TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
559,960,106,684 |
543,471,691,466 |
567,543,797,470 |
487,993,953,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,830,170,777 |
107,065,879,586 |
145,073,729,518 |
21,436,110,575 |
|
1. Tiền |
68,830,170,777 |
107,065,879,586 |
145,073,729,518 |
21,436,110,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,086,353,507 |
47,927,204,853 |
42,500,336,881 |
61,658,947,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,003,781,645 |
6,699,768,448 |
9,938,666,662 |
14,952,618,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,823,574,623 |
36,862,268,022 |
48,282,457,907 |
20,760,021,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,321,423,515 |
33,998,088,226 |
13,912,132,155 |
46,579,843,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,062,426,276 |
-29,632,919,843 |
-29,632,919,843 |
-20,633,536,369 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
384,986,151,999 |
361,952,433,341 |
356,170,657,028 |
381,302,099,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,530,501,763 |
379,875,516,445 |
374,093,740,132 |
399,019,526,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,544,349,764 |
-17,923,083,104 |
-17,923,083,104 |
-17,717,427,080 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,057,430,401 |
16,526,173,686 |
13,799,074,043 |
13,596,796,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,325,308 |
2,185,685,351 |
1,277,360,706 |
393,876,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,109,307,602 |
10,272,571,860 |
7,320,797,244 |
7,539,892,812 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,698,797,491 |
4,067,916,475 |
5,200,916,093 |
5,663,026,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
716,838,061,695 |
723,604,659,080 |
768,170,405,773 |
733,076,791,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,116,376,399 |
4,009,162,540 |
5,063,575,378 |
5,100,036,044 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,116,376,399 |
4,009,162,540 |
5,063,575,378 |
5,100,036,044 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
598,119,371,165 |
591,719,944,196 |
583,541,141,382 |
602,925,441,703 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
597,270,434,922 |
589,286,282,167 |
575,788,568,800 |
595,246,382,000 |
|
- Nguyên giá |
1,440,496,555,341 |
1,450,739,478,852 |
1,455,376,475,215 |
1,492,975,336,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-843,226,120,419 |
-861,453,196,685 |
-879,587,906,415 |
-897,728,954,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
801,663,510 |
2,389,116,569 |
7,710,754,395 |
7,639,968,789 |
|
- Nguyên giá |
812,954,545 |
2,472,954,545 |
8,088,854,545 |
8,358,854,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,291,035 |
-83,837,976 |
-378,100,150 |
-718,885,756 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,272,733 |
44,545,460 |
41,818,187 |
39,090,914 |
|
- Nguyên giá |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,818,176 |
-158,545,449 |
-161,272,722 |
-163,999,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,853,653,571 |
61,811,773,984 |
72,893,102,998 |
13,699,116,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,853,653,571 |
|
72,893,102,998 |
13,699,116,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,949,216,312 |
26,223,635,202 |
66,161,635,202 |
77,684,051,630 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,887,216,312 |
24,161,635,202 |
64,161,635,202 |
75,684,051,630 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,062,000,000 |
2,062,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,799,444,248 |
39,840,143,158 |
40,510,950,813 |
33,668,146,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,500,268,982 |
39,475,370,717 |
40,036,435,763 |
33,281,637,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
299,175,266 |
364,772,441 |
474,515,050 |
386,509,336 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,798,168,379 |
1,267,076,350,546 |
1,335,714,203,243 |
1,221,070,744,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
712,099,870,073 |
703,941,199,085 |
794,856,692,194 |
629,261,456,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,953,173,935 |
478,044,857,716 |
541,270,882,203 |
404,694,720,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,213,512,956 |
75,093,472,880 |
75,816,282,526 |
106,322,960,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,866,433,557 |
48,023,840,197 |
9,803,631,761 |
17,746,337,383 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,098,118,658 |
24,105,902,008 |
31,046,537,905 |
15,406,171,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,946,607,198 |
55,899,815,574 |
67,688,293,595 |
59,036,181,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,333,440,722 |
59,705,660,004 |
71,388,634,084 |
30,955,721,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
648,062,946 |
648,062,944 |
648,062,944 |
643,931,471 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,248,961,142 |
12,803,470,523 |
14,969,842,746 |
9,273,500,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,963,501,225 |
117,790,385,967 |
176,382,786,359 |
100,995,044,699 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,941,007,568 |
49,083,511,155 |
58,224,177,819 |
29,297,866,269 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,693,527,963 |
34,890,736,464 |
35,302,632,464 |
35,017,005,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
251,146,696,138 |
225,896,341,369 |
253,585,809,991 |
224,566,735,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,402,967,406 |
14,078,935,935 |
14,078,935,935 |
13,759,035,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
82,000,000 |
82,000,000 |
82,000,000 |
82,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
213,661,728,732 |
188,735,405,434 |
216,424,874,056 |
187,725,699,353 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
564,698,298,306 |
563,135,151,461 |
540,857,511,049 |
591,809,288,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
564,698,298,306 |
563,135,151,461 |
540,857,511,049 |
591,809,288,736 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
160,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,589,412,554 |
48,589,412,554 |
49,193,041,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,715,289,568 |
124,983,550,839 |
124,983,550,839 |
124,983,550,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
251,437,083,775 |
217,605,675,659 |
104,724,406,136 |
155,697,414,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,079,603,376 |
67,974,400,285 |
104,300,380,762 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
221,357,480,399 |
149,631,275,374 |
424,025,374 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,798,168,379 |
1,267,076,350,546 |
1,335,714,203,243 |
1,221,070,744,995 |
|