TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
552,497,889,934 |
611,862,355,194 |
590,297,123,849 |
576,154,519,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,723,206,005 |
131,640,888,708 |
68,987,235,714 |
89,117,946,661 |
|
1. Tiền |
54,723,206,005 |
81,640,888,708 |
38,987,235,714 |
59,117,946,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,146,406,043 |
56,464,537,713 |
66,609,279,388 |
41,244,038,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,078,974,786 |
6,540,131,118 |
22,918,360,361 |
11,792,551,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,884,669,866 |
19,750,057,998 |
26,579,481,412 |
12,427,283,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,006,927,118 |
43,688,556,223 |
43,298,795,540 |
41,267,622,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,824,165,727 |
-13,514,207,626 |
-26,187,357,925 |
-24,243,419,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
364,394,951,944 |
408,265,242,495 |
439,016,967,238 |
428,015,920,523 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,585,974,206 |
417,915,886,036 |
448,667,610,779 |
439,503,167,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,191,022,262 |
-9,650,643,541 |
-9,650,643,541 |
-11,487,247,437 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,233,325,942 |
5,491,686,278 |
5,683,641,509 |
7,776,613,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
366,272,240 |
541,453,235 |
445,709,081 |
325,395,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,568,132,406 |
3,917,445,143 |
4,255,144,528 |
6,546,252,345 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,298,921,296 |
1,032,787,900 |
982,787,900 |
904,965,325 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
677,438,602,411 |
648,076,717,223 |
625,787,213,045 |
603,906,476,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,358,591,531 |
5,265,448,331 |
5,418,718,807 |
5,133,115,961 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,358,591,531 |
5,265,448,331 |
5,418,718,807 |
5,133,115,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
543,893,257,835 |
527,035,963,097 |
505,772,451,584 |
484,283,032,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
516,689,093,929 |
501,045,608,038 |
481,460,147,371 |
461,648,779,537 |
|
- Nguyên giá |
1,631,417,681,078 |
1,634,665,455,007 |
1,634,665,455,007 |
1,634,676,836,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,114,728,587,149 |
-1,133,619,846,969 |
-1,153,205,307,636 |
-1,173,028,057,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,516,832,209 |
16,115,766,661 |
15,250,459,114 |
14,385,151,567 |
|
- Nguyên giá |
22,114,795,169 |
22,567,509,714 |
22,567,509,714 |
22,567,509,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,597,962,960 |
-6,451,743,053 |
-7,317,050,600 |
-8,182,358,147 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,687,331,697 |
9,874,588,398 |
9,061,845,099 |
8,249,101,800 |
|
- Nguyên giá |
17,320,669,135 |
17,320,669,135 |
17,320,669,135 |
17,320,669,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,633,337,438 |
-7,446,080,737 |
-8,258,824,036 |
-9,071,567,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,434,165,229 |
2,842,332,183 |
4,279,510,724 |
3,242,311,776 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,434,165,229 |
2,842,332,183 |
4,279,510,724 |
3,242,311,776 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,791,166,914 |
92,838,584,649 |
90,494,506,939 |
90,807,659,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,791,166,914 |
90,838,584,649 |
88,777,450,518 |
89,269,245,058 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-282,943,579 |
-461,586,041 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,961,420,902 |
20,094,388,963 |
19,822,024,991 |
20,440,357,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,585,366,882 |
18,582,622,667 |
18,538,131,173 |
18,644,569,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
376,054,020 |
1,511,766,296 |
1,283,893,818 |
1,795,787,632 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,229,936,492,345 |
1,259,939,072,417 |
1,216,084,336,894 |
1,180,060,995,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,518,697,486 |
585,962,155,533 |
542,040,424,132 |
555,815,162,381 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,567,822,011 |
440,192,734,723 |
463,393,921,330 |
478,482,113,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,556,378,717 |
102,091,507,488 |
68,229,394,319 |
74,379,490,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,302,792,866 |
41,206,873,969 |
41,041,236,914 |
27,551,595,399 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,997,575,124 |
14,232,495,725 |
8,099,721,561 |
19,418,526,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,633,277,344 |
80,107,703,532 |
31,319,347,083 |
46,011,895,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,434,725,132 |
4,313,667,591 |
30,880,706,247 |
26,698,384,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,048,190,455 |
8,777,352,842 |
9,025,222,559 |
11,138,869,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,378,316,385 |
91,721,449,759 |
168,641,754,063 |
152,922,117,107 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,919,165,853 |
20,215,504,522 |
28,632,804,289 |
36,177,569,234 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
74,657,600,135 |
76,886,379,295 |
76,883,934,295 |
83,543,866,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,950,875,475 |
145,769,420,810 |
78,646,502,802 |
77,333,048,419 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,159,535,935 |
11,839,635,935 |
11,839,635,935 |
11,519,735,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,723,558,300 |
129,457,558,696 |
62,334,640,688 |
61,341,086,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,067,781,240 |
4,472,226,179 |
4,472,226,179 |
4,472,226,179 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
657,417,794,859 |
673,976,916,884 |
674,043,912,762 |
624,245,833,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
657,417,794,859 |
673,976,916,884 |
674,043,912,762 |
624,245,833,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
244,600,890,220 |
244,600,890,220 |
244,600,890,220 |
259,771,051,706 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,688,581,565 |
118,247,703,590 |
118,314,699,468 |
53,346,458,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,451,021,387 |
84,010,143,412 |
280,249,130 |
14,440,846,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,237,560,178 |
34,237,560,178 |
118,034,450,338 |
38,905,611,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,229,936,492,345 |
1,259,939,072,417 |
1,216,084,336,894 |
1,180,060,995,853 |
|