MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,618,184,615 16,078,973,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,618,184,615 16,078,973,210
4. Giá vốn hàng bán 133,938,776,772 16,057,601,192
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,679,407,843 21,372,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,953,488,703 1,579,350 3,560,855 215,761
7. Chi phí tài chính -315,207,353 22,910,342,615 95,513,753,459 270,346,069
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,375,049,310 270,346,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,140,599 8,275,000 8,636,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,859,883,820 536,268,922 71,061,443,189 344,363,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,942,920,520 -23,431,935,169 -166,580,272,157 -614,494,203
12. Thu nhập khác -37,454,420,000
13. Chi phí khác 3,646,324,749 730,956,046 10,736,648 3,590,793,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,646,324,749 -38,185,376,046 -10,736,648 -3,590,793,353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,589,245,269 -61,617,311,215 -166,591,008,805 -4,205,287,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,146,601,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -416,133,846 5,462,756,455 15,107,380,865
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,319,712,603 -67,080,067,670 -181,698,389,670 -4,205,287,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,229,270,806 -65,753,135,289 -180,190,976,588 -4,074,030,569
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 909,558,203 -1,326,932,381 -1,507,413,082 -131,256,987
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -88 -447 -1,201 -27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.