TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,245,738,886 |
71,455,796,937 |
71,271,182,890 |
70,603,502,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
720,500,735 |
67,273,973 |
56,336,361 |
77,870,567 |
|
1. Tiền |
720,500,735 |
67,273,973 |
56,336,361 |
77,870,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,000,000 |
48,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-302,000,000 |
-302,000,000 |
-296,000,000 |
-296,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,020,169,666 |
67,904,369,666 |
67,723,798,616 |
67,004,694,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,601,917,075 |
9,601,917,075 |
9,601,917,075 |
140,507,627,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,270,581,755 |
10,270,581,755 |
10,270,581,755 |
10,109,564,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,754,629,229 |
131,638,829,229 |
131,639,131,379 |
670,118,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,606,958,393 |
-83,606,958,393 |
-83,787,831,593 |
-84,282,617,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,457,068,485 |
3,436,153,298 |
3,437,047,913 |
3,466,937,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
594,006,000 |
573,090,813 |
573,985,428 |
603,874,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,863,062,485 |
2,863,062,485 |
2,863,062,485 |
2,863,062,485 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,546,279,706 |
155,077,649,218 |
256,174,511,493 |
252,294,351,878 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,799,137,330 |
69,571,513,366 |
68,582,664,611 |
67,360,544,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,799,137,330 |
69,571,513,366 |
68,582,664,611 |
67,360,544,998 |
|
- Nguyên giá |
98,859,358,315 |
98,859,358,315 |
98,859,358,315 |
98,859,358,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,060,220,985 |
-29,287,844,949 |
-30,276,693,704 |
-31,498,813,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,372,101,013 |
57,374,503,791 |
57,374,503,791 |
57,374,503,791 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,372,101,013 |
57,374,503,791 |
57,374,503,791 |
57,374,503,791 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,864,417,304 |
19,707,693,891 |
121,764,154,666 |
119,162,298,048 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,764,544,166 |
121,800,000,000 |
121,764,154,666 |
119,162,298,048 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-77,900,126,862 |
-102,092,306,109 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,510,624,059 |
8,423,938,170 |
8,453,188,425 |
8,397,005,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,510,624,059 |
8,423,938,170 |
8,453,188,425 |
8,397,005,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
254,792,018,592 |
226,533,446,155 |
327,445,694,383 |
322,897,853,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
187,129,141,119 |
29,816,364,960 |
45,144,073,102 |
45,592,183,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,191,285,115 |
6,629,608,379 |
6,751,242,832 |
6,977,968,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,902,247,348 |
1,902,247,348 |
1,904,473,498 |
1,913,297,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
155,777,206 |
163,239,206 |
163,239,206 |
163,239,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
444,825 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
197,188,221 |
84,262,767 |
172,818,405 |
8,040,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,988,581,849 |
3,532,813,392 |
3,563,666,057 |
3,946,346,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,937,856,004 |
23,186,756,581 |
38,392,830,270 |
38,614,215,345 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
148,937,856,004 |
23,186,756,581 |
38,392,830,270 |
38,614,215,345 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,662,877,473 |
196,717,081,195 |
282,301,621,281 |
277,305,670,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,662,877,473 |
196,717,081,195 |
282,301,621,281 |
277,305,670,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,461,660,892,660 |
-1,368,366,673,670 |
-1,286,587,556,100 |
-1,287,078,608,203 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-101,354,823,865 |
-208,276,103,628 |
-1,059,236,006 |
-6,005,163,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,360,306,068,795 |
-1,160,090,570,042 |
-1,285,528,320,094 |
-1,281,073,444,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,154,655,249 |
38,914,639,981 |
42,720,062,497 |
38,215,163,335 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
254,792,018,592 |
226,533,446,155 |
327,445,694,383 |
322,897,853,929 |
|