1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,339,214,299 |
129,271,337,452 |
94,487,918,387 |
115,958,310,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,339,214,299 |
129,271,337,452 |
94,487,918,387 |
115,958,310,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,736,047,097 |
122,977,610,132 |
91,537,549,826 |
111,299,918,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,603,167,202 |
6,293,727,320 |
2,950,368,561 |
4,658,391,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,658,892,970 |
2,844,934,087 |
5,402,649,061 |
6,170,355,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
623,636,267 |
135,496,104 |
88,041,587 |
405,598,116 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
623,636,267 |
135,241,504 |
88,041,587 |
400,260,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,389,750,369 |
1,697,721,002 |
1,024,971,255 |
1,123,929,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,644,152,806 |
5,830,650,221 |
6,740,339,401 |
7,021,736,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,604,520,730 |
1,474,794,080 |
499,665,379 |
2,277,483,306 |
|
12. Thu nhập khác |
4,176,438 |
24,163,234 |
695,848,887 |
23,053,990 |
|
13. Chi phí khác |
2,586,200 |
5,184,809 |
88,769 |
4,199,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,590,238 |
18,978,425 |
695,760,118 |
18,854,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,606,110,968 |
1,493,772,505 |
1,195,425,497 |
2,296,338,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,606,110,968 |
1,493,772,505 |
1,195,425,497 |
2,296,338,001 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,606,110,968 |
1,493,772,505 |
1,195,425,497 |
2,296,338,001 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|