MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,339,214,299 129,271,337,452 94,487,918,387 115,958,310,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,339,214,299 129,271,337,452 94,487,918,387 115,958,310,370
4. Giá vốn hàng bán 116,736,047,097 122,977,610,132 91,537,549,826 111,299,918,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,603,167,202 6,293,727,320 2,950,368,561 4,658,391,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,658,892,970 2,844,934,087 5,402,649,061 6,170,355,907
7. Chi phí tài chính 623,636,267 135,496,104 88,041,587 405,598,116
- Trong đó: Chi phí lãi vay 623,636,267 135,241,504 88,041,587 400,260,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,389,750,369 1,697,721,002 1,024,971,255 1,123,929,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,644,152,806 5,830,650,221 6,740,339,401 7,021,736,708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,604,520,730 1,474,794,080 499,665,379 2,277,483,306
12. Thu nhập khác 4,176,438 24,163,234 695,848,887 23,053,990
13. Chi phí khác 2,586,200 5,184,809 88,769 4,199,295
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,590,238 18,978,425 695,760,118 18,854,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,606,110,968 1,493,772,505 1,195,425,497 2,296,338,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,606,110,968 1,493,772,505 1,195,425,497 2,296,338,001
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,606,110,968 1,493,772,505 1,195,425,497 2,296,338,001
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.