TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,534,869,724 |
49,305,620,473 |
37,931,754,620 |
37,442,735,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,987,830 |
105,236,436 |
23,990,089 |
36,729,153 |
|
1. Tiền |
38,987,830 |
105,236,436 |
23,990,089 |
36,729,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
187,860,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-296,000,000 |
-296,000,000 |
-296,000,000 |
-162,140,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,312,705,300 |
49,016,619,300 |
37,722,619,300 |
37,051,119,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,610,649,442 |
142,314,563,442 |
142,314,563,442 |
141,864,563,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,100,081,755 |
10,100,081,755 |
10,166,081,755 |
10,104,581,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,992,610,364 |
7,992,610,364 |
7,992,610,364 |
7,992,610,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-111,390,636,261 |
-111,390,636,261 |
-122,750,636,261 |
-122,910,636,261 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,176,594 |
129,764,737 |
131,145,231 |
167,027,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,938,978 |
96,527,121 |
97,907,615 |
133,789,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,237,616 |
33,237,616 |
33,237,616 |
33,237,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,130,815,444 |
146,605,265,845 |
142,074,819,309 |
141,475,990,877 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,130,815,444 |
146,605,265,845 |
142,074,819,309 |
141,475,990,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-94,669,184,556 |
-95,194,734,155 |
-99,725,180,691 |
-100,324,009,123 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,665,685,168 |
195,910,886,318 |
180,006,573,929 |
178,918,726,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,665,953,509 |
13,443,135,680 |
13,443,564,680 |
13,443,948,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,665,953,509 |
13,443,135,680 |
13,443,564,680 |
13,443,948,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
814,021,000 |
814,304,140 |
814,733,140 |
819,791,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
785,284,382 |
489,198,901 |
489,198,901 |
489,198,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,777,410,703 |
10,777,410,703 |
10,777,410,703 |
10,772,735,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
342,191,758 |
415,176,270 |
415,176,270 |
415,176,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,999,731,659 |
182,467,750,638 |
166,563,009,249 |
165,474,778,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,999,731,659 |
182,467,750,638 |
166,563,009,249 |
165,474,778,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,343,169,383,225 |
-1,343,701,364,246 |
-1,359,606,105,635 |
-1,360,694,336,713 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,368,804,846 |
-33,900,785,867 |
-49,805,527,256 |
-1,148,543,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,309,800,578,379 |
-1,309,800,578,379 |
-1,309,800,578,379 |
-1,359,545,792,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,665,685,168 |
195,910,886,318 |
180,006,573,929 |
178,918,726,384 |
|