1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
533,201,589,560 |
512,439,081,440 |
433,745,043,430 |
519,198,906,668 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
533,201,589,560 |
512,439,081,440 |
433,745,043,430 |
519,198,906,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
419,312,806,550 |
403,293,890,004 |
360,113,649,451 |
423,885,798,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,888,783,010 |
109,145,191,436 |
73,631,393,979 |
95,313,108,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
669,628,727 |
843,385,094 |
457,401,718 |
2,999,926,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,816,125,243 |
4,662,184,940 |
5,965,013,443 |
4,794,044,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,807,411,733 |
4,653,008,860 |
7,507,843,076 |
3,209,271,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,086,479,128 |
3,487,780,116 |
1,548,192,524 |
337,787,030 |
|
9. Chi phí bán hàng |
52,082,577,580 |
50,525,445,661 |
27,735,861,336 |
52,699,566,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,901,747,948 |
16,639,093,110 |
14,387,541,281 |
13,009,396,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,844,440,094 |
41,649,632,935 |
27,548,572,161 |
28,147,815,183 |
|
12. Thu nhập khác |
383,012,591 |
702,356,880 |
1,685,923,355 |
462,716,128 |
|
13. Chi phí khác |
86,727,272 |
124,817,294 |
41,458,244 |
2,977,009,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
296,285,319 |
577,539,586 |
1,644,465,111 |
-2,514,293,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,140,725,413 |
42,227,172,521 |
29,193,037,272 |
25,633,521,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,466,860,565 |
7,818,526,626 |
5,924,269,895 |
5,953,980,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,477,593 |
335,796,778 |
|
-442,663,564 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,652,387,255 |
34,072,849,117 |
23,268,767,377 |
20,122,204,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,652,387,255 |
34,072,849,117 |
23,268,767,377 |
20,122,204,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,346 |
1,363 |
931 |
805 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,346 |
1,363 |
931 |
805 |
|