TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
567,543,797,470 |
487,993,953,000 |
563,879,457,639 |
579,160,995,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,073,729,518 |
21,436,110,575 |
47,793,003,867 |
77,124,126,762 |
|
1. Tiền |
145,073,729,518 |
21,436,110,575 |
47,793,003,867 |
77,124,126,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,500,336,881 |
61,658,947,217 |
91,388,444,846 |
69,996,203,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,938,666,662 |
14,952,618,849 |
19,067,425,493 |
15,688,168,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,282,457,907 |
20,760,021,451 |
46,006,944,265 |
27,772,260,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,912,132,155 |
46,579,843,286 |
46,947,611,457 |
47,169,111,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,632,919,843 |
-20,633,536,369 |
-20,633,536,369 |
-20,633,336,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
356,170,657,028 |
381,302,099,140 |
403,866,940,509 |
405,869,817,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,093,740,132 |
399,019,526,220 |
421,584,367,589 |
421,953,294,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,923,083,104 |
-17,717,427,080 |
-17,717,427,080 |
-16,083,476,661 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,799,074,043 |
13,596,796,068 |
10,831,068,417 |
16,170,847,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,277,360,706 |
393,876,748 |
406,242,193 |
1,639,081,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,320,797,244 |
7,539,892,812 |
5,352,080,559 |
14,268,437,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,200,916,093 |
5,663,026,508 |
5,072,745,665 |
263,328,571 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
768,170,405,773 |
733,076,791,995 |
721,224,537,951 |
768,350,588,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,063,575,378 |
5,100,036,044 |
5,882,300,480 |
6,747,312,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,063,575,378 |
5,100,036,044 |
5,882,300,480 |
6,747,312,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
583,541,141,382 |
602,925,441,703 |
584,076,583,914 |
621,590,583,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
575,788,568,800 |
595,246,382,000 |
575,404,900,722 |
605,074,767,373 |
|
- Nguyên giá |
1,455,376,475,215 |
1,492,975,336,221 |
1,493,012,216,221 |
1,543,454,246,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-879,587,906,415 |
-897,728,954,221 |
-917,607,315,499 |
-938,379,479,274 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,710,754,395 |
7,639,968,789 |
8,635,319,547 |
16,482,180,045 |
|
- Nguyên giá |
8,088,854,545 |
8,358,854,545 |
9,702,490,909 |
18,245,535,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,100,150 |
-718,885,756 |
-1,067,171,362 |
-1,763,355,124 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,818,187 |
39,090,914 |
36,363,645 |
33,636,384 |
|
- Nguyên giá |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,272,722 |
-163,999,995 |
-166,727,264 |
-169,454,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,893,102,998 |
13,699,116,274 |
28,680,598,596 |
29,872,616,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,893,102,998 |
13,699,116,274 |
28,680,598,596 |
29,872,616,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,161,635,202 |
77,684,051,630 |
75,564,146,390 |
78,336,251,357 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,161,635,202 |
75,684,051,630 |
73,564,146,390 |
76,336,251,357 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,510,950,813 |
33,668,146,344 |
27,020,908,571 |
31,803,824,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,036,435,763 |
33,281,637,008 |
26,670,358,154 |
31,458,570,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
474,515,050 |
386,509,336 |
350,550,417 |
345,253,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,335,714,203,243 |
1,221,070,744,995 |
1,285,103,995,590 |
1,347,511,584,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
794,856,692,194 |
629,261,456,259 |
663,630,108,921 |
775,977,120,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
541,270,882,203 |
404,694,720,971 |
437,325,816,605 |
524,143,924,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,816,282,526 |
106,322,960,933 |
65,223,360,558 |
71,771,296,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,803,631,761 |
17,746,337,383 |
16,435,068,446 |
12,089,205,218 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,046,537,905 |
15,406,171,287 |
15,124,401,087 |
18,532,125,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,688,293,595 |
59,036,181,395 |
31,475,725,796 |
49,176,243,339 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,388,634,084 |
30,955,721,905 |
48,145,660,284 |
37,084,889,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
648,062,944 |
643,931,471 |
643,931,471 |
639,799,998 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,969,842,746 |
9,273,500,388 |
9,271,912,675 |
77,578,438,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,382,786,359 |
100,995,044,699 |
178,085,916,927 |
165,321,764,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,224,177,819 |
29,297,866,269 |
38,163,534,120 |
44,620,781,040 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,302,632,464 |
35,017,005,241 |
34,756,305,241 |
47,329,381,171 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,585,809,991 |
224,566,735,288 |
226,304,292,316 |
251,833,195,205 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,078,935,935 |
13,759,035,935 |
13,759,035,935 |
13,439,135,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
82,000,000 |
82,000,000 |
82,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,424,874,056 |
187,725,699,353 |
189,463,256,381 |
215,394,059,270 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
540,857,511,049 |
591,809,288,736 |
621,473,886,669 |
571,534,464,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
540,857,511,049 |
591,809,288,736 |
621,473,886,669 |
571,534,464,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,193,041,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,983,550,839 |
124,983,550,839 |
124,983,550,839 |
162,205,083,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,724,406,136 |
155,697,414,823 |
185,362,012,756 |
98,201,057,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,300,380,762 |
|
29,912,587,044 |
61,485,193,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
424,025,374 |
|
155,449,425,712 |
36,715,863,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,335,714,203,243 |
1,221,070,744,995 |
1,285,103,995,590 |
1,347,511,584,212 |
|