MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 522,980,858,451 559,960,106,684 543,471,691,466 567,543,797,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,393,505,852 68,830,170,777 107,065,879,586 145,073,729,518
1. Tiền 59,393,505,852 68,830,170,777 107,065,879,586 145,073,729,518
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,807,617,236 79,086,353,507 47,927,204,853 42,500,336,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,750,269,314 8,003,781,645 6,699,768,448 9,938,666,662
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,247,986,724 63,823,574,623 36,862,268,022 48,282,457,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,871,787,474 33,321,423,515 33,998,088,226 13,912,132,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,062,426,276 -26,062,426,276 -29,632,919,843 -29,632,919,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 373,363,425,015 384,986,151,999 361,952,433,341 356,170,657,028
1. Hàng tồn kho 387,907,774,779 399,530,501,763 379,875,516,445 374,093,740,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,544,349,764 -14,544,349,764 -17,923,083,104 -17,923,083,104
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,416,310,348 17,057,430,401 16,526,173,686 13,799,074,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,878,587,837 249,325,308 2,185,685,351 1,277,360,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,872,366,303 12,109,307,602 10,272,571,860 7,320,797,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,665,356,208 4,698,797,491 4,067,916,475 5,200,916,093
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 711,848,989,291 716,838,061,695 723,604,659,080 768,170,405,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,966,305,399 4,116,376,399 4,009,162,540 5,063,575,378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,966,305,399 4,116,376,399 4,009,162,540 5,063,575,378
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,171,359,123 598,119,371,165 591,719,944,196 583,541,141,382
1. Tài sản cố định hữu hình 605,121,359,117 597,270,434,922 589,286,282,167 575,788,568,800
- Nguyên giá 1,430,151,628,759 1,440,496,555,341 1,450,739,478,852 1,455,376,475,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,030,269,642 -843,226,120,419 -861,453,196,685 -879,587,906,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 801,663,510 2,389,116,569 7,710,754,395
- Nguyên giá 812,954,545 2,472,954,545 8,088,854,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,291,035 -83,837,976 -378,100,150
3. Tài sản cố định vô hình 50,000,006 47,272,733 44,545,460 41,818,187
- Nguyên giá 203,090,909 203,090,909 203,090,909 203,090,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,090,903 -155,818,176 -158,545,449 -161,272,722
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,950,800,164 52,853,653,571 61,811,773,984 72,893,102,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,950,800,164 52,853,653,571 72,893,102,998
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,237,153,517 21,949,216,312 26,223,635,202 66,161,635,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,175,153,517 19,887,216,312 24,161,635,202 64,161,635,202
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,062,000,000 2,062,000,000 2,062,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,523,371,088 39,799,444,248 39,840,143,158 40,510,950,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,252,642,194 39,500,268,982 39,475,370,717 40,036,435,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 270,728,894 299,175,266 364,772,441 474,515,050
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,234,829,847,742 1,276,798,168,379 1,267,076,350,546 1,335,714,203,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 699,768,651,555 712,099,870,073 703,941,199,085 794,856,692,194
I. Nợ ngắn hạn 456,727,698,417 460,953,173,935 478,044,857,716 541,270,882,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,629,158,446 67,213,512,956 75,093,472,880 75,816,282,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,535,727,537 60,866,433,557 48,023,840,197 9,803,631,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,561,580,654 15,098,118,658 24,105,902,008 31,046,537,905
4. Phải trả người lao động 57,293,573,237 44,946,607,198 55,899,815,574 67,688,293,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,942,785,272 63,333,440,722 59,705,660,004 71,388,634,084
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 648,062,946 648,062,946 648,062,944 648,062,944
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,767,257,325 12,248,961,142 12,803,470,523 14,969,842,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,685,145,793 152,963,501,225 117,790,385,967 176,382,786,359
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 35,395,911,576 41,941,007,568 49,083,511,155 58,224,177,819
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,268,495,631 1,693,527,963 34,890,736,464 35,302,632,464
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,040,953,138 251,146,696,138 225,896,341,369 253,585,809,991
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,402,967,406 14,402,967,406 14,078,935,935 14,078,935,935
7. Phải trả dài hạn khác 82,000,000 82,000,000 82,000,000 82,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,555,985,732 213,661,728,732 188,735,405,434 216,424,874,056
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 535,061,196,187 564,698,298,306 563,135,151,461 540,857,511,049
I. Vốn chủ sở hữu 535,061,196,187 564,698,298,306 563,135,151,461 540,857,511,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,589,412,554 48,589,412,554 48,589,412,554 49,193,041,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,715,289,568 92,715,289,568 124,983,550,839 124,983,550,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,799,981,656 251,437,083,775 217,605,675,659 104,724,406,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,851,928,188 30,079,603,376 67,974,400,285 104,300,380,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,948,053,468 221,357,480,399 149,631,275,374 424,025,374
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,234,829,847,742 1,276,798,168,379 1,267,076,350,546 1,335,714,203,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.