822,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,703,850,319,014 |
5,897,835,897,588 |
5,897,835,897,588 |
5,897,835,897,588 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,512,841,034,628 |
6,168,171,238,968 |
6,168,171,238,968 |
6,168,171,238,968 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-51,984,372,442 |
-77,245,017,700 |
-77,245,017,700 |
-77,245,017,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,791,905,544,739 |
2,863,604,538,747 |
2,863,604,538,747 |
2,863,604,538,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
906,583,310,596 |
833,001,466,347 |
833,001,466,347 |
833,001,466,347 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,067,203,605,764 |
1,459,215,551,015 |
1,459,215,551,015 |
1,459,215,551,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,848,565,858,757 |
626,203,073,987 |
626,203,073,987 |
626,203,073,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,447,230,378 |
-54,815,552,602 |
-54,815,552,602 |
-54,815,552,602 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,913,717,422,013 |
16,598,350,983,526 |
16,598,350,983,526 |
16,598,350,983,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,922,655,956,360 |
16,653,246,649,293 |
16,653,246,649,293 |
16,653,246,649,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,938,534,347 |
-54,895,665,767 |
-54,895,665,767 |
-54,895,665,767 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,092,164,983,094 |
1,637,967,279,493 |
1,637,967,279,493 |
1,637,967,279,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,995,880,636 |
175,767,407,122 |
175,767,407,122 |
175,767,407,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
235,932,586,540 |
549,937,309,384 |
549,937,309,384 |
549,937,309,384 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,328,613,273 |
29,443,682,396 |
29,443,682,396 |
29,443,682,396 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,722,907,902,645 |
882,818,880,591 |
882,818,880,591 |
882,818,880,591 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,927,970,738,026 |
55,609,699,439,453 |
55,609,699,439,453 |
55,609,699,439,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,724,114,750,744 |
22,319,696,291,092 |
22,319,696,291,092 |
22,319,696,291,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,645,716,640,220 |
10,526,340,741,649 |
10,526,340,741,649 |
10,526,340,741,649 |
|
- Nguyên giá |
6,707,573,344,357 |
12,125,926,443,789 |
12,125,926,443,789 |
12,125,926,443,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,061,856,704,137 |
-1,599,585,702,140 |
-1,599,585,702,140 |
-1,599,585,702,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
504,491,185,676 |
520,367,279,711 |
520,367,279,711 |
520,367,279,711 |
|
- Nguyên giá |
576,932,515,265 |
613,140,927,890 |
613,140,927,890 |
613,140,927,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,441,329,589 |
-92,773,648,179 |
-92,773,648,179 |
-92,773,648,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,573,906,924,848 |
11,272,988,269,732 |
11,272,988,269,732 |
11,272,988,269,732 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,532,383,326,606 |
4,949,144,342,213 |
4,949,144,342,213 |
4,949,144,342,213 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,829,738,207,290 |
1,030,494,731,370 |
1,030,494,731,370 |
1,030,494,731,370 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,705,645,119,316 |
3,921,649,610,843 |
3,921,649,610,843 |
3,921,649,610,843 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,238,826,097,403 |
6,727,259,904,943 |
6,727,259,904,943 |
6,727,259,904,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,195,471,414,505 |
1,770,073,401,504 |
1,770,073,401,504 |
1,770,073,401,504 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,623,898,681 |
56,584,412,187 |
56,584,412,187 |
56,584,412,187 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,772,648,425,795 |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,156,105,584,507 |
63,200,673,940,820 |
63,200,673,940,820 |
63,200,673,940,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,675,265,408,188 |
24,603,801,398,740 |
24,603,801,398,740 |
24,603,801,398,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,158,828,828,873 |
1,628,746,222,883 |
1,628,746,222,883 |
1,628,746,222,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,150,044,422,734 |
6,581,278,862,138 |
6,581,278,862,138 |
6,581,278,862,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,107,765,031,095 |
1,037,104,329,754 |
1,037,104,329,754 |
1,037,104,329,754 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,416,688,481 |
55,874,576,362 |
55,874,576,362 |
55,874,576,362 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,091,940,291,762 |
3,645,659,661,277 |
3,645,659,661,277 |
3,645,659,661,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,480,840,176,319 |
38,596,872,542,080 |
38,596,872,542,080 |
38,596,872,542,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,023,851,978,161 |
6,413,683,795,382 |
6,413,683,795,382 |
6,413,683,795,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,360,164,494,408 |
32,014,819,167,101 |
32,014,819,167,101 |
32,014,819,167,101 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
168,369,579,597 |
168,369,579,597 |
168,369,579,597 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,471,837,198,264 |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,471,837,198,264 |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
20,396,041,296,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,296,036,790,000 |
14,545,550,980,000 |
14,545,550,980,000 |
14,545,550,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,781,641,494,624 |
4,582,534,150,067 |
4,582,534,150,067 |
4,582,534,150,067 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,351,625,014,572 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,727,938,813,282 |
4,220,035,125,587 |
4,220,035,125,587 |
4,220,035,125,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,772,648,425,795 |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
90,485,307,199,860 |
|