MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,888,743,000,000 161,399,666,000,000 179,330,798,238,831 185,196,368,469,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,628,313,000,000 29,835,077,000,000 14,743,347,729,783 10,812,719,896,970
1. Tiền 2,553,086,000,000 3,546,895,000,000 2,518,248,774,913 1,844,897,686,293
2. Các khoản tương đương tiền 3,075,227,000,000 26,288,182,000,000 12,225,098,954,870 8,967,822,210,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,621,355,000,000 3,799,200,000,000 1,171,528,642,496 3,928,456,945,313
1. Chứng khoán kinh doanh 2,211,867,000,000 2,352,947,324,471
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,621,355,000,000 1,587,333,000,000 1,171,528,642,496 1,575,509,620,842
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,040,609,000,000 54,791,425,000,000 81,793,531,977,829 77,325,508,578,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,337,732,000,000 14,862,600,000,000 19,292,810,581,068 15,070,780,511,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,439,465,000,000 11,453,337,000,000 14,899,638,314,240 15,497,700,515,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,060,613,000,000 3,384,613,000,000 6,052,056,272,962 5,039,856,272,963
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,346,300,000,000 25,282,107,000,000 41,740,258,345,793 41,952,382,778,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -143,501,000,000 -191,232,000,000 -191,231,536,234 -235,211,498,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,742,659,000,000 41,918,706,000,000 54,628,205,250,590 65,816,128,609,374
1. Hàng tồn kho 29,816,857,000,000 41,977,682,000,000 54,667,856,006,355 65,871,394,074,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -74,198,000,000 -58,976,000,000 -39,650,755,765 -55,265,465,318
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,855,807,000,000 31,055,258,000,000 26,994,184,638,133 27,313,554,439,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,365,365,000,000 3,643,746,000,000 6,578,078,173,533 5,610,794,986,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 527,181,000,000 563,547,000,000 431,022,307,304 461,766,706,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,285,000,000 39,201,000,000 64,231,445,496 35,935,987,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,925,976,000,000 26,808,764,000,000 19,920,852,711,800 21,205,056,759,506
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,073,841,000,000 138,161,890,000,000 162,270,416,443,008 176,007,329,477,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,177,640,000,000 17,762,890,000,000 17,296,968,517,218 21,869,980,101,758
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 936,343,000,000 340,000,000,000 1,568,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,177,640,000,000 16,826,547,000,000 16,956,968,517,218 20,301,980,101,758
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,431,527,000,000 8,219,253,000,000 8,862,563,694,835 9,245,787,966,809
1. Tài sản cố định hữu hình 6,213,205,000,000 7,023,881,000,000 7,730,324,969,553 8,082,386,613,766
- Nguyên giá 6,913,653,000,000 7,826,632,000,000 8,643,980,055,789 9,132,321,925,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,448,000,000 -802,751,000,000 -913,655,086,236 -1,049,935,311,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,218,322,000,000 1,195,372,000,000 1,132,238,725,282 1,163,401,353,043
- Nguyên giá 1,393,167,000,000 1,398,933,000,000 1,350,735,583,432 1,416,910,897,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,845,000,000 -203,561,000,000 -218,496,858,150 -253,509,544,471
III. Bất động sản đầu tư 17,322,765,000,000 16,681,470,000,000 16,681,765,719,022 16,176,769,271,091
- Nguyên giá 18,322,615,000,000 17,932,079,000,000 17,901,806,619,973 17,633,857,226,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -999,850,000,000 -1,250,609,000,000 -1,220,040,900,951 -1,457,087,955,114
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,540,372,000,000 53,706,716,000,000 59,483,205,847,709 62,151,025,897,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,540,372,000,000 53,706,716,000,000 59,483,205,847,709 62,151,025,897,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,833,087,000,000 11,846,171,000,000 11,734,202,645,294 7,492,105,878,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,623,733,000,000 3,636,817,000,000 3,640,277,840,919 148,037,855,065
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,089,674,000,000 8,089,674,000,000 8,094,673,580,299 7,625,468,467,862
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -120,428,775,924 -381,080,444,920
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 119,680,000,000 119,680,000,000 119,680,000,000 99,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,768,450,000,000 29,945,390,000,000 48,211,710,018,930 59,071,660,362,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,698,991,000,000 1,618,375,000,000 1,612,425,023,187 1,656,661,822,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 515,483,000,000 501,496,000,000 1,111,931,761,973 1,224,783,595,025
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 33,194,611,000,000 26,517,686,000,000 44,231,415,081,715 54,986,306,218,036
5. Lợi thế thương mại 1,359,365,000,000 1,307,833,000,000 1,255,938,152,055 1,203,908,726,987
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,962,584,000,000 299,561,556,000,000 341,601,214,681,839 361,203,697,947,342
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,890,687,000,000 170,213,909,000,000 201,469,483,630,429 212,799,759,625,885
I. Nợ ngắn hạn 70,673,122,000,000 152,685,853,000,000 178,927,847,993,255 187,128,409,063,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,318,347,000,000 11,370,122,000,000 11,608,849,877,733 16,854,667,061,008
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,810,294,000,000 48,975,436,000,000 60,421,311,391,240 62,336,909,289,674
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,467,498,000,000 5,649,483,000,000 11,629,814,641,131 16,538,158,145,695
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,104,749,000,000 17,533,177,000,000 18,602,692,757,189 25,383,184,325,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 493,115,000,000 549,899,000,000 598,901,723,356 708,352,152,825
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,166,994,000,000 48,153,162,000,000 54,475,916,838,131 50,081,341,686,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,114,220,000,000 19,207,213,000,000 21,583,455,876,876 15,170,840,099,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,197,905,000,000 1,247,361,000,000 6,904,887,599 54,956,303,786
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,217,565,000,000 17,528,056,000,000 22,541,635,637,174 25,671,350,562,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,811,918,000,000 21,779,000,000 159,689,529,909 414,874,192,421
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,249,324,000,000 1,039,448,000,000 929,958,351,766 826,041,046,547
7. Phải trả dài hạn khác 3,705,791,000,000 2,492,166,000,000 261,146,909,669 267,920,715,934
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,352,528,000,000 12,653,753,000,000 18,568,971,229,813 21,006,301,918,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 694,805,000,000 749,701,000,000 727,202,128,891 1,154,649,393,184
12. Dự phòng phải trả dài hạn 403,199,000,000 571,209,000,000 1,894,667,487,126 2,001,563,295,623
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,071,897,000,000 129,347,647,000,000 140,131,731,051,410 148,403,938,321,457
I. Vốn chủ sở hữu 136,071,897,000,000 129,347,647,000,000 140,131,731,051,410 148,403,938,321,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,543,675,000,000 43,543,675,000,000 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,543,675,000,000 43,543,675,000,000 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,260,023,000,000 1,260,023,000,000 1,260,023,457,400 1,260,023,457,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 524,355,000,000 529,355,000,000 529,354,702,967 475,942,146,313
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,893,061,000,000 75,150,685,000,000 90,383,654,783,434 99,342,539,212,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,479,615,000,000 4,445,976,000,000 19,678,946,487,593 -2,279,145,324,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,413,446,000,000 70,704,709,000,000 70,704,708,295,841 101,621,684,537,003
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,850,783,000,000 8,863,909,000,000 4,415,023,227,609 3,781,758,624,773
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233,962,584,000,000 299,561,556,000,000 341,601,214,681,839 361,203,697,947,342
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.