1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,618,184,615 |
16,078,973,210 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,618,184,615 |
16,078,973,210 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,938,776,772 |
16,057,601,192 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,679,407,843 |
21,372,018 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,953,488,703 |
1,579,350 |
3,560,855 |
215,761 |
|
7. Chi phí tài chính |
-315,207,353 |
22,910,342,615 |
95,513,753,459 |
270,346,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,375,049,310 |
|
|
270,346,069 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,140,599 |
8,275,000 |
8,636,364 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,859,883,820 |
536,268,922 |
71,061,443,189 |
344,363,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,942,920,520 |
-23,431,935,169 |
-166,580,272,157 |
-614,494,203 |
|
12. Thu nhập khác |
|
-37,454,420,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,646,324,749 |
730,956,046 |
10,736,648 |
3,590,793,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,646,324,749 |
-38,185,376,046 |
-10,736,648 |
-3,590,793,353 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,589,245,269 |
-61,617,311,215 |
-166,591,008,805 |
-4,205,287,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,146,601,180 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-416,133,846 |
5,462,756,455 |
15,107,380,865 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,319,712,603 |
-67,080,067,670 |
-181,698,389,670 |
-4,205,287,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,229,270,806 |
-65,753,135,289 |
-180,190,976,588 |
-4,074,030,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
909,558,203 |
-1,326,932,381 |
-1,507,413,082 |
-131,256,987 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-88 |
-447 |
-1,201 |
-27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|