TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
522,980,858,451 |
559,960,106,684 |
543,471,691,466 |
567,543,797,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,393,505,852 |
68,830,170,777 |
107,065,879,586 |
145,073,729,518 |
|
1. Tiền |
59,393,505,852 |
68,830,170,777 |
107,065,879,586 |
145,073,729,518 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,807,617,236 |
79,086,353,507 |
47,927,204,853 |
42,500,336,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,750,269,314 |
8,003,781,645 |
6,699,768,448 |
9,938,666,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,247,986,724 |
63,823,574,623 |
36,862,268,022 |
48,282,457,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,871,787,474 |
33,321,423,515 |
33,998,088,226 |
13,912,132,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,062,426,276 |
-26,062,426,276 |
-29,632,919,843 |
-29,632,919,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
373,363,425,015 |
384,986,151,999 |
361,952,433,341 |
356,170,657,028 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,907,774,779 |
399,530,501,763 |
379,875,516,445 |
374,093,740,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,544,349,764 |
-14,544,349,764 |
-17,923,083,104 |
-17,923,083,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,416,310,348 |
17,057,430,401 |
16,526,173,686 |
13,799,074,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,878,587,837 |
249,325,308 |
2,185,685,351 |
1,277,360,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,872,366,303 |
12,109,307,602 |
10,272,571,860 |
7,320,797,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,665,356,208 |
4,698,797,491 |
4,067,916,475 |
5,200,916,093 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
711,848,989,291 |
716,838,061,695 |
723,604,659,080 |
768,170,405,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,966,305,399 |
4,116,376,399 |
4,009,162,540 |
5,063,575,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,966,305,399 |
4,116,376,399 |
4,009,162,540 |
5,063,575,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
605,171,359,123 |
598,119,371,165 |
591,719,944,196 |
583,541,141,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
605,121,359,117 |
597,270,434,922 |
589,286,282,167 |
575,788,568,800 |
|
- Nguyên giá |
1,430,151,628,759 |
1,440,496,555,341 |
1,450,739,478,852 |
1,455,376,475,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-825,030,269,642 |
-843,226,120,419 |
-861,453,196,685 |
-879,587,906,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
801,663,510 |
2,389,116,569 |
7,710,754,395 |
|
- Nguyên giá |
|
812,954,545 |
2,472,954,545 |
8,088,854,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,291,035 |
-83,837,976 |
-378,100,150 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,000,006 |
47,272,733 |
44,545,460 |
41,818,187 |
|
- Nguyên giá |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
203,090,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,090,903 |
-155,818,176 |
-158,545,449 |
-161,272,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,950,800,164 |
52,853,653,571 |
61,811,773,984 |
72,893,102,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,950,800,164 |
52,853,653,571 |
|
72,893,102,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,237,153,517 |
21,949,216,312 |
26,223,635,202 |
66,161,635,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,175,153,517 |
19,887,216,312 |
24,161,635,202 |
64,161,635,202 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,062,000,000 |
2,062,000,000 |
2,062,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,523,371,088 |
39,799,444,248 |
39,840,143,158 |
40,510,950,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,252,642,194 |
39,500,268,982 |
39,475,370,717 |
40,036,435,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
270,728,894 |
299,175,266 |
364,772,441 |
474,515,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,234,829,847,742 |
1,276,798,168,379 |
1,267,076,350,546 |
1,335,714,203,243 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
699,768,651,555 |
712,099,870,073 |
703,941,199,085 |
794,856,692,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
456,727,698,417 |
460,953,173,935 |
478,044,857,716 |
541,270,882,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,629,158,446 |
67,213,512,956 |
75,093,472,880 |
75,816,282,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,535,727,537 |
60,866,433,557 |
48,023,840,197 |
9,803,631,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,561,580,654 |
15,098,118,658 |
24,105,902,008 |
31,046,537,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,293,573,237 |
44,946,607,198 |
55,899,815,574 |
67,688,293,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,942,785,272 |
63,333,440,722 |
59,705,660,004 |
71,388,634,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
648,062,946 |
648,062,946 |
648,062,944 |
648,062,944 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,767,257,325 |
12,248,961,142 |
12,803,470,523 |
14,969,842,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,685,145,793 |
152,963,501,225 |
117,790,385,967 |
176,382,786,359 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
35,395,911,576 |
41,941,007,568 |
49,083,511,155 |
58,224,177,819 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,268,495,631 |
1,693,527,963 |
34,890,736,464 |
35,302,632,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,040,953,138 |
251,146,696,138 |
225,896,341,369 |
253,585,809,991 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,402,967,406 |
14,402,967,406 |
14,078,935,935 |
14,078,935,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
82,000,000 |
82,000,000 |
82,000,000 |
82,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,555,985,732 |
213,661,728,732 |
188,735,405,434 |
216,424,874,056 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,061,196,187 |
564,698,298,306 |
563,135,151,461 |
540,857,511,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,061,196,187 |
564,698,298,306 |
563,135,151,461 |
540,857,511,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
|
160,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,589,412,554 |
48,589,412,554 |
48,589,412,554 |
49,193,041,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,715,289,568 |
92,715,289,568 |
124,983,550,839 |
124,983,550,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,799,981,656 |
251,437,083,775 |
217,605,675,659 |
104,724,406,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,851,928,188 |
30,079,603,376 |
67,974,400,285 |
104,300,380,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,948,053,468 |
221,357,480,399 |
149,631,275,374 |
424,025,374 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,234,829,847,742 |
1,276,798,168,379 |
1,267,076,350,546 |
1,335,714,203,243 |
|