TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,888,743,000,000 |
161,399,666,000,000 |
179,330,798,238,831 |
185,196,368,469,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,628,313,000,000 |
29,835,077,000,000 |
14,743,347,729,783 |
10,812,719,896,970 |
|
1. Tiền |
2,553,086,000,000 |
3,546,895,000,000 |
2,518,248,774,913 |
1,844,897,686,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,075,227,000,000 |
26,288,182,000,000 |
12,225,098,954,870 |
8,967,822,210,677 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,621,355,000,000 |
3,799,200,000,000 |
1,171,528,642,496 |
3,928,456,945,313 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,211,867,000,000 |
|
2,352,947,324,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,621,355,000,000 |
1,587,333,000,000 |
1,171,528,642,496 |
1,575,509,620,842 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,040,609,000,000 |
54,791,425,000,000 |
81,793,531,977,829 |
77,325,508,578,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,337,732,000,000 |
14,862,600,000,000 |
19,292,810,581,068 |
15,070,780,511,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,439,465,000,000 |
11,453,337,000,000 |
14,899,638,314,240 |
15,497,700,515,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,060,613,000,000 |
3,384,613,000,000 |
6,052,056,272,962 |
5,039,856,272,963 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,346,300,000,000 |
25,282,107,000,000 |
41,740,258,345,793 |
41,952,382,778,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-143,501,000,000 |
-191,232,000,000 |
-191,231,536,234 |
-235,211,498,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,742,659,000,000 |
41,918,706,000,000 |
54,628,205,250,590 |
65,816,128,609,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,816,857,000,000 |
41,977,682,000,000 |
54,667,856,006,355 |
65,871,394,074,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-74,198,000,000 |
-58,976,000,000 |
-39,650,755,765 |
-55,265,465,318 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,855,807,000,000 |
31,055,258,000,000 |
26,994,184,638,133 |
27,313,554,439,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,365,365,000,000 |
3,643,746,000,000 |
6,578,078,173,533 |
5,610,794,986,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
527,181,000,000 |
563,547,000,000 |
431,022,307,304 |
461,766,706,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,285,000,000 |
39,201,000,000 |
64,231,445,496 |
35,935,987,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,925,976,000,000 |
26,808,764,000,000 |
19,920,852,711,800 |
21,205,056,759,506 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,073,841,000,000 |
138,161,890,000,000 |
162,270,416,443,008 |
176,007,329,477,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,177,640,000,000 |
17,762,890,000,000 |
17,296,968,517,218 |
21,869,980,101,758 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
936,343,000,000 |
340,000,000,000 |
1,568,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,177,640,000,000 |
16,826,547,000,000 |
16,956,968,517,218 |
20,301,980,101,758 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,431,527,000,000 |
8,219,253,000,000 |
8,862,563,694,835 |
9,245,787,966,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,213,205,000,000 |
7,023,881,000,000 |
7,730,324,969,553 |
8,082,386,613,766 |
|
- Nguyên giá |
6,913,653,000,000 |
7,826,632,000,000 |
8,643,980,055,789 |
9,132,321,925,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,448,000,000 |
-802,751,000,000 |
-913,655,086,236 |
-1,049,935,311,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,218,322,000,000 |
1,195,372,000,000 |
1,132,238,725,282 |
1,163,401,353,043 |
|
- Nguyên giá |
1,393,167,000,000 |
1,398,933,000,000 |
1,350,735,583,432 |
1,416,910,897,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,845,000,000 |
-203,561,000,000 |
-218,496,858,150 |
-253,509,544,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,322,765,000,000 |
16,681,470,000,000 |
16,681,765,719,022 |
16,176,769,271,091 |
|
- Nguyên giá |
18,322,615,000,000 |
17,932,079,000,000 |
17,901,806,619,973 |
17,633,857,226,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-999,850,000,000 |
-1,250,609,000,000 |
-1,220,040,900,951 |
-1,457,087,955,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,540,372,000,000 |
53,706,716,000,000 |
59,483,205,847,709 |
62,151,025,897,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,540,372,000,000 |
53,706,716,000,000 |
59,483,205,847,709 |
62,151,025,897,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,833,087,000,000 |
11,846,171,000,000 |
