1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,732,350,372 |
4,272,526,886 |
2,472,252,750 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,732,350,372 |
4,272,526,886 |
2,472,252,750 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,665,692,780 |
4,230,224,640 |
2,447,775,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,657,592 |
42,302,246 |
24,477,750 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,486 |
20,272 |
27,454 |
31,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
186,677,122,434 |
875,731,537 |
145,670,667 |
80,103,820,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
306,789,682 |
150,060,170 |
|
151,830,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,953,743,939 |
1,592,647,072 |
1,925,330,016 |
1,575,912,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-189,564,149,295 |
-2,426,056,091 |
-2,046,495,479 |
-81,679,701,491 |
|
12. Thu nhập khác |
500,000,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,846,214,365 |
|
|
2,206,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,346,214,365 |
|
|
-2,206,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-193,910,363,660 |
-2,426,056,091 |
-2,046,495,479 |
-81,681,908,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
37,175,354,911 |
291,003,533 |
295,216,922 |
16,002,887,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-231,085,718,571 |
-2,717,059,624 |
-2,341,712,401 |
-97,684,796,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-225,631,967,235 |
-2,696,970,753 |
-2,321,358,724 |
-96,331,693,903 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,453,751,336 |
-20,088,871 |
-20,353,677 |
-1,353,102,269 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,504 |
-18 |
-15 |
-642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|