MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 552,497,889,934 611,862,355,194 590,297,123,849 576,154,519,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,723,206,005 131,640,888,708 68,987,235,714 89,117,946,661
1. Tiền 54,723,206,005 81,640,888,708 38,987,235,714 59,117,946,661
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,146,406,043 56,464,537,713 66,609,279,388 41,244,038,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,078,974,786 6,540,131,118 22,918,360,361 11,792,551,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,884,669,866 19,750,057,998 26,579,481,412 12,427,283,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,006,927,118 43,688,556,223 43,298,795,540 41,267,622,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,824,165,727 -13,514,207,626 -26,187,357,925 -24,243,419,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 364,394,951,944 408,265,242,495 439,016,967,238 428,015,920,523
1. Hàng tồn kho 374,585,974,206 417,915,886,036 448,667,610,779 439,503,167,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,191,022,262 -9,650,643,541 -9,650,643,541 -11,487,247,437
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,233,325,942 5,491,686,278 5,683,641,509 7,776,613,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 366,272,240 541,453,235 445,709,081 325,395,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,568,132,406 3,917,445,143 4,255,144,528 6,546,252,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,298,921,296 1,032,787,900 982,787,900 904,965,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 677,438,602,411 648,076,717,223 625,787,213,045 603,906,476,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,358,591,531 5,265,448,331 5,418,718,807 5,133,115,961
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,358,591,531 5,265,448,331 5,418,718,807 5,133,115,961
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 543,893,257,835 527,035,963,097 505,772,451,584 484,283,032,904
1. Tài sản cố định hữu hình 516,689,093,929 501,045,608,038 481,460,147,371 461,648,779,537
- Nguyên giá 1,631,417,681,078 1,634,665,455,007 1,634,665,455,007 1,634,676,836,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,114,728,587,149 -1,133,619,846,969 -1,153,205,307,636 -1,173,028,057,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,516,832,209 16,115,766,661 15,250,459,114 14,385,151,567
- Nguyên giá 22,114,795,169 22,567,509,714 22,567,509,714 22,567,509,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,597,962,960 -6,451,743,053 -7,317,050,600 -8,182,358,147
3. Tài sản cố định vô hình 10,687,331,697 9,874,588,398 9,061,845,099 8,249,101,800
- Nguyên giá 17,320,669,135 17,320,669,135 17,320,669,135 17,320,669,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,633,337,438 -7,446,080,737 -8,258,824,036 -9,071,567,335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,434,165,229 2,842,332,183 4,279,510,724 3,242,311,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,434,165,229 2,842,332,183 4,279,510,724 3,242,311,776
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,791,166,914 92,838,584,649 90,494,506,939 90,807,659,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,791,166,914 90,838,584,649 88,777,450,518 89,269,245,058
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -282,943,579 -461,586,041
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,961,420,902 20,094,388,963 19,822,024,991 20,440,357,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,585,366,882 18,582,622,667 18,538,131,173 18,644,569,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 376,054,020 1,511,766,296 1,283,893,818 1,795,787,632
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,229,936,492,345 1,259,939,072,417 1,216,084,336,894 1,180,060,995,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 572,518,697,486 585,962,155,533 542,040,424,132 555,815,162,381
I. Nợ ngắn hạn 412,567,822,011 440,192,734,723 463,393,921,330 478,482,113,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,556,378,717 102,091,507,488 68,229,394,319 74,379,490,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,302,792,866 41,206,873,969 41,041,236,914 27,551,595,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,997,575,124 14,232,495,725 8,099,721,561 19,418,526,231
4. Phải trả người lao động 61,633,277,344 80,107,703,532 31,319,347,083 46,011,895,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,434,725,132 4,313,667,591 30,880,706,247 26,698,384,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639,800,000 639,800,000 639,800,000 639,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,048,190,455 8,777,352,842 9,025,222,559 11,138,869,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,378,316,385 91,721,449,759 168,641,754,063 152,922,117,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,919,165,853 20,215,504,522 28,632,804,289 36,177,569,234
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,657,600,135 76,886,379,295 76,883,934,295 83,543,866,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,950,875,475 145,769,420,810 78,646,502,802 77,333,048,419
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,159,535,935 11,839,635,935 11,839,635,935 11,519,735,935
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133,723,558,300 129,457,558,696 62,334,640,688 61,341,086,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,067,781,240 4,472,226,179 4,472,226,179 4,472,226,179
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 657,417,794,859 673,976,916,884 674,043,912,762 624,245,833,472
I. Vốn chủ sở hữu 657,417,794,859 673,976,916,884 674,043,912,762 624,245,833,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 244,600,890,220 244,600,890,220 244,600,890,220 259,771,051,706
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,688,581,565 118,247,703,590 118,314,699,468 53,346,458,692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,451,021,387 84,010,143,412 280,249,130 14,440,846,925
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,237,560,178 34,237,560,178 118,034,450,338 38,905,611,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,229,936,492,345 1,259,939,072,417 1,216,084,336,894 1,180,060,995,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.