11,734,202,645,294 |
7,492,105,878,007 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,623,733,000,000 |
3,636,817,000,000 |
3,640,277,840,919 |
148,037,855,065 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,089,674,000,000 |
8,089,674,000,000 |
8,094,673,580,299 |
7,625,468,467,862 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-120,428,775,924 |
-381,080,444,920 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
119,680,000,000 |
119,680,000,000 |
119,680,000,000 |
99,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,768,450,000,000 |
29,945,390,000,000 |
48,211,710,018,930 |
59,071,660,362,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,698,991,000,000 |
1,618,375,000,000 |
1,612,425,023,187 |
1,656,661,822,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
515,483,000,000 |
501,496,000,000 |
1,111,931,761,973 |
1,224,783,595,025 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
33,194,611,000,000 |
26,517,686,000,000 |
44,231,415,081,715 |
54,986,306,218,036 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,359,365,000,000 |
1,307,833,000,000 |
1,255,938,152,055 |
1,203,908,726,987 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,962,584,000,000 |
299,561,556,000,000 |
341,601,214,681,839 |
361,203,697,947,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,890,687,000,000 |
170,213,909,000,000 |
201,469,483,630,429 |
212,799,759,625,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,673,122,000,000 |
152,685,853,000,000 |
178,927,847,993,255 |
187,128,409,063,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,318,347,000,000 |
11,370,122,000,000 |
11,608,849,877,733 |
16,854,667,061,008 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,810,294,000,000 |
48,975,436,000,000 |
60,421,311,391,240 |
62,336,909,289,674 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,467,498,000,000 |
5,649,483,000,000 |
11,629,814,641,131 |
16,538,158,145,695 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,104,749,000,000 |
17,533,177,000,000 |
18,602,692,757,189 |
25,383,184,325,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
493,115,000,000 |
549,899,000,000 |
598,901,723,356 |
708,352,152,825 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,166,994,000,000 |
48,153,162,000,000 |
54,475,916,838,131 |
50,081,341,686,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,114,220,000,000 |
19,207,213,000,000 |
21,583,455,876,876 |
15,170,840,099,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,197,905,000,000 |
1,247,361,000,000 |
6,904,887,599 |
54,956,303,786 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,217,565,000,000 |
17,528,056,000,000 |
22,541,635,637,174 |
25,671,350,562,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,811,918,000,000 |
21,779,000,000 |
159,689,529,909 |
414,874,192,421 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,249,324,000,000 |
1,039,448,000,000 |
929,958,351,766 |
826,041,046,547 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,705,791,000,000 |
2,492,166,000,000 |
261,146,909,669 |
267,920,715,934 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,352,528,000,000 |
12,653,753,000,000 |
18,568,971,229,813 |
21,006,301,918,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
694,805,000,000 |
749,701,000,000 |
727,202,128,891 |
1,154,649,393,184 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
403,199,000,000 |
571,209,000,000 |
1,894,667,487,126 |
2,001,563,295,623 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,071,897,000,000 |
129,347,647,000,000 |
140,131,731,051,410 |
148,403,938,321,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,071,897,000,000 |
129,347,647,000,000 |
140,131,731,051,410 |
148,403,938,321,457 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,260,023,000,000 |
1,260,023,000,000 |
1,260,023,457,400 |
1,260,023,457,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
524,355,000,000 |
529,355,000,000 |
529,354,702,967 |
475,942,146,313 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,893,061,000,000 |
75,150,685,000,000 |
90,383,654,783,434 |
99,342,539,212,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,479,615,000,000 |
4,445,976,000,000 |
19,678,946,487,593 |
-2,279,145,324,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,413,446,000,000 |
70,704,709,000,000 |
70,704,708,295,841 |
101,621,684,537,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,850,783,000,000 |
8,863,909,000,000 |
4,415,023,227,609 |
3,781,758,624,773 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,962,584,000,000 |
299,561,556,000,000 |
341,601,214,681,839 |
361,203,697,947,342 |
|