1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
480,986,516,931 |
492,553,227,000 |
554,070,713,000 |
619,690,617,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37,382,344,214 |
39,932,865,000 |
22,904,483,000 |
20,497,054,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
443,604,172,717 |
452,620,362,000 |
531,166,230,000 |
599,193,563,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
285,493,747,863 |
289,480,269,000 |
353,496,033,000 |
398,077,550,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
158,110,424,854 |
163,140,093,000 |
177,670,197,000 |
201,116,013,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
369,284,280 |
214,252,562,000 |
5,216,735,000 |
4,875,964,000 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,245,344,220 |
1,838,180,000 |
6,363,378,000 |
13,066,344,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,245,344,220 |
1,838,180,000 |
6,356,318,000 |
11,266,344,000 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
117,806,494,966 |
130,897,703,000 |
223,602,600,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20,100,656,981 |
17,844,278,000 |
19,578,086,000 |
164,692,214,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
22,110,492,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,327,212,967 |
226,812,494,000 |
-66,657,132,000 |
6,122,927,000 |
|
12. Thu nhập khác
|
2,194,784,512 |
2,626,818,000 |
73,035,063,000 |
2,032,273,000 |
|
13. Chi phí khác
|
1,412,867,175 |
1,623,976,000 |
7,238,371,000 |
517,744,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
781,917,337 |
1,002,842,000 |
65,796,692,000 |
1,514,529,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,109,130,304 |
227,815,336,000 |
-860,440,000 |
7,637,456,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,015,980,683 |
10,744,719,000 |
6,592,764,000 |
788,532,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-255,848,584 |
-5,863,002,000 |
-5,855,091,000 |
6,498,508,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,348,998,205 |
222,933,619,000 |
-1,598,113,000 |
350,416,000 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
-90,000 |
-113,000 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,348,998,205 |
222,933,619,000 |
-1,598,023,000 |
350,529,000 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,648 |
27,523,000 |
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|