1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,897,854,840 |
148,471,770,470 |
89,191,323,346 |
140,277,163,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,897,854,840 |
148,471,770,470 |
89,191,323,346 |
140,277,163,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,087,381,833 |
144,567,933,979 |
86,505,311,441 |
133,601,248,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,810,473,007 |
3,903,836,491 |
2,686,011,905 |
6,675,914,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,816,686,302 |
6,126,688,290 |
10,646,358,430 |
2,537,735,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
424,383,888 |
684,527,232 |
782,876,551 |
855,900,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
418,013,894 |
648,159,935 |
658,204,538 |
597,917,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,021,554,234 |
1,838,078,600 |
1,158,986,624 |
1,239,279,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,376,689,363 |
6,291,278,434 |
8,840,313,806 |
6,383,756,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,804,531,824 |
1,216,640,515 |
2,550,193,354 |
734,712,632 |
|
12. Thu nhập khác |
353,088 |
16,469,448 |
19,697,450 |
23,582,035 |
|
13. Chi phí khác |
135,724 |
1,009,801 |
|
2,032,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
217,364 |
15,459,647 |
19,697,450 |
21,549,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,804,749,188 |
1,232,100,162 |
2,569,890,804 |
756,262,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,804,749,188 |
1,232,100,162 |
2,569,890,804 |
756,262,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,804,749,188 |
1,232,100,162 |
2,569,890,804 |
756,262,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|