TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,465,682,928,899 |
96,614,245,780,097 |
102,620,512,003,622 |
112,763,374,085,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,515,572,453,074 |
2,387,016,056,828 |
14,035,726,372,516 |
9,038,091,555,930 |
|
1. Tiền |
2,695,395,180,367 |
1,381,145,632,230 |
6,738,642,779,317 |
5,541,055,127,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
820,177,272,707 |
1,005,870,424,598 |
7,297,083,593,199 |
3,497,036,427,964 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,009,404,569,232 |
831,024,056,998 |
576,495,062,487 |
319,071,383,180 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,009,404,569,232 |
831,024,056,998 |
576,495,062,487 |
319,071,383,180 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,761,058,868,963 |
47,303,771,369,743 |
49,807,813,541,083 |
42,174,179,407,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,984,360,964,090 |
9,370,073,582,155 |
7,510,988,814,414 |
6,845,819,531,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,876,399,107,759 |
3,953,618,653,519 |
4,848,940,140,816 |
8,005,882,247,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
77,857,439,663 |
2,846,524,106,330 |
2,845,924,106,330 |
15,783,424,106,330 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,929,380,082,507 |
31,250,333,826,772 |
34,718,740,759,556 |
11,656,504,747,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,938,725,056 |
-116,778,799,033 |
-116,780,280,033 |
-117,451,225,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,090,038,846,487 |
36,886,776,624,018 |
27,058,307,823,012 |
49,772,220,626,916 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,296,838,412,270 |
37,010,301,533,186 |
27,104,348,872,900 |
49,794,623,159,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-206,799,565,783 |
-123,524,909,168 |
-46,041,049,888 |
-22,402,532,203 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,089,608,191,143 |
9,205,657,672,510 |
11,142,169,204,524 |
11,459,811,111,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,021,130,554,458 |
1,791,695,410,681 |
833,735,674,727 |
1,589,890,827,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
248,655,460,467 |
762,675,517,418 |
232,844,345,626 |
321,598,171,336 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,801,357,726 |
138,958,556,619 |
241,556,014,236 |
228,480,031,089 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,787,020,818,492 |
6,512,328,187,792 |
9,834,033,169,935 |
9,319,842,081,221 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,341,987,805,469 |
31,857,866,515,770 |
36,073,991,937,205 |
48,898,156,738,744 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,589,690,864,013 |
40,407,387,013 |
1,342,141,369,231 |
2,035,246,473,263 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,450,000,000,000 |
|
1,302,000,000,000 |
1,935,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
139,690,864,013 |
40,407,387,013 |
40,141,369,231 |
100,246,473,263 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
398,391,031,446 |
217,582,044,663 |
207,988,611,768 |
377,998,332,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
370,639,411,174 |
172,184,800,596 |
165,799,357,541 |
328,169,530,151 |
|
- Nguyên giá |
425,558,708,998 |
197,191,143,512 |
194,261,370,935 |
376,248,957,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,919,297,824 |
-25,006,342,916 |
-28,462,013,394 |
-48,079,427,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,751,620,272 |
45,397,244,067 |
42,189,254,227 |
49,828,802,433 |
|
- Nguyên giá |
50,628,208,058 |
71,906,639,241 |
73,049,924,074 |
86,668,603,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,876,587,786 |
-26,509,395,174 |
-30,860,669,847 |
-36,839,800,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,904,210,856,228 |
5,833,159,677,264 |
6,088,337,973,002 |
6,166,489,025,948 |
|
- Nguyên giá |
6,351,166,578,107 |
6,041,176,081,838 |
6,339,827,713,215 |
6,455,720,514,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,955,721,879 |
-208,016,404,574 |
-251,489,740,213 |
-289,231,488,813 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,685,205,646,087 |
18,377,404,310,710 |
19,143,730,962,848 |
26,832,773,200,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,685,205,646,087 |
18,377,404,310,710 |
19,143,730,962,848 |
26,832,773,200,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,286,177,243,188 |
6,911,000,931,613 |
8,813,480,855,849 |
13,007,337,542,052 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
505,772,292,194 |
495,345,954,110 |
2,118,892,705,602 |
2,124,598,497,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
419,378,648,493 |
188,499,778,565 |
498,991,017,819 |
351,815,000,027 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,342,336,527,786 |
5,177,606,275,736 |
5,177,606,275,736 |
9,544,838,045,836 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,018,689,774,715 |
1,049,548,923,202 |
1,017,990,856,692 |
986,085,998,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,807,670,734,368 |
128,472,112,295,867 |
138,694,503,940,827 |
161,661,530,824,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,688,995,569,906 |
77,716,281,439,628 |
79,785,097,756,523 |
98,178,200,445,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,057,661,343,703 |
54,862,053,253,340 |
57,027,660,904,622 |
74,441,769,825,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,148,937,696,446 |
2,744,768,871,981 |
3,844,222,151,395 |
5,364,627,827,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,969,112,888,147 |
21,844,769,716,480 |
17,842,529,218,797 |
29,906,820,199,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,500,921,684,568 |
2,134,452,501,008 |
2,434,384,784,886 |
1,186,325,361,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
777,174,754 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,800,045,029,452 |
5,786,426,436,696 |
5,916,880,511,717 |
5,807,305,442,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
558,423,243,184 |
498,239,732,826 |
516,135,636,169 |
490,461,837,906 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,676,530,243,393 |
15,527,549,407,319 |
20,312,116,880,454 |
22,940,746,225,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,402,913,383,759 |
6,325,846,587,030 |
6,161,391,721,204 |
8,745,482,930,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,631,334,226,203 |
22,854,228,186,288 |
22,757,436,851,901 |
23,736,430,620,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
520,943,001,214 |
324,248,441,024 |
624,563,734,784 |
805,695,641,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,675,807,537,909 |
1,671,161,691,012 |
1,642,795,389,382 |
1,651,624,865,498 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
114,028,026,191 |
129,471,626,015 |
138,322,039,347 |
140,944,709,943 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,505,722,594,751 |
20,010,972,764,585 |
19,900,515,001,654 |
20,679,970,601,694 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
594,963,991,540 |
548,804,143,780 |
267,421,836,422 |
304,583,736,903 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
219,869,074,598 |
169,569,519,872 |
183,818,850,312 |
153,611,065,175 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,118,675,164,462 |
50,755,830,856,239 |
58,909,406,184,304 |
63,483,330,378,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,118,675,164,462 |
50,755,830,856,239 |
58,909,406,184,304 |
63,483,330,378,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,837,248,981,071 |
1,816,269,367,634 |
1,816,269,367,634 |
1,816,269,367,634 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,556,052,037,943 |
10,167,140,718,353 |
17,410,396,895,304 |
18,094,589,217,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,795,002,127,345 |
2,540,181,452,387 |
9,783,437,629,338 |
13,817,143,869,095 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-238,950,089,402 |
7,626,959,265,966 |
7,626,959,265,966 |
4,277,445,347,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,945,234,965,448 |
4,982,281,590,252 |
5,892,600,741,366 |
9,782,332,614,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,807,670,734,368 |
128,472,112,295,867 |
138,694,503,940,827 |
161,661,530,824,145 |
|