MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,821,706,000,000 141,421,460,000,000 144,808,666,000,000 141,229,902,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,231,388,000,000 4,439,856,000,000 12,076,753,000,000 13,547,878,000,000
1. Tiền 2,828,216,000,000 993,105,000,000 2,458,360,000,000 4,779,171,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 4,403,172,000,000 3,446,751,000,000 9,618,393,000,000 8,768,707,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 331,243,000,000 353,741,000,000 286,749,000,000 2,449,214,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,065,202,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 331,243,000,000 353,741,000,000 286,749,000,000 1,384,012,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,875,313,000,000 53,058,225,000,000 51,290,106,000,000 46,862,595,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,180,837,000,000 9,964,296,000,000 9,978,945,000,000 15,121,170,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,793,328,000,000 9,339,081,000,000 8,430,958,000,000 7,413,985,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,507,454,000,000 16,910,092,000,000 15,104,643,000,000 11,639,762,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,512,890,000,000 16,964,063,000,000 17,895,059,000,000 12,807,432,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,196,000,000 -119,307,000,000 -119,499,000,000 -119,754,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,075,323,000,000 61,642,053,000,000 61,529,326,000,000 49,008,127,000,000
1. Hàng tồn kho 60,085,091,000,000 61,648,573,000,000 61,540,270,000,000 49,022,653,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,768,000,000 -6,520,000,000 -10,944,000,000 -14,526,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,308,439,000,000 21,927,585,000,000 19,625,732,000,000 29,362,088,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,405,970,000,000 2,495,513,000,000 3,587,653,000,000 4,569,828,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 757,560,000,000 1,012,351,000,000 456,317,000,000 396,225,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,996,000,000 21,808,000,000 9,124,000,000 6,774,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,102,913,000,000 18,397,913,000,000 15,572,638,000,000 24,389,261,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,348,427,000,000 61,585,689,000,000 80,769,072,000,000 79,279,237,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,944,162,000,000 6,155,947,000,000 9,299,130,000,000 7,141,041,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,863,900,000,000 5,745,520,000,000 9,033,620,000,000 5,837,650,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 80,262,000,000 410,427,000,000 265,510,000,000 1,303,391,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,660,000,000 621,365,000,000 2,602,809,000,000 2,833,322,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 216,051,000,000 561,579,000,000 2,528,657,000,000 2,760,048,000,000
- Nguyên giá 267,981,000,000 607,212,000,000 2,680,164,000,000 2,952,829,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,930,000,000 -45,633,000,000 -151,507,000,000 -192,781,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,609,000,000 59,786,000,000 74,152,000,000 73,274,000,000
- Nguyên giá 108,952,000,000 110,352,000,000 132,340,000,000 141,818,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,343,000,000 -50,566,000,000 -58,188,000,000 -68,544,000,000
III. Bất động sản đầu tư 6,613,349,000,000 6,309,514,000,000 6,578,645,000,000 7,214,172,000,000
- Nguyên giá 6,940,418,000,000 6,681,127,000,000 6,998,077,000,000 7,680,207,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,069,000,000 -371,613,000,000 -419,432,000,000 -466,035,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,178,752,000,000 28,996,763,000,000 29,923,465,000,000 32,727,588,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,178,752,000,000 28,996,763,000,000 29,923,465,000,000 32,727,588,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 773,312,000,000 2,952,950,000,000 2,952,950,000,000 6,399,338,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,590,711,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 558,632,000,000 2,738,270,000,000 2,738,270,000,000 3,652,414,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -108,747,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 214,680,000,000 214,680,000,000 214,680,000,000 264,960,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,557,192,000,000 16,549,150,000,000 29,412,073,000,000 22,963,776,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,562,021,000,000 2,515,339,000,000 2,451,582,000,000 1,395,426,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306,152,000,000 189,708,000,000 172,569,000,000 758,288,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 15,734,838,000,000 12,921,481,000,000 25,822,131,000,000 19,878,108,000,000
5. Lợi thế thương mại 954,181,000,000 922,622,000,000 965,791,000,000 931,954,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 197,170,133,000,000 203,007,149,000,000 225,577,738,000,000 220,509,139,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,414,037,000,000 130,668,570,000,000 149,424,305,000,000 141,731,332,000,000
I. Nợ ngắn hạn 121,053,194,000,000 121,111,829,000,000 125,228,224,000,000 118,476,910,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,874,534,000,000 7,242,161,000,000 9,373,953,000,000 10,392,431,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,700,721,000,000 41,221,834,000,000 38,142,843,000,000 34,401,835,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,138,967,000,000 2,835,274,000,000 4,108,007,000,000 4,676,036,000,000
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,123,703,000,000 8,887,438,000,000 9,593,809,000,000 10,812,204,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 417,866,000,000 503,763,000,000 494,193,000,000 557,831,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,635,049,000,000 40,752,538,000,000 43,390,731,000,000 45,701,175,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,162,354,000,000 19,668,821,000,000 20,124,688,000,000 11,935,398,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,360,843,000,000 9,556,741,000,000 24,196,081,000,000 23,254,422,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 925,728,000,000 650,506,000,000 1,094,299,000,000 1,448,540,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,593,819,000,000 1,461,641,000,000 1,358,919,000,000 1,500,869,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 90,374,000,000 78,956,000,000 74,255,000,000 64,019,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,343,025,000,000 6,957,612,000,000 21,257,206,000,000 19,874,488,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 273,251,000,000 270,303,000,000 270,304,000,000 205,895,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 134,646,000,000 137,723,000,000 141,098,000,000 160,611,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,756,096,000,000 72,338,579,000,000 76,153,433,000,000 78,777,807,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 64,756,096,000,000 72,338,579,000,000 76,153,433,000,000 78,777,807,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 295,000,000,000 295,000,000,000 295,000,000,000 295,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,816,269,000,000 1,799,328,000,000 1,799,328,000,000 1,826,269,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,540,903,000,000 32,883,509,000,000 38,566,722,000,000 44,835,648,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,263,458,000,000 6,843,831,000,000 10,602,311,000,000 16,871,237,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,277,445,000,000 26,039,678,000,000 27,964,411,000,000 27,964,411,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,158,714,000,000 9,415,532,000,000 7,547,173,000,000 3,875,680,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 197,170,133,000,000 203,007,149,000,000 225,577,738,000,000 220,509,139,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.