1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,163,874,500 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,163,874,500 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,142,450,000 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
21,424,500 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,521 |
222,715 |
5,344 |
6,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,103,820,923 |
150,537,897,739 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
151,830,335 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,601,856,618 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,575,912,089 |
1,387,797,248 |
1,440,182,546 |
2,327,930,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-81,679,701,491 |
-151,904,047,772 |
-1,440,177,202 |
-4,929,780,620 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,206,927 |
185,208 |
3,600 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,206,927 |
-185,208 |
-3,600 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-81,681,908,418 |
-151,904,232,980 |
-1,440,180,802 |
-4,929,780,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,002,887,754 |
-26,704,804,455 |
|
386,256,655 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-97,684,796,172 |
-125,199,428,525 |
-1,440,180,802 |
-5,316,037,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-96,331,693,903 |
-106,921,279,762 |
-1,059,236,006 |
-4,945,927,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,353,102,269 |
-18,278,148,763 |
-380,944,796 |
-370,109,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-642 |
-713 |
-07 |
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|