1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479,787,709,687 |
529,843,266,713 |
502,850,637,203 |
527,089,946,522 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
479,787,709,687 |
529,843,266,713 |
502,850,637,203 |
527,089,946,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,904,684,847 |
434,614,491,324 |
410,218,345,674 |
427,434,856,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,883,024,840 |
95,228,775,389 |
92,632,291,529 |
99,655,090,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,793,217 |
971,333,245 |
91,678,849 |
422,270,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,622,464,163 |
4,309,817,222 |
7,611,675,291 |
-1,946,306,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,497,941,407 |
7,388,374,413 |
7,595,295,132 |
6,791,198,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,128,468,853 |
|
11,522,416,428 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,345,306,475 |
28,134,237,695 |
24,974,375,820 |
43,710,907,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,847,364,426 |
19,713,018,610 |
14,674,819,636 |
14,111,037,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,160,682,993 |
46,171,503,960 |
45,463,099,631 |
55,724,138,742 |
|
12. Thu nhập khác |
461,109,765 |
908,343,221 |
322,717,800 |
2,750,718,174 |
|
13. Chi phí khác |
17,889,722 |
297,572,234 |
378,341,835 |
486,634,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
443,220,043 |
610,770,987 |
-55,624,035 |
2,264,083,973 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,603,903,036 |
46,782,274,947 |
45,407,475,596 |
57,988,222,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,552,746,032 |
8,953,075,213 |
9,191,237,728 |
6,489,216,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-28,446,372 |
-65,597,175 |
-109,742,609 |
88,005,714 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,079,603,376 |
37,894,796,909 |
36,325,980,477 |
51,411,000,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,079,603,376 |
37,894,796,909 |
36,325,980,477 |
51,411,000,629 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,880 |
2,368 |
2,270 |
4,316 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,880 |
839 |
2,270 |
4,316 |
|