MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,897,854,840 148,471,770,470 89,191,323,346 140,277,163,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,897,854,840 148,471,770,470 89,191,323,346 140,277,163,817
4. Giá vốn hàng bán 64,087,381,833 144,567,933,979 86,505,311,441 133,601,248,998
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,810,473,007 3,903,836,491 2,686,011,905 6,675,914,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,816,686,302 6,126,688,290 10,646,358,430 2,537,735,202
7. Chi phí tài chính 424,383,888 684,527,232 782,876,551 855,900,678
- Trong đó: Chi phí lãi vay 418,013,894 648,159,935 658,204,538 597,917,136
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,021,554,234 1,838,078,600 1,158,986,624 1,239,279,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,376,689,363 6,291,278,434 8,840,313,806 6,383,756,893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,804,531,824 1,216,640,515 2,550,193,354 734,712,632
12. Thu nhập khác 353,088 16,469,448 19,697,450 23,582,035
13. Chi phí khác 135,724 1,009,801 2,032,134
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 217,364 15,459,647 19,697,450 21,549,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,804,749,188 1,232,100,162 2,569,890,804 756,262,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,804,749,188 1,232,100,162 2,569,890,804 756,262,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,804,749,188 1,232,100,162 2,569,890,804 756,262,533
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.