TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,279,204,252 |
549,974,102,388 |
577,395,147,897 |
588,811,840,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,339,549,536 |
82,306,682,268 |
120,458,509,105 |
79,084,471,678 |
|
1. Tiền |
42,339,549,536 |
82,306,682,268 |
120,458,509,105 |
79,084,471,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,550,846,709 |
82,083,585,390 |
84,170,594,991 |
94,884,228,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,333,238,891 |
19,613,691,243 |
25,120,823,664 |
22,555,760,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,580,625,789 |
35,583,319,868 |
25,042,145,791 |
38,542,149,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,205,205,356 |
47,454,797,606 |
48,281,791,263 |
47,960,483,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,568,223,327 |
-20,568,223,327 |
-14,274,165,727 |
-14,174,165,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
386,420,513,421 |
371,823,795,246 |
359,918,513,643 |
379,773,646,971 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,182,892,364 |
384,586,174,189 |
370,523,245,603 |
390,378,378,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,762,378,943 |
-12,762,378,943 |
-10,604,731,960 |
-10,604,731,960 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,968,294,586 |
3,760,039,484 |
2,847,530,158 |
5,069,493,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
434,310,693 |
469,416,338 |
398,051,229 |
2,028,700,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,501,532,946 |
2,850,976,092 |
2,281,400,892 |
3,008,342,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,450,947 |
439,647,054 |
168,078,037 |
32,450,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
748,368,884,102 |
725,130,266,229 |
715,962,181,818 |
730,583,060,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,615,224,162 |
5,772,015,816 |
5,789,212,151 |
6,338,707,173 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,615,224,162 |
5,772,015,816 |
5,789,212,151 |
6,338,707,173 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
614,798,647,266 |
591,932,963,033 |
572,755,807,440 |
558,108,432,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
590,413,385,357 |
568,986,978,865 |
550,014,460,564 |
531,740,344,664 |
|
- Nguyên giá |
1,568,166,340,058 |
1,568,166,340,058 |
1,570,651,226,058 |
1,571,447,715,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-977,752,954,701 |
-999,179,361,193 |
-1,020,636,765,494 |
-1,039,707,370,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,737,145,141 |
15,039,446,223 |
15,576,387,754 |
19,944,707,578 |
|
- Nguyên giá |
18,880,535,169 |
18,880,535,169 |
19,568,400,623 |
24,797,700,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,143,390,028 |
-3,841,088,946 |
-3,992,012,869 |
-4,852,993,045 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,648,116,768 |
7,906,537,945 |
7,164,959,122 |
6,423,380,287 |
|
- Nguyên giá |
9,069,309,669 |
9,069,309,669 |
9,069,309,669 |
9,069,309,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,192,901 |
-1,162,771,724 |
-1,904,350,547 |
-2,645,929,382 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,188,553,637 |
15,114,321,523 |
23,042,441,963 |
33,647,627,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,188,553,637 |
15,114,321,523 |
23,042,441,963 |
33,647,627,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,905,304,980 |
79,734,963,088 |
80,461,890,356 |
82,548,369,484 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,905,304,980 |
77,734,963,088 |
78,461,890,356 |
80,548,369,484 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,861,154,057 |
32,576,002,769 |
33,912,829,908 |
49,939,923,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,591,861,028 |
32,196,960,322 |
33,555,555,537 |
49,604,127,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
269,293,029 |
379,042,447 |
357,274,371 |
335,796,778 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,244,648,088,354 |
1,275,104,368,617 |
1,293,357,329,715 |
1,319,394,900,728 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
588,011,180,242 |
592,510,768,547 |
671,665,639,703 |
664,050,823,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,835,721,088 |
419,502,009,393 |
540,088,194,659 |
491,598,023,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,375,998,733 |
68,463,925,597 |
71,555,947,751 |
106,182,820,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,012,751,606 |
11,582,395,964 |
13,933,199,581 |
17,327,201,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,700,281,070 |
12,263,002,700 |
15,722,067,158 |
18,178,845,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,820,801,883 |
42,493,639,363 |
53,383,635,163 |
64,029,132,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,276,512,348 |
26,764,826,409 |
35,529,710,516 |
44,721,895,258 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
639,799,998 |
639,799,998 |
639,800,000 |
639,799,998 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,913,774,949 |
27,892,015,929 |
107,529,014,456 |
33,790,186,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,118,139,308 |
149,428,985,745 |
134,669,508,287 |
92,274,489,632 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,437,541,474 |
34,397,127,969 |
42,991,606,839 |
50,457,046,100 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,540,119,719 |
45,576,289,719 |
64,133,704,908 |
63,996,604,908 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,175,459,154 |
173,008,759,154 |
131,577,445,044 |
172,452,800,370 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,119,235,935 |
13,119,235,935 |
12,799,335,935 |
12,799,335,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
147,988,441,979 |
145,821,741,979 |
104,710,327,869 |
145,585,683,195 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
656,636,908,112 |
682,593,600,070 |
621,691,690,012 |
655,344,077,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
656,636,908,112 |
682,593,600,070 |
621,691,690,012 |
655,344,077,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
162,205,083,924 |
162,205,083,924 |
206,800,890,220 |
206,800,890,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
183,303,501,114 |
209,260,193,072 |
103,762,476,718 |
137,414,863,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
144,945,088,945 |
26,186,580,029 |
59,729,897,089 |
93,382,284,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,358,412,169 |
183,073,613,043 |
44,032,579,629 |
44,032,579,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,244,648,088,354 |
1,275,104,368,617 |
1,293,357,329,715 |
1,319,394,900,728 |
|