TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,557,885,125 |
544,665,784,136 |
561,979,710,983 |
622,431,275,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,198,155,778 |
67,596,631,656 |
59,637,793,878 |
96,411,091,616 |
|
1. Tiền |
75,198,155,778 |
22,596,631,656 |
29,637,793,878 |
66,411,091,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,405,627,260 |
37,305,540,747 |
35,999,396,623 |
48,076,555,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,820,815,926 |
13,918,926,528 |
15,927,202,184 |
14,446,017,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,804,187,259 |
9,334,505,759 |
5,736,280,597 |
8,520,289,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,925,043,329 |
42,059,748,734 |
42,209,180,135 |
52,384,514,868 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,144,419,254 |
-28,007,640,274 |
-27,873,266,293 |
-27,274,266,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
454,083,836,824 |
420,233,778,615 |
445,215,582,972 |
466,115,525,535 |
|
1. Hàng tồn kho |
465,571,084,261 |
433,841,031,334 |
458,822,835,691 |
478,157,926,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,487,247,437 |
-13,607,252,719 |
-13,607,252,719 |
-12,042,401,125 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,870,265,263 |
9,529,833,118 |
11,126,937,510 |
1,828,102,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,138,185,338 |
327,908,915 |
220,510,812 |
293,200,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,954,937,175 |
8,424,781,453 |
9,988,484,355 |
966,528,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
777,142,750 |
777,142,750 |
917,942,343 |
568,373,513 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
581,313,790,720 |
558,720,080,611 |
534,710,252,434 |
514,700,031,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,113,623,177 |
3,487,377,749 |
3,401,268,446 |
3,284,410,279 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,113,623,177 |
3,487,377,749 |
3,401,268,446 |
3,284,410,279 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
463,627,127,330 |
445,845,995,038 |
426,273,225,807 |
405,930,930,811 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
448,809,581,452 |
430,213,188,085 |
411,275,090,055 |
393,051,163,002 |
|
- Nguyên giá |
1,645,945,817,449 |
1,655,429,783,401 |
1,655,429,783,401 |
1,656,553,229,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,197,136,235,997 |
-1,225,216,595,316 |
-1,244,154,693,346 |
-1,263,502,066,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,379,369,260 |
8,758,362,523 |
8,194,855,786 |
6,147,652,307 |
|
- Nguyên giá |
11,298,529,090 |
13,188,529,090 |
13,188,529,090 |
10,945,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,919,159,830 |
-4,430,166,567 |
-4,993,673,304 |
-4,797,807,693 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,438,176,618 |
6,874,444,430 |
6,803,279,966 |
6,732,115,502 |
|
- Nguyên giá |
17,320,669,135 |
8,454,450,375 |
8,454,450,375 |
8,454,450,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,882,492,517 |
-1,580,005,945 |
-1,651,170,409 |
-1,722,334,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,756,778,717 |
166,533,637 |
735,260,696 |
3,507,782,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,756,778,717 |
166,533,637 |
735,260,696 |
3,507,782,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,659,011,030 |
88,912,369,635 |
86,962,758,051 |
84,595,554,868 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,444,967,688 |
88,347,318,250 |
86,397,706,666 |
84,204,055,992 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-785,956,658 |
-1,434,948,615 |
-1,434,948,615 |
-1,608,501,124 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,157,250,466 |
20,307,804,552 |
17,337,739,434 |
17,381,352,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,386,301,589 |
19,986,527,571 |
16,951,291,063 |
16,779,530,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,770,948,877 |
321,276,981 |
386,448,371 |
601,821,956 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,216,871,675,845 |
1,103,385,864,747 |
1,096,689,963,417 |
1,137,131,306,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
580,790,097,470 |
449,712,768,307 |
433,506,531,664 |
523,848,141,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
481,894,242,537 |
411,952,970,430 |
375,458,133,787 |
495,116,746,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,073,994,122 |
91,006,676,287 |
77,473,830,487 |
92,195,140,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,325,508,095 |
16,292,246,846 |
21,903,872,137 |
11,131,020,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,584,114,521 |
15,150,733,607 |
8,248,288,625 |
3,145,402,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,356,402,174 |
53,312,239,075 |
32,541,902,068 |
40,842,616,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,373,867,102 |
8,380,106,143 |
6,327,381,585 |
11,440,148,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,255,307,222 |
8,347,153,262 |
9,387,209,901 |
57,964,563,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,119,746,891 |
115,105,997,177 |
119,358,502,503 |
174,806,939,322 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,820,090,030 |
21,089,045,176 |
17,578,593,624 |
22,823,500,721 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,345,412,380 |
82,628,972,857 |
81,998,752,857 |
80,127,613,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,895,854,933 |
37,759,797,877 |
58,048,397,877 |
28,731,394,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,519,735,935 |
11,199,835,935 |
11,199,835,935 |
10,879,935,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,022,233,568 |
19,337,735,763 |
39,626,335,763 |
10,206,518,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
422,714,476 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,881,659,251 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,472,226,179 |
4,472,226,179 |
4,472,226,179 |
4,472,226,179 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
636,081,578,375 |
653,673,096,440 |
663,183,431,753 |
613,283,164,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
636,081,578,375 |
653,673,096,440 |
663,183,431,753 |
613,283,164,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
259,771,051,706 |
259,771,051,706 |
259,771,051,706 |
261,465,442,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,182,203,595 |
82,773,721,660 |
92,284,056,973 |
40,689,399,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,276,591,828 |
43,868,109,893 |
9,510,335,313 |
5,183,531,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,905,611,767 |
38,905,611,767 |
82,773,721,660 |
35,505,868,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,216,871,675,845 |
1,103,385,864,747 |
1,096,689,963,417 |
1,137,131,306,746 |
|