1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,377,455,000,000 |
26,482,588,000,000 |
21,512,001,000,000 |
12,986,441,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,377,455,000,000 |
26,482,588,000,000 |
21,512,001,000,000 |
12,986,441,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,922,859,000,000 |
17,367,779,000,000 |
14,213,763,000,000 |
6,774,097,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,454,596,000,000 |
9,114,809,000,000 |
7,298,238,000,000 |
6,212,344,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,007,198,000,000 |
1,119,267,000,000 |
10,175,493,000,000 |
2,307,064,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
701,164,000,000 |
1,204,365,000,000 |
1,189,877,000,000 |
360,609,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
701,164,000,000 |
1,088,425,000,000 |
592,103,000,000 |
594,679,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
20,645,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
581,071,000,000 |
1,126,436,000,000 |
779,650,000,000 |
456,893,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
260,739,000,000 |
450,101,000,000 |
838,466,000,000 |
668,093,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,918,820,000,000 |
7,453,174,000,000 |
14,665,738,000,000 |
7,054,458,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
40,847,000,000 |
63,454,000,000 |
180,978,000,000 |
43,788,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
929,253,000,000 |
14,150,000,000 |
-1,002,000,000 |
13,255,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-888,406,000,000 |
49,304,000,000 |
181,980,000,000 |
30,533,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,030,414,000,000 |
7,502,478,000,000 |
14,847,718,000,000 |
7,084,991,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,212,516,000,000 |
1,964,621,000,000 |
3,170,739,000,000 |
1,238,110,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,135,000,000 |
-608,401,000,000 |
117,427,000,000 |
369,119,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,800,763,000,000 |
6,146,258,000,000 |
11,559,552,000,000 |
5,477,762,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,758,480,000,000 |
6,058,321,000,000 |
11,502,494,000,000 |
5,396,149,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,283,000,000 |
87,937,000,000 |
57,058,000,000 |
81,613,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,143 |
1,842 |
3,497 |
1,640 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|