MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,680,880,439 30,491,484,486 54,343,461,791 28,456,034,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 898,910,442 2,659,086,126 478,115,565 10,340,789,727
1. Tiền 898,910,442 2,659,086,126 478,115,565 10,340,789,727
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,000,000 86,000,000 86,000,000 86,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -264,000,000 -264,000,000 -264,000,000 -264,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn -1,208,545,423 16,863,090,751 45,498,369,331 9,746,359,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,119,298,506 10,119,298,506 10,119,298,506 10,119,298,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,252,812,823 19,417,812,823 10,417,089,823 10,265,081,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,453,865,373 70,450,482,333 108,086,483,913 72,486,482,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,034,522,125 -83,124,502,911 -83,124,502,911 -83,124,502,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,846,214,365 4,846,214,365 4,846,214,365 4,846,214,365
1. Hàng tồn kho 4,846,214,365 13,756,233,579 13,756,233,579 13,756,233,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,910,019,214 -8,910,019,214 -8,910,019,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,058,301,055 6,037,093,244 3,434,762,530 3,436,671,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,692,318,212 2,688,945,147 572,853,770 574,762,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,350,982,843 3,348,148,097 2,861,908,760 2,861,908,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,481,463,831,594 1,463,668,372,504 615,308,352,304 645,295,775,719
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 338,008,765 297,821,470 257,634,175 86,044,212,443
1. Tài sản cố định hữu hình 338,008,765 297,821,470 257,634,175 86,044,212,443
- Nguyên giá 1,089,789,276 1,089,789,276 1,089,789,276 108,636,315,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -751,780,511 -791,967,806 -832,155,101 -22,592,102,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,311,099 675,311,099 675,311,099 675,311,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,931,269,191 172,106,835,553 172,137,718,129 47,326,896,884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,931,269,191 172,106,835,553 172,137,718,129 47,326,896,884
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,300,194,553,638 1,291,263,715,481 442,913,000,000 498,141,659,979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 919,880,400,000 919,880,400,000 108,500,000,000 108,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 380,313,900,000 380,313,900,000 334,413,000,000 560,315,553,859
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 253,638 -8,930,584,519 -170,673,893,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,783,006,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,783,006,413
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,492,144,712,033 1,494,159,856,990 669,651,814,095 673,751,810,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,634,875,365 56,825,818,751 132,401,237,980 153,487,263,861
I. Nợ ngắn hạn 9,960,345,625 13,460,472,226 45,145,931,736 60,709,801,542
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,154,763,150 7,154,763,150 7,154,763,150 1,823,927,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,647,215 65,647,215 65,647,215 65,647,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159,252,466 3,662,919,449 162,713,641 162,713,641
4. Phải trả người lao động 365,971,169 363,240,298 336,235,518 72,432,313
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,437,296 247,659,854 563,735,240 713,395,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,010,228,663 1,019,196,594 30,415,791,306 51,424,639,949
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 947,045,666 947,045,666 947,045,666 947,045,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,674,529,740 43,365,346,525 87,255,306,244 92,777,462,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,104,392,420 16,825,093,905 2,226,758,497 2,346,758,497
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,570,137,320 26,540,252,620 85,028,547,747 90,430,703,822
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,456,509,836,668 1,437,334,038,239 537,250,576,115 520,264,546,761
I. Vốn chủ sở hữu 1,456,509,836,668 1,437,334,038,239 537,250,576,115 520,264,546,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,666,628,000 26,169,114,884 26,169,114,884 26,169,114,884
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -114,760,600,902 -109,642,422,541 -1,000,299,585,995 -1,016,914,736,032
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -272,309,957,662 -263,891,682,847 -1,151,680,513,632 -1,948,434,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 157,549,356,760 154,249,260,306 151,380,927,637 -1,014,966,301,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,603,809,570 20,807,345,896 11,381,047,226 11,010,167,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,492,144,712,033 1,494,159,856,990 669,651,814,095 673,751,810,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.