1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
531,078,830,977 |
454,940,663,492 |
498,683,676,175 |
533,201,589,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
531,078,830,977 |
454,940,663,492 |
498,683,676,175 |
533,201,589,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,569,954,592 |
384,870,868,819 |
410,573,099,346 |
419,312,806,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,508,876,385 |
70,069,794,673 |
88,110,576,829 |
113,888,783,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
430,463,475 |
2,382,857,056 |
892,592,670 |
669,628,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,318,756,723 |
6,292,430,744 |
6,007,504,508 |
5,816,125,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,246,771,553 |
6,288,892,291 |
5,997,926,165 |
5,807,411,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,297,252,087 |
-2,170,341,895 |
726,927,271 |
2,086,479,128 |
|
9. Chi phí bán hàng |
45,235,084,705 |
20,271,999,979 |
28,794,108,771 |
52,082,577,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,448,525,087 |
11,228,916,203 |
13,477,845,656 |
16,901,747,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,234,225,432 |
32,488,962,908 |
41,450,637,835 |
41,844,440,094 |
|
12. Thu nhập khác |
9,629,236,899 |
437,700,339 |
1,002,665,304 |
383,012,591 |
|
13. Chi phí khác |
652,146,893 |
192,479,423 |
529,950,760 |
86,727,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,977,090,006 |
245,220,916 |
472,714,544 |
296,285,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,211,315,438 |
32,734,183,824 |
41,923,352,379 |
42,140,725,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,989,784,362 |
6,657,353,213 |
8,358,267,243 |
8,466,860,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
197,351,923 |
-109,749,418 |
21,768,076 |
21,477,593 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,024,179,153 |
26,186,580,029 |
33,543,317,060 |
33,652,387,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,024,179,153 |
26,186,580,029 |
33,543,317,060 |
33,652,387,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,881 |
1,047 |
1,342 |
1,346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,881 |
1,047 |
1,342 |
1,346 |
|