MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 559,960,106,684 543,471,691,466 567,543,797,470 487,993,953,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,830,170,777 107,065,879,586 145,073,729,518 21,436,110,575
1. Tiền 68,830,170,777 107,065,879,586 145,073,729,518 21,436,110,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,086,353,507 47,927,204,853 42,500,336,881 61,658,947,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,003,781,645 6,699,768,448 9,938,666,662 14,952,618,849
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,823,574,623 36,862,268,022 48,282,457,907 20,760,021,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,321,423,515 33,998,088,226 13,912,132,155 46,579,843,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,062,426,276 -29,632,919,843 -29,632,919,843 -20,633,536,369
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 384,986,151,999 361,952,433,341 356,170,657,028 381,302,099,140
1. Hàng tồn kho 399,530,501,763 379,875,516,445 374,093,740,132 399,019,526,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,544,349,764 -17,923,083,104 -17,923,083,104 -17,717,427,080
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,057,430,401 16,526,173,686 13,799,074,043 13,596,796,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,325,308 2,185,685,351 1,277,360,706 393,876,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,109,307,602 10,272,571,860 7,320,797,244 7,539,892,812
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,698,797,491 4,067,916,475 5,200,916,093 5,663,026,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 716,838,061,695 723,604,659,080 768,170,405,773 733,076,791,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,116,376,399 4,009,162,540 5,063,575,378 5,100,036,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,116,376,399 4,009,162,540 5,063,575,378 5,100,036,044
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 598,119,371,165 591,719,944,196 583,541,141,382 602,925,441,703
1. Tài sản cố định hữu hình 597,270,434,922 589,286,282,167 575,788,568,800 595,246,382,000
- Nguyên giá 1,440,496,555,341 1,450,739,478,852 1,455,376,475,215 1,492,975,336,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -843,226,120,419 -861,453,196,685 -879,587,906,415 -897,728,954,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 801,663,510 2,389,116,569 7,710,754,395 7,639,968,789
- Nguyên giá 812,954,545 2,472,954,545 8,088,854,545 8,358,854,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,291,035 -83,837,976 -378,100,150 -718,885,756
3. Tài sản cố định vô hình 47,272,733 44,545,460 41,818,187 39,090,914
- Nguyên giá 203,090,909 203,090,909 203,090,909 203,090,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,818,176 -158,545,449 -161,272,722 -163,999,995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,853,653,571 61,811,773,984 72,893,102,998 13,699,116,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,853,653,571 72,893,102,998 13,699,116,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,949,216,312 26,223,635,202 66,161,635,202 77,684,051,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,887,216,312 24,161,635,202 64,161,635,202 75,684,051,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,062,000,000 2,062,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,799,444,248 39,840,143,158 40,510,950,813 33,668,146,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,500,268,982 39,475,370,717 40,036,435,763 33,281,637,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 299,175,266 364,772,441 474,515,050 386,509,336
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,798,168,379 1,267,076,350,546 1,335,714,203,243 1,221,070,744,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 712,099,870,073 703,941,199,085 794,856,692,194 629,261,456,259
I. Nợ ngắn hạn 460,953,173,935 478,044,857,716 541,270,882,203 404,694,720,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,213,512,956 75,093,472,880 75,816,282,526 106,322,960,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,866,433,557 48,023,840,197 9,803,631,761 17,746,337,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,098,118,658 24,105,902,008 31,046,537,905 15,406,171,287
4. Phải trả người lao động 44,946,607,198 55,899,815,574 67,688,293,595 59,036,181,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,333,440,722 59,705,660,004 71,388,634,084 30,955,721,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 648,062,946 648,062,944 648,062,944 643,931,471
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,248,961,142 12,803,470,523 14,969,842,746 9,273,500,388
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,963,501,225 117,790,385,967 176,382,786,359 100,995,044,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,941,007,568 49,083,511,155 58,224,177,819 29,297,866,269
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,693,527,963 34,890,736,464 35,302,632,464 35,017,005,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,146,696,138 225,896,341,369 253,585,809,991 224,566,735,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,402,967,406 14,078,935,935 14,078,935,935 13,759,035,935
7. Phải trả dài hạn khác 82,000,000 82,000,000 82,000,000 82,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 213,661,728,732 188,735,405,434 216,424,874,056 187,725,699,353
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 564,698,298,306 563,135,151,461 540,857,511,049 591,809,288,736
I. Vốn chủ sở hữu 564,698,298,306 563,135,151,461 540,857,511,049 591,809,288,736
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,589,412,554 48,589,412,554 49,193,041,665 49,171,810,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,715,289,568 124,983,550,839 124,983,550,839 124,983,550,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 251,437,083,775 217,605,675,659 104,724,406,136 155,697,414,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,079,603,376 67,974,400,285 104,300,380,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,357,480,399 149,631,275,374 424,025,374
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,798,168,379 1,267,076,350,546 1,335,714,203,243 1,221,070,744,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.