MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,433,646,951,058 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132 5,852,604,619,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,433,646,951,058 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132 5,852,604,619,187
4. Giá vốn hàng bán 3,718,614,375,865 4,222,016,510,818 13,665,617,581,802 4,523,910,388,003
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,715,032,575,193 2,656,171,195,684 2,734,859,226,330 1,328,694,231,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,394,016,860,017 3,684,787,979,790 3,643,962,356,836 2,939,913,591,760
7. Chi phí tài chính 657,436,073,993 717,800,149,646 842,083,184,347 506,807,457,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 622,131,751,606 717,800,149,646 837,594,095,742 495,428,597,661
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -32,125,495
9. Chi phí bán hàng 281,520,649,671 218,318,842,332 540,614,716,921 232,894,070,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 205,287,713,988 287,475,556,609 420,664,022,036 193,874,842,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,964,804,997,558 5,117,332,501,392 4,575,459,659,862 3,335,031,451,678
12. Thu nhập khác 34,669,899,379 25,695,806,937 -8,468,040,716 31,767,500,764
13. Chi phí khác 14,389,207,965 16,610,304,913 58,950,266,791 8,593,429,669
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,280,691,414 9,085,502,024 -67,418,307,507 23,174,071,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,985,085,688,972 5,126,418,003,416 4,508,041,352,355 3,358,205,522,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,082,145,609,814 874,795,044,838 1,724,146,422,873 573,864,860,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,904,925,940 212,270,828,794 225,962,344,926 97,291,130,683
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,882,035,153,218 4,039,352,129,784 2,557,932,584,556 2,687,049,531,952
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,825,237,580,385 3,847,998,897,453 2,347,122,150,101 2,540,181,452,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 56,797,572,833 191,353,232,331 210,810,434,455 146,868,079,565
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,428 1,149 701 758
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.