TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,821,706,000,000 |
141,421,460,000,000 |
144,808,666,000,000 |
141,229,902,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,231,388,000,000 |
4,439,856,000,000 |
12,076,753,000,000 |
13,547,878,000,000 |
|
1. Tiền |
2,828,216,000,000 |
993,105,000,000 |
2,458,360,000,000 |
4,779,171,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,403,172,000,000 |
3,446,751,000,000 |
9,618,393,000,000 |
8,768,707,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
331,243,000,000 |
353,741,000,000 |
286,749,000,000 |
2,449,214,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,065,202,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
331,243,000,000 |
353,741,000,000 |
286,749,000,000 |
1,384,012,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,875,313,000,000 |
53,058,225,000,000 |
51,290,106,000,000 |
46,862,595,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,180,837,000,000 |
9,964,296,000,000 |
9,978,945,000,000 |
15,121,170,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,793,328,000,000 |
9,339,081,000,000 |
8,430,958,000,000 |
7,413,985,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,507,454,000,000 |
16,910,092,000,000 |
15,104,643,000,000 |
11,639,762,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,512,890,000,000 |
16,964,063,000,000 |
17,895,059,000,000 |
12,807,432,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,196,000,000 |
-119,307,000,000 |
-119,499,000,000 |
-119,754,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,075,323,000,000 |
61,642,053,000,000 |
61,529,326,000,000 |
49,008,127,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,085,091,000,000 |
61,648,573,000,000 |
61,540,270,000,000 |
49,022,653,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,768,000,000 |
-6,520,000,000 |
-10,944,000,000 |
-14,526,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,308,439,000,000 |
21,927,585,000,000 |
19,625,732,000,000 |
29,362,088,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,405,970,000,000 |
2,495,513,000,000 |
3,587,653,000,000 |
4,569,828,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
757,560,000,000 |
1,012,351,000,000 |
456,317,000,000 |
396,225,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,996,000,000 |
21,808,000,000 |
9,124,000,000 |
6,774,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,102,913,000,000 |
18,397,913,000,000 |
15,572,638,000,000 |
24,389,261,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,348,427,000,000 |
61,585,689,000,000 |
80,769,072,000,000 |
79,279,237,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,944,162,000,000 |
6,155,947,000,000 |
9,299,130,000,000 |
7,141,041,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,863,900,000,000 |
5,745,520,000,000 |
9,033,620,000,000 |
5,837,650,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,262,000,000 |
410,427,000,000 |
265,510,000,000 |
1,303,391,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
281,660,000,000 |
621,365,000,000 |
2,602,809,000,000 |
2,833,322,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,051,000,000 |
561,579,000,000 |
2,528,657,000,000 |
2,760,048,000,000 |
|
- Nguyên giá |
267,981,000,000 |
607,212,000,000 |
2,680,164,000,000 |
2,952,829,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,930,000,000 |
-45,633,000,000 |
-151,507,000,000 |
-192,781,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,609,000,000 |
59,786,000,000 |
74,152,000,000 |
73,274,000,000 |
|
- Nguyên giá |
108,952,000,000 |
110,352,000,000 |
132,340,000,000 |
141,818,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,343,000,000 |
-50,566,000,000 |
-58,188,000,000 |
-68,544,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,613,349,000,000 |
6,309,514,000,000 |
6,578,645,000,000 |
7,214,172,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,940,418,000,000 |
6,681,127,000,000 |
6,998,077,000,000 |
7,680,207,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,069,000,000 |
-371,613,000,000 |
-419,432,000,000 |
-466,035,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,178,752,000,000 |
28,996,763,000,000 |
29,923,465,000,000 |
32,727,588,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,178,752,000,000 |
28,996,763,000,000 |
29,923,465,000,000 |
32,727,588,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
773,312,000,000 |
2,952,950,000,000 |
2,952,950,000,000 |
6,399,338,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,590,711,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
558,632,000,000 |
2,738,270,000,000 |
2,738,270,000,000 |
3,652,414,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-108,747,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
214,680,000,000 |
214,680,000,000 |
214,680,000,000 |
264,960,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,557,192,000,000 |
16,549,150,000,000 |
29,412,073,000,000 |
22,963,776,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,562,021,000,000 |
2,515,339,000,000 |
2,451,582,000,000 |
1,395,426,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,152,000,000 |
189,708,000,000 |
172,569,000,000 |
758,288,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
15,734,838,000,000 |
12,921,481,000,000 |
25,822,131,000,000 |
19,878,108,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
954,181,000,000 |
922,622,000,000 |
965,791,000,000 |
931,954,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
197,170,133,000,000 |
203,007,149,000,000 |
225,577,738,000,000 |
220,509,139,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,414,037,000,000 |
130,668,570,000,000 |
149,424,305,000,000 |
141,731,332,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,053,194,000,000 |
121,111,829,000,000 |
125,228,224,000,000 |
118,476,910,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,874,534,000,000 |
7,242,161,000,000 |
9,373,953,000,000 |
10,392,431,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,700,721,000,000 |
41,221,834,000,000 |
38,142,843,000,000 |
34,401,835,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,138,967,000,000 |
2,835,274,000,000 |
4,108,007,000,000 |
4,676,036,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,123,703,000,000 |
8,887,438,000,000 |
9,593,809,000,000 |
10,812,204,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
417,866,000,000 |
503,763,000,000 |
494,193,000,000 |
557,831,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,635,049,000,000 |
40,752,538,000,000 |
43,390,731,000,000 |
45,701,175,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,162,354,000,000 |
19,668,821,000,000 |
20,124,688,000,000 |
11,935,398,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,360,843,000,000 |
9,556,741,000,000 |
24,196,081,000,000 |
23,254,422,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
925,728,000,000 |
650,506,000,000 |
1,094,299,000,000 |
1,448,540,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,593,819,000,000 |
1,461,641,000,000 |
1,358,919,000,000 |
1,500,869,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,374,000,000 |
78,956,000,000 |
74,255,000,000 |
64,019,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,343,025,000,000 |
6,957,612,000,000 |
21,257,206,000,000 |
19,874,488,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
273,251,000,000 |
270,303,000,000 |
270,304,000,000 |
205,895,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
134,646,000,000 |
137,723,000,000 |
141,098,000,000 |
160,611,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,756,096,000,000 |
72,338,579,000,000 |
76,153,433,000,000 |
78,777,807,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,756,096,000,000 |
72,338,579,000,000 |
76,153,433,000,000 |
78,777,807,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,816,269,000,000 |
1,799,328,000,000 |
1,799,328,000,000 |
1,826,269,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,540,903,000,000 |
32,883,509,000,000 |
38,566,722,000,000 |
44,835,648,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,263,458,000,000 |
6,843,831,000,000 |
10,602,311,000,000 |
16,871,237,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,277,445,000,000 |
26,039,678,000,000 |
27,964,411,000,000 |
27,964,411,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,158,714,000,000 |
9,415,532,000,000 |
7,547,173,000,000 |
3,875,680,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
197,170,133,000,000 |
203,007,149,000,000 |
225,577,738,000,000 |
220,509,139,000,000 |
|