1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
366,905,360,566 |
459,884,007,434 |
400,195,532,915 |
431,029,242,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
366,905,360,566 |
459,884,007,434 |
400,195,532,915 |
431,029,242,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
310,925,361,411 |
390,447,367,719 |
346,208,565,070 |
379,809,079,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,979,999,155 |
69,436,639,715 |
53,986,967,845 |
51,220,162,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,701,984 |
971,384,833 |
431,345,790 |
504,044,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,555,438,070 |
4,075,155,982 |
2,869,970,406 |
2,720,135,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,179,978,944 |
3,313,716,360 |
2,854,533,899 |
2,520,341,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
175,722,630 |
902,350,562 |
-849,611,584 |
-993,650,674 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,383,524,414 |
28,654,723,754 |
27,224,098,472 |
35,205,001,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,806,681,383 |
15,680,160,612 |
11,469,529,167 |
13,513,138,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,456,779,902 |
22,900,334,762 |
12,005,104,006 |
-707,718,368 |
|
12. Thu nhập khác |
493,612,082 |
640,008,710 |
134,118,273 |
1,669,093,482 |
|
13. Chi phí khác |
88,326,293 |
84,906,135 |
30,612,228 |
1,934,915,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
405,285,789 |
555,102,575 |
103,506,045 |
-265,821,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,862,065,691 |
23,455,437,337 |
12,108,610,051 |
-973,540,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,001,482,032 |
4,267,773,377 |
2,663,446,129 |
3,145,922,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,838,755 |
1,449,671,896 |
-65,171,391 |
207,340,891 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,835,744,904 |
17,737,992,064 |
9,510,335,313 |
-4,326,803,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,835,744,904 |
17,737,992,064 |
9,510,335,313 |
-4,326,803,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
473 |
710 |
380 |
-173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
473 |
710 |
380 |
-173 |
|