MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 567,543,797,470 487,993,953,000 563,879,457,639 579,160,995,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,073,729,518 21,436,110,575 47,793,003,867 77,124,126,762
1. Tiền 145,073,729,518 21,436,110,575 47,793,003,867 77,124,126,762
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,500,336,881 61,658,947,217 91,388,444,846 69,996,203,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,938,666,662 14,952,618,849 19,067,425,493 15,688,168,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,282,457,907 20,760,021,451 46,006,944,265 27,772,260,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,912,132,155 46,579,843,286 46,947,611,457 47,169,111,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,632,919,843 -20,633,536,369 -20,633,536,369 -20,633,336,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 356,170,657,028 381,302,099,140 403,866,940,509 405,869,817,885
1. Hàng tồn kho 374,093,740,132 399,019,526,220 421,584,367,589 421,953,294,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,923,083,104 -17,717,427,080 -17,717,427,080 -16,083,476,661
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,799,074,043 13,596,796,068 10,831,068,417 16,170,847,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,277,360,706 393,876,748 406,242,193 1,639,081,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,320,797,244 7,539,892,812 5,352,080,559 14,268,437,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,200,916,093 5,663,026,508 5,072,745,665 263,328,571
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 768,170,405,773 733,076,791,995 721,224,537,951 768,350,588,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,063,575,378 5,100,036,044 5,882,300,480 6,747,312,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,063,575,378 5,100,036,044 5,882,300,480 6,747,312,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 583,541,141,382 602,925,441,703 584,076,583,914 621,590,583,802
1. Tài sản cố định hữu hình 575,788,568,800 595,246,382,000 575,404,900,722 605,074,767,373
- Nguyên giá 1,455,376,475,215 1,492,975,336,221 1,493,012,216,221 1,543,454,246,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -879,587,906,415 -897,728,954,221 -917,607,315,499 -938,379,479,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,710,754,395 7,639,968,789 8,635,319,547 16,482,180,045
- Nguyên giá 8,088,854,545 8,358,854,545 9,702,490,909 18,245,535,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,100,150 -718,885,756 -1,067,171,362 -1,763,355,124
3. Tài sản cố định vô hình 41,818,187 39,090,914 36,363,645 33,636,384
- Nguyên giá 203,090,909 203,090,909 203,090,909 203,090,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,272,722 -163,999,995 -166,727,264 -169,454,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,893,102,998 13,699,116,274 28,680,598,596 29,872,616,429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,893,102,998 13,699,116,274 28,680,598,596 29,872,616,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,161,635,202 77,684,051,630 75,564,146,390 78,336,251,357
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,161,635,202 75,684,051,630 73,564,146,390 76,336,251,357
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,510,950,813 33,668,146,344 27,020,908,571 31,803,824,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,036,435,763 33,281,637,008 26,670,358,154 31,458,570,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 474,515,050 386,509,336 350,550,417 345,253,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,335,714,203,243 1,221,070,744,995 1,285,103,995,590 1,347,511,584,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 794,856,692,194 629,261,456,259 663,630,108,921 775,977,120,087
I. Nợ ngắn hạn 541,270,882,203 404,694,720,971 437,325,816,605 524,143,924,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,816,282,526 106,322,960,933 65,223,360,558 71,771,296,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,803,631,761 17,746,337,383 16,435,068,446 12,089,205,218
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,046,537,905 15,406,171,287 15,124,401,087 18,532,125,880
4. Phải trả người lao động 67,688,293,595 59,036,181,395 31,475,725,796 49,176,243,339
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,388,634,084 30,955,721,905 48,145,660,284 37,084,889,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 648,062,944 643,931,471 643,931,471 639,799,998
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,969,842,746 9,273,500,388 9,271,912,675 77,578,438,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,382,786,359 100,995,044,699 178,085,916,927 165,321,764,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 58,224,177,819 29,297,866,269 38,163,534,120 44,620,781,040
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,302,632,464 35,017,005,241 34,756,305,241 47,329,381,171
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 253,585,809,991 224,566,735,288 226,304,292,316 251,833,195,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,078,935,935 13,759,035,935 13,759,035,935 13,439,135,935
7. Phải trả dài hạn khác 82,000,000 82,000,000 82,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,424,874,056 187,725,699,353 189,463,256,381 215,394,059,270
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 540,857,511,049 591,809,288,736 621,473,886,669 571,534,464,125
I. Vốn chủ sở hữu 540,857,511,049 591,809,288,736 621,473,886,669 571,534,464,125
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,193,041,665 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,983,550,839 124,983,550,839 124,983,550,839 162,205,083,924
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,724,406,136 155,697,414,823 185,362,012,756 98,201,057,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,300,380,762 29,912,587,044 61,485,193,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 424,025,374 155,449,425,712 36,715,863,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,335,714,203,243 1,221,070,744,995 1,285,103,995,590 1,347,511,584,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.