MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,732,350,372 4,272,526,886 2,472,252,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,732,350,372 4,272,526,886 2,472,252,750
4. Giá vốn hàng bán 6,665,692,780 4,230,224,640 2,447,775,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,657,592 42,302,246 24,477,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,486 20,272 27,454 31,521
7. Chi phí tài chính 186,677,122,434 875,731,537 145,670,667 80,103,820,923
- Trong đó: Chi phí lãi vay 306,789,682 150,060,170 151,830,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,953,743,939 1,592,647,072 1,925,330,016 1,575,912,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -189,564,149,295 -2,426,056,091 -2,046,495,479 -81,679,701,491
12. Thu nhập khác 500,000,000
13. Chi phí khác 4,846,214,365 2,206,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,346,214,365 -2,206,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -193,910,363,660 -2,426,056,091 -2,046,495,479 -81,681,908,418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37,175,354,911 291,003,533 295,216,922 16,002,887,754
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -231,085,718,571 -2,717,059,624 -2,341,712,401 -97,684,796,172
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -225,631,967,235 -2,696,970,753 -2,321,358,724 -96,331,693,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,453,751,336 -20,088,871 -20,353,677 -1,353,102,269
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,504 -18 -15 -642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.