MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,482,588,000,000 21,512,001,000,000 12,986,441,000,000 28,725,193,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,482,588,000,000 21,512,001,000,000 12,986,441,000,000 28,725,193,000,000
4. Giá vốn hàng bán 17,367,779,000,000 14,213,763,000,000 6,774,097,000,000 14,368,754,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,114,809,000,000 7,298,238,000,000 6,212,344,000,000 14,356,439,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,119,267,000,000 10,175,493,000,000 2,307,064,000,000 575,884,000,000
7. Chi phí tài chính 1,204,365,000,000 1,189,877,000,000 360,609,000,000 614,354,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,088,425,000,000 592,103,000,000 594,679,000,000 612,507,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,645,000,000 10,620,000,000
9. Chi phí bán hàng 1,126,436,000,000 779,650,000,000 456,893,000,000 578,500,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 450,101,000,000 838,466,000,000 668,093,000,000 516,960,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,453,174,000,000 14,665,738,000,000 7,054,458,000,000 13,233,129,000,000
12. Thu nhập khác 63,454,000,000 180,978,000,000 43,788,000,000 76,095,000,000
13. Chi phí khác 14,150,000,000 -1,002,000,000 13,255,000,000 57,912,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,304,000,000 181,980,000,000 30,533,000,000 18,183,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,502,478,000,000 14,847,718,000,000 7,084,991,000,000 13,251,312,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,964,621,000,000 3,170,739,000,000 1,238,110,000,000 3,003,191,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -608,401,000,000 117,427,000,000 369,119,000,000 -54,725,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,146,258,000,000 11,559,552,000,000 5,477,762,000,000 10,302,846,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,058,321,000,000 11,502,494,000,000 5,396,149,000,000 10,232,466,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 87,937,000,000 57,058,000,000 81,613,000,000 70,380,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,842 3,497 1,640 3,111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.