TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
63,034,145,841,192 |
79,163,369,773,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,062,432,049,868 |
4,709,599,887,523 |
|
1. Tiền |
|
|
1,493,612,044,556 |
1,056,804,069,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
568,820,005,312 |
3,652,795,817,683 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
730,617,271,237 |
1,192,838,995,291 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
730,617,271,237 |
1,192,838,995,291 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17,623,139,609,227 |
19,369,475,733,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4,189,458,198,719 |
6,339,469,933,905 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
3,582,247,903,951 |
6,054,487,789,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,008,491,012,120 |
4,769,599,942,002 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,946,714,543,359 |
2,317,909,118,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-103,772,048,922 |
-111,991,050,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
25,840,259,374,721 |
36,189,353,008,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
26,117,747,383,045 |
36,289,489,175,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-277,488,008,324 |
-100,136,167,302 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,777,697,536,139 |
17,702,102,148,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
953,206,119,599 |
1,589,867,240,965 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
126,267,173,166 |
245,586,081,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
30,550,540,721 |
35,766,259,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,667,673,702,653 |
15,830,882,566,016 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
31,658,608,878,592 |
38,104,465,159,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
137,485,652,734 |
136,411,893,490 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,257,497,661 |
3,257,497,661 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
134,228,155,073 |
133,154,395,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,742,274,059,718 |
708,393,508,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,719,527,679,947 |
686,873,276,841 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,821,817,314,415 |
739,646,360,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-102,289,634,468 |
-52,773,083,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22,746,379,771 |
21,520,231,848 |
|
- Nguyên giá |
|
|
33,803,640,318 |
34,643,320,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,057,260,547 |
-13,123,089,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2,280,314,604,787 |
5,344,200,424,838 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,369,208,633,294 |
5,748,615,293,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-88,894,028,507 |
-404,414,868,260 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17,719,432,437,044 |
19,086,369,114,137 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17,719,432,437,044 |
19,086,369,114,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
208,315,169,556 |
189,223,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
148,867,327,643 |
139,223,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59,447,841,913 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,570,786,954,753 |
12,639,867,218,136 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
445,758,969,748 |
509,977,307,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
79,953,177,132 |
101,906,256,011 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,893,336,527,786 |
10,893,349,277,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,151,738,280,087 |
1,134,634,376,663 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
94,692,754,719,784 |
117,267,834,932,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
56,445,110,719,097 |
75,304,797,646,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47,588,527,798,620 |
61,835,138,498,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,744,685,674,537 |
2,857,321,837,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
16,991,759,749,448 |
19,236,932,169,163 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
915,539,222,862 |
1,584,806,072,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
36,280,359 |
300,526,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5,107,552,621,167 |
4,688,486,939,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
452,701,361,777 |
522,622,360,487 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11,713,959,197,054 |
10,576,554,793,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,554,239,981,916 |
22,313,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
108,053,709,500 |
28,334,541,280 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
26,679,257,290 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,856,582,920,477 |
13,469,659,148,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,920,250,437,841 |
1,799,617,470,364 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9,424,645,657 |
4,639,136,220,391 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6,843,026,474,853 |
6,850,833,614,271 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
83,881,362,126 |
180,071,843,521 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
38,247,644,000,687 |
41,963,037,285,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38,247,644,000,687 |
41,963,037,285,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
26,796,115,500,000 |
26,796,115,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
26,796,115,500,000 |
26,796,115,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,821,737,678,155 |
1,893,969,944,796 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5,004,652,644,050 |
8,820,184,339,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,908,634,510,673 |
92,937,501,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96,018,133,377 |
8,727,246,837,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,625,138,178,482 |
4,452,767,501,408 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
94,692,754,719,784 |
117,267,834,932,487 |
